Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 lesson 9 trang 120 Explore Our WorldListen and repeat. Listen and chant. Say. Draw lines. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.) Zebra (n): con ngựa vằn. Long (adj): dài. Trunk (n): vòi. Claw (n): móng vuốt. Bài 2 2. Listen and chant. (Nghe và đọc theo nhịp.) Phương pháp giải: Tạm dịch: Ngựa vằn rất tuyệt vì chúng có sọc đẹp. Ngựa vằn thì có sọc đẹp, nhưng chúng không có cánh lớn.
Chim ưng rất tuyệt vời vì chúng có đôi cánh lớn. Chim ưng có đôi cánh lớn, nhưng chúng không có vòi dài.
Voi rất tuyệt vời vì chúng có vòi dài. Voi có vòi dài, nhưng chúng không có móng vuốt sắc nhọn.
Cá sấu rất tuyệt vời vì chúng có móng vuốt sắc nhọn. Cá sấu có móng vuốt sắc nhọn, nhưng chúng không có lông dày.
Gấu trúc rất tuyệt vời vì chúng có bộ lông dày. Gấu trúc có bộ lông dày, nhưng chúng không có sọc đẹp. Bài 3 3. Say. Draw lines. (Nói. Nối.) Lời giải chi tiết:
Quảng cáo
|