Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 lesson 4 trang 83 Explore Our WorldLook. Listen and circle. Read. Listen and check. Draw. Ask and answer. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Look. Listen and circle. (Nhìn tranh. Nghe và khoanh tròn.) Phương pháp giải: Bài nghe: A: Hi, I’m Minh. I’m at monkey island in Can Gio. Do you know it? B: No, I don’t. Are there many monkeys there? A: Yes, there are a lot. They are running everywhere. Tạm dịch: A: Chào, tớ là Minh. Tớ đang ở hòn đảo khỉ ở Cần Giờ? Cậu có biết nó không? B: Tớ không biết. Có nhiều khỉ ở đó không? A: Có nhiều lắm. Chúng chạy ở khắp nơi. Lời giải chi tiết: Bài 2 2. Read. Listen and check. (Đọc. Nghe và đánh dấu.) Phương pháp giải: Bài nghe: A: Are the monkeys climbing tree? B: Yes, they are. Some monkeys are carrying their babies too. A: I see. Are they eating too? B: No. Hey! Oh no. A: What’s wrong? B: A monkey has my sandwich. He’s eating it now. Tạm dịch: A: Những con khỉ đang trèo cây à? B: Đúng vậy. Một số con khỉ còn cắp theo con của chúng nữa. A: Tớ thấy rồi. Chúng cũng đang ăn à? B: Không. Ơ này! Ôi không. A: Có chuyện gì vậy? B: Một con khỉ lấy bánh mì kẹp của tớ. Nó đang ăn cái bánh. Lời giải chi tiết:
Bài 3 3. Draw. Ask and answer. (Vẽ. Đặt câu hỏi và trả lời.) Phương pháp giải: A: Is the cow eating now? (Những con bò đang ăn à?) B: No, it isn’t. It’s drinking water. (Không. Chúng đang uống nước.) Lời giải chi tiết: Is the cat climbing a tree? (Con mèo đang trèo cây à?) Yes, it is. (Đúng vậy.)
Quảng cáo
|