Lesson 3 Unit 18 trang 56 SGK Tiếng Anh lớp 5 mớiI live in Ho Chi Minh City. There are two seasons in my place. They're the dry season and the rainy season. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) 1. What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết sẽ thế nào vào ngày mai?) It will be hot and sunny. (Trời sẽ nóng và có nắng.) 2. What's spring like in your country? (Mùa xuân ở đất nước bạn như thế nào?) It's usually cold and windy. (Trời thường lạnh và có gió.) 3. What's summer like in your country? (Mùa hè ở đất nước bạn thế nào?) It's usually hot and sunny. (Trời thường nóng và có nắng.) 4. What's autumn like in your country? (Mùa thu ở đất nước bạn thế nào?) It's usually cool and foggy. (Trời thường mát và có sương mù.) Bài 2 2. Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud. (Nghe và khoanh tròn a hoặc b. Sau đó đọc lớn những câu sau.) Lời giải chi tiết: 1. a: It will be cold and cloudy. (Thời tiết sẽ thế nào vào ngày mai? - Trời sẽ lạnh và có mây.) 2. b: It's usually cool and foggy. (Mùa xuân ở đốt nước bạn như thế nào? - Trời thường mát và có sương mù.) 3. b: It's usually cool and stormy. (Mùa thu ở đất nước bạn thế nào? - Trời thường mát và có bão.) 4. a: It's usually cold and windy. (Mùa đông ở đất nước bạn thế nào? - Trời thường lạnh và có gió.) Bài 3 3. Let's chant. (Chúng ta cùng ca hát.)
What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết như thế nào vào ngày mai?) What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết như thế nào vào ngày mai?) It will be cold and stormy. (Trời sẽ lạnh và có bão.) What's summer like in your country? (Mùa hè ở đất nước của bạn thế nào?) It's sunny. It's hot. (Trời có nắng. Trời nóng.) What's winter like in your country? (Mùa đông ở đất nước của bạn thế nào?) It's foggy. It's snowy. (Trời có sương mù. Trời có tuyết.) Bài 4.1 4. Read and do the tasks. (Đọc và làm các bài tập.) 1. Complete the passage. (Hoàn thành văn bản.) Lời giải chi tiết:
My name is Quang. I live in Can Tho. It is in the (1) south of Viet Nam. There are only two seasons here. They are the dry season and the rainy season. The dry season lasts from (2) November to April. It is usually cool and dry in this time of the year. This is my favourite season because I can go for a (3) picnic with my friends. The rainy (4) season lasts from May to October. It is usually hot and wet. There is a lot of (5) wind too. Tạm dịch: Tên mình là Quang. Mình sống ở cần Thơ. Nó ở miền Nam của Việt Nam, ở đây chỉ có hai mùa. Chúng là mùa khô và mùa mưa. Mùa khô kéo dài từ tháng 11 đến tháng 4. Trời thường mát và khô vào thời gian này của năm. Đây là mùa yêu thích của tôi bởi vì tôi có thể đi dã ngoại với những người bạn. Mùa mưa kéo dài từ tháng 5 đến tháng 10. Trời thường nóng và ẩm. Cũng có nhiều gió. Bài 4.2 4.2. Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi.) 1. How many seasons are there in Can Tho? (Cần Thơ có mấy mùa?) 2. What are they? (Chúng là gì?) 3. What is the dry season like? (Mùa khô như thế nào?) 4. What is the rainy season like? (Mùa mưa như thế nào?) 5. Why does Quang like the dry season? (Tại sao Quang thích mùa khô?) Lời giải chi tiết: 1. There are two. (Có hai mùa.) 2. They're the dry season and the rainy season. (Chúng là mùa khô và mùa mưa.) 3. It's usually cool and dry. (Trời thường mát và khô.) 4. It's usually hot and wet. (Trời thường nóng và ẩm.) 5. Because he can go for a picnic with his friends. (Bởi vì cậu ấy có thể đi dã ngoại với những người bạn của cậu ấy.) Bài 5 5. Write about the seasons and weather. (Viết về các mùa và thời tiết.) I live in _______. There are _______ seasons. in my place. They're _______. My favourite season is _______. It's usually _______. There is/are _______. Lời giải chi tiết: I live in Ho Chi Minh City. There are two seasons in my place. They're the dry season and the rainy season. My favourite season is the rainy season. It's usually cool and rainy. There is a lot of wind. (Tôi sống ở Thành phố Hồ Chí Minh. Có hai mùa ở nơi tôi sống. Chúng là mùa khô và mùa mưa. Mùa yêu thích của tôi là mùa mưa Trời thường mát và có mưa. Có nhiều gió.) Bài 6 6. Project. (Dự án.) Xem dự báo thời tiết và trình bày nó với cả lớp. Bài 7 7. Colour the stars. (Tô màu những ngôi sao.) Bây giờ tôi có thể... - hỏi và trả lời những câu hỏi về thời tiết và các mùa. - nghe và gạch dưới những đoạn văn về thời tiết và các mùa. - đọc và gạch dưới những đoạn văn về thời tiết và các mùa. - viết về thời tiết và các mùa ở nơi tôi sống.
Quảng cáo
|