3a. Vocabulary - Unit 3. All about food SBT Tiếng Anh 6 – Right onTổng hợp bài tập phần 3a. Vocabulary Unit 3 sách bài tập tiếng Anh 6 – Right on Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1: * Underline the correct word. Gạch chân dưới từ đúng Lời giải chi tiết: 1. pasta/rice (mỳ ống / cơm) 2. bread/biscuits (bánh mì/ bánh quy) 3. cereal/crisps (ngũ cốc/khoai tây chiên) 4. lour/sugar (bột mì/đường) 5. oranges/strawberries (cam/dâu tây) 6. potatoes/onions (khoai tây/củ hành) Bài 2 2** Put the words in the correct order. (Sắp xếp từ theo đúng thứ tự) Lời giải chi tiết: 1.John and I don’t like eating rice very much (John và tôi không thích ăn cơm cho lắm.) 2. Scott and I hate eating eggs. (Scott và tôi ghét ăn trứng.) 3. Pat and I really like drinking tea. (Pat và tôi rất thích uống trà.) 4. I don’t like eating cheese very much. (Tôi rất không thích ăn phô mát.) Bài 3 3: *** Look at the pictures and find the words in the word grid. (Nhìn vào hình ảnh và tìm các từ trong các ô sau)
Lời giải chi tiết:
Quảng cáo
|