Tiếng Anh lớp 4 Unit 2 lesson 6 trang 33 Explore Our WorldLook and listen. Repeat. Point and say. Look. Listen and draw lines. Ask and answer. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Look and listen. Repeat. (Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.) Go to school (v): đi học Chat with friends (v): trò chuyện với các bạn Watch television (v): xem TV Sweep the floor (v): quét sàn Fold the clothes (v): gấp quần áo Go to bed (v): đi ngủ Lời giải chi tiết: Đang cập nhật! Bài 2 2. Point and say. (Chỉ và nói.) Go to school (v): đi học Chat with friends (v): trò chuyện với các bạn Watch television (v): xem TV Sweep the floor (v): quét sàn Fold the clothes (v): gấp quần áo Go to bed (v): đi ngủ Bài 3 3. Look. Listen and draw lines. (Nhìn tranh. Nghe và nối.) Bài 4 4. Ask and answer. (Đặt câu hỏi và trả lời.) A: Do you sweep the floor in school? (Cậu có quét sàn ở trường không?) B: Yes, I do. (Tớ có.) A: What else do you do? (Cậu còn làm gì nữa?) B: I chat with friends. (Tớ nói chuyện với các bạn.) Lời giải chi tiết: A: Do you watch television at home? (Cậu có xem TV ở nhà không?) B: Yes, I do. (Tớ có.) A: What else do you do? (Cậu còn làm gì nữa?) B: I help my mom fold the clothes. (Tớ gấp quần áo giúp mẹ.)
Quảng cáo
|