UNIT 13. WHAT DO YOU DO IN YOUR FREE TIME?
(Bạn làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)
1.
free time /ˌfriː ˈtaɪm/
(n.p): thời gian rảnh rỗi
What do you do in your free time ?
(Bạn sẽ làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
2.
come in /kʌm ɪn/
(phr.v): mời vào
Hi, Tom. Come in .
(Chào Tom. Mời vào.)
3.
animal /ˈænɪml/
(n): động vật
I'm watching the world of animals .
(Tôi đang xem thế giới động vật.)
4.
like /laɪk/
(v): thích
Do you like watching animal programmers?
(Bạn có thích xem các lập trình viên động vật không?)
5.
often /ˈɒfn/
(adv): thường
I often watch them in my free time.
(Tôi thường xem chúng trong thời gian rảnh.)
6.
park /pɑːk/
(n): công viên
I ride my bike in the park .
(Tôi đạp xe trong công viên.)
7.
surf /sɜːf/
(v): lướt
I often surf the internet.
(Tôi thường lướt mạng.)
8.
cinema /ˈsɪnəmə/
(n): rạp chiếu phim
I usually go to the cinema .
(Tôi thường đi xem phim.)
9.
clean /kliːn/
(v): dọn dẹp
I clean the house.
(Tôi dọn dẹp nhà cửa.)
10.
karate /kəˈrɑːti/
(n): võ karate
I do karate .
(Tôi học võ Karate.)
11.
zoo /zuː/
(n): sở thú
I go to the zoo .
(Tôi đi đến sở thú.)
12.
bookshop /ˈbʊkʃɒp/
(n): hiệu sách
I go to the bookshop .
(Tôi đến hiệu sách.)
13.
club /klʌb/
(n): câu lạc bộ
I go to the music club with my friend.
(Tôi đi đến câu lạc bộ âm nhạc với bạn bè của tôi.)
14.
music /ˈmjuːzɪk/
(n): âm nhạc
How often do you go to the music club ?
(Bạn thường đến câu lạc bộ âm nhạc như thế nào?)
15.
week /wiːk/
(n): tuần
Twice day a week .
(Hai lần một tuần.)
16.
dance /dɑːns/
(v): nhảy
I dance and sing.
(Tôi nhảy và hát.)
17.
survey /ˈsɜːveɪ/
(n): khảo sát
May I ask you some questions for my survey ?
(Tôi có thể hỏi bạn một số câu hỏi cho cuộc khảo sát của tôi không?)
18.
cartoon /kɑːˈtuːn/
(n): hoạt hình
I watch cartoons on TV.
(Tôi xem phim hoạt hình trên TV.)
19.
mother /ˈmʌð.ɚ/
(n): mẹ
How about your mother ?
(Còn mẹ bạn thì sao?)
20.
she /ʃi/
(pronoun): cô ấy
What does she do in her free time?
(Cô ấy làm gì vào thời gian rảnh?)
21.
shopping /ˈʃɒpɪŋ/
(n): đi mua sắm
She goes shopping .
(Cô ấy đi mua sắm.)
22.
fishing /ˈfɪʃɪŋ/
(n): câu cá
He goes fishing .
(Anh ấy đi câu cá.)
23.
swimming /ˈswɪm.ɪŋ/
(n): bơi
My mother goes swimming .
(Mẹ tôi đi bơi.)
24.
skating /ˈskeɪtɪŋ/
(n): đi trượt patanh, trượt băng
My brother goes skating .
(Anh trai tôi đi trượt băng.)
25.
camping /ˈkæmpɪŋ/
(n): cắm trại
My sister goes camping .
(Em gái tôi đi cắm trại.)
26.
football /ˈfʊtbɔːl/
(n): bóng đá
His father plays football .
(Cha anh ấy chơi bóng đá.)
27.
garden /ˈɡɑːdn/
(n): vườn
His father works in the garden.
(Cha anh ấy làm việc trong vườn.)
28.
homework /ˈhəʊmwɜːk/
(n): bài tập về nhà
His sister does homework in her free time.
(Em gái anh ấy làm bài tập về nhà trong thời gian rảnh rỗi.)
29.
friend /frend/
(n): bạn bè
I go camping with my friends .
(Tôi đi cắm trại với bạn bè của tôi.)
30.
forest /ˈfɒrɪst/
(n): rừng
The camp is in the forest near the Red River.
(Trại ở trong rừng gần sông Hồng.)
>> Luyện tập từ vựng Unit 12 Tiếng Anh 5 mới