Unit 1 – Grammar Bank – SBT Tiếng Anh 6 – Right on!

Tổng hợp bài tập phần Unit 1 – Grammar Bank – SBT Tiếng Anh 6 – Right on!

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 8

Plurals

(Số nhiều)

8. *Write the plurals. 

(Viết số nhiều)

 loaf => loaves 

1. Strawberry=>_______________

2. Woman=>__________________

3. Toy=>______________

4. Brush=> ___________

5. Fox=>________

6. Tomato=>____________

7. Lady => _________

8. Knife=>  __________

9. Radio => _________

Phương pháp giải:

1. loaf =>loaves (lá)

2. strawberry=> strawberries (quả dâu)

3. woman=> women (phụ nữ)

4. toy=> toys(đồ chơi)

5. brush=> brushes (chải)

6. fox=> foxes (con cáo)

7. Tomato=> tomatoes (quả cà chua)

8. Lady => ladies (quý bà)

9. Knife=> knives (con dao)

10. Radio => radios (đài radio)

Bài 9

9: **What can you see in the pictures? Write the sentences.

(Bạn có thể thấy gì trong tranh. Viết câu)

Lời giải chi tiết:

1.I can see two umbrellas. (Tôi có thể nhìn thấy hai chiếc ô.)

2. I can see two scarves.  (Tôi có thể nhìn thấy hai chiếc khăn.)

3. I can see three watches. (Tôi có thể nhìn thấy ba chiếc đồng hồ.)

4. I can see two dresses. (Tôi có thể nhìn thấy hai chiếc váy.)

5. I can see two keys. (Tôi có thể nhìn thấy hai chìa khóa.)

Bài 10

This/these-that/those

(cái này/những cái này-cái kia/những cái kia)

10. Underline the correct item.
   (Gạch chân vào ý đúng)

Lời giải chi tiết:

1. This is a schoolbag. (Đây là một chiếc cặp đi học.)

2. Those are books. (Đó là những cuốn sách.)

3. These are bicycles. (Đây là những chiếc xe đạp.)

4. That is a cat. (Đó là một con mèo.)

Bài 11

There is-there are/ a/an-some-any

(Có-có / a / an-một số-bất kỳ)

11. * Underline the correct item. 

(Gạch dưới những mục đúng.)

1. There is/are some cupboards in the kitchen. 

2. Is there/Are there any books on the desk? 

3. Are there some/any pillows on the bed? Yes, there are/there aren't

4. There are some/any posters on the walls. 

5. Is there a/any bookcase in the room? 

6. There isn't any/an armchair in my room. 

7. Is there a/an wardrobe? No, there is/ isn't. 

8. There aren't some/any paintings in the living room. 

Lời giải chi tiết:

 

1. There are some cupboards in the kitchen. (Có một số tủ trong nhà bếp.)

 

 

2. Are there any books on the desk? (Có sách nào trên bàn không?)

 

 

3. Are there any pillows on the bed? Yes, there are  (Có gối nào trên giường không? Có)

 

 

4. There are some posters on the walls. (Có một số áp phích trên tường.)

 

 

5. Is there a bookcase in the room? (Có tủ sách trong phòng không?)

 

 

6. There isn't an armchair in my room. (Không có một chiếc ghế bành nào trong phòng của tôi)

 

 

7. Is there a wardrobe? No, there isn't. (Có tủ đựng quần áo không? Không, không có.)

 

8. There aren't any paintings in the living room. (Không có bất kỳ bức tranh nào trong phòng khách.)

Bài 12

Possessive case ('s/')

(Trường hợp sở hữu)

12: *Underline the correct item. 

(Gạch chân dưới từ đúng)

 

1. That's Charlies'/Charlie's ball. 

 

 

2. Are those Beth's and Tom's/Beth and Tom's books? 

 

 

3. What time is the men's/mens' basketball game? 

 

 

4. This is my mums/mum's bag. 

 

5. The students'/students's bags are lovely. 

Lời giải chi tiết:

1. That's Charlie's ball. (Đó là quả bóng của Charlie.)

 Are those Beth and Tom's books? (Đó có phải là sách của Beth và Tom không?)

2. What time is the men's basketball game? (Trận bóng rổ nam diễn ra lúc mấy giờ?)

3. This is my mum's bag. (Đây là túi của mẹ tôi.)

4. The students' bags are lovely. (Những chiếc cặp của học sinh thật đáng yêu.)

Bài 13

Prepositions of place

(Giới từ chỉ địa điểm)

13. * Circle the correct item. 

(Khoanh tròn vào đáp án đúng)

1. The window is_______ the desk. 

a. On                                b. below                             c. behind 

2. Joy's is ________ the gym and the café. 

a. Behind                          b. between                         c. front 

3. The theatre is _______to the restaurant. 

a. Next                             b.below                              c. behind 

4. The books are______ the desk. 

a. Between                        b. at                                  c. in

5. The chair is _______ the desk.

a. between                        b. in front of                       c. in 

Lời giải chi tiết:

1. The window is behind the desk. (Cửa sổ phía sau bàn làm việc.)

2. Joy's is between the gym and the café. (Joy's ở giữa phòng tập thể dục và quán cà phê.)

3. The theatre is next to the restaurant. (Rạp hát bên cạnh nhà hàng.)

4.  The books are on the desk. (Những cuốn sách ở trên bàn làm việc.)

5. The chair is in front of  the desk. (Chiếc ghế ở trước bàn làm việc.)

Bài 14

14. ** Look at the picture and fill in the gaps with the correct preposition. 

(Nhìn vào tranh và điền đúng giới từ vào chỗ trống)

This is Andy's bedroom. There's a bed 1)___________the desk with pillows 2) _________it. There's a lamp 3)_________ to the desk 4)_____ the desk, there is a bookcase with books in it.  5) __________the desk, there is a computer and a book . 6)________the desk, there’s a chair. 7)_________the desk and the bed, there is a carpet. There are trees 8)_______the garden outside his window.

Lời giải chi tiết:

This is Andy's bedroom. There's a bed opposite desk with pillows on it. There's a lamp next to the desk. Above the desk, there is a bookcase with books in it.  On the desk, there is a computer and a book . In front of the desk, there’s a chair. Under the desk and the bed, there is a carpet. There are trees in the garden outside his window.

Tạm dịch:

Đây là phòng ngủ của Andy. Có một chiếc giường đối diện với bàn làm việc với những chiếc gối trên đó. Có một cái đèn cạnh bàn làm việc. Phía trên bàn học có tủ sách đựng sách. Trên bàn làm việc, có một máy tính và một cuốn sách. Trước bàn làm việc, có một cái ghế. Dưới bàn làm việc và giường, có một tấm thảm. Có cây trong vườn bên ngoài cửa sổ của anh ấy.

Loigiaihay.com

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K13 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close