Lesson 3 Unit 19 trang 62 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới

tên tôi là Tom. Vào ngày hôm qua, tôi đã viếng chùa Trấn Quốc. Nó ở trên một hòn đảo ở giữa hồ Tây và nó không xa so với trung tâm Hà Nội. Tôi đã đến đó bằng xe đạp.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.) 


1. Which place would you like to visit, Trang Tien Bridge or Thien Mu Pagoda? 

(Bạn muốn viếng nơi nào, cầu Tràng Tiền hay chùa Thiên Mụ?)

2. I'd like to visit Thien Mu Pagoda

(Tôi muốn đến chùa Thiên Mụ.)

3. What do you think of Thien Mu Pagoda? 

(Bạn nghĩ sao về chùa Thiên Mụ?)

4. It's more beautiful than I expected.

(Nó đẹp hơn tôi mong đợi.)

Bài 2

2. Listen and mark the sentence intonation. Then say the sentences aloud.

(Nghe và đánh dấu ngữ âm của câu. Sau đó đọc lớn những câu sau.)

1. Which place would you like to visit, Thong Nhat Park or the Museum of History?

(Bạn muốn đến thăm nơi nào, công viên Thống Nhất hay bảo tàng Lịch sử?)

I'd like to visit the Museum of History.

(Tôi muốn viếng bảo tàng Lịch sử.)

2. What do you think of the Museum of History?

(Bạn nghĩ sao về bảo tàng Lịch sử?)

It's more interesting than I expected.

(Nó thú vị hơn tôi mong đợi.)

3. Which place would you like to visit Bai Dinh Pagoda or Hoa Lu Temple?

(Bạn muốn viếng nơi nào, chùa Bái Đính hay đền Hoa Lư?)

I'd like to visit Hoa Lu Temple.

(Tôi muốn viếng thăm đền Hoa Lư.)

4. What do you think of Hoa Lu Temple?

(Bạn nghĩ sao về đền Hoa Lư?)

It's more attractive than I expected.

(Nó hấp dẫn hơn tôi mong đợi.)

Bài 3

3. Let's chant.

(Chúng ta cùng ca hát.)

What do you think of it? (Bạn nghĩ gì về nó?)

Here I am At Suoi Tien Park. (Tôi đang ở công viên Suối Tiên.)

What do you think of it? (Bạn nghĩ gì về nó?)

What do you think of it? (Bạn nghĩ gì về nó?)

It's more beautiful, (Nó đẹp hơn,)

More attractive, (Hấp dẫn hơn,)

More interesting And more exciting than I expected!

(Thú vị hơn và náo nhiệt hơn tôi mong đợi.)

Bài 4.1

4. Read and do the tasks.

(Đọc và làm những bài tập sau.)

           beautiful                    friends                    pagoda                    centre                    a lot of                     

My name's Tom. Yesterday, I visited Tran Quoc (1) _______. It is on an island in the middle of West Lake and not far from the (2) _______ of Ha Noi. I went there by bike. Tran Quoc Pagoda is very quiet. It is more (3) _______ than I expected. There are (4) _______ statues and trees in the yard. I met some (5) _______ there. My friends and I learn more about the history of Ha Noi after the visit.

Lời giải chi tiết:

(1) pagoda (2) centre   (3) beautiful  (4) a lot of  (5) friends

My name's Tom. Yesterday, I visited Tran Quoc (1) pagoda. It is on an island in the middle of West Lake and not far from the (2) centre of Ha Noi. I went there by bike. Tran Quoc Pagoda is very quiet. It is more (3) beautiful  than I expected. There are (4) a lot of statues and trees in the yard. I met some (5) friends there. My friends and I learn more about the history of Ha Noi after the visit.

Tạm dịch:

Tên tôi là Tom. Vào ngày hôm qua, tôi đã viếng chùa Trấn Quốc. Nó ở trên một hòn đảo ở giữa hồ Tây và nó không xa so với trung tâm Hà Nội. Tôi đã đến đó bằng xe đạp. Chùa Trấn Quốc rất yên tĩnh. Nó đẹp hơn tôi mong đợi. Có nhiều tượng và cây xanh trong sân chùa. Tôi đã gặp một số người bạn ở đây. Bạn tôi và tôi đã học nhiều hơn về lịch sử của Hà Nội sau khi viếng.

Bài 4.2

4. 2. Answer the questions. 

(Trả lời những câu hỏi.)

1. When did Tom visit Tran Quoc Pagoda?

(Tom tham quan chùa Trấn Quốc khi nào?)

2. Where is Tran Quoc Pagoda?

(Chùa Trấn Quốc ở đâu?)

3. What does Tom think of Tran Quoc Pagoda?

(Tom nghĩ gì về chùa Trấn Quốc?)

4. What did Tom and his friends learn about?

(Tom và những người bạn của anh ấy đã học về điều gì?)

Lời giải chi tiết:

1. Tom visited it yesterday.

(Tom đã đến thăm nó vào ngày hôm qua.)

2. It's on an island in the middle of West Lake.

(Nó ở trên hòn đảo ở giữa hồ Tây.)

3. It is more beautiful than he expected.

(Nó đẹp hơn cậu ấy mong đợi.)

4. They learnt more about the history of Ha Noi after the visit.

(Họ đã học nhiều hơn về lịch sử của Hà Nội sau chuyến đi.)

Bài 5

5. Write about your last summer holiday.

(Viết về kỳ nghỉ hè năm ngoái của bạn.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch: 

1. Ban đã đi đâu vào kì nghỉ hè trước? 

2. Bạn đã viếng thăm những nơi nào?

3. Chúng thế nào? 

4. Bạn nghĩ gì về chúng? 

Lời giải chi tiết:

1. I went to Nha Trang Beach.

(Tôi đã đi đến bãi biển Nha Trang.)

2. I visited Dam Market and the centre of Nha Trang City. I visited Vinpearl Land. Vinpearl Land is on Hon Tre Island.

(Tôi đã viếng chợ Đầm và trung tâm thành phố Nha Trang. Tôi đã viếng Vinpearl Land. Vinpearl Land nằm trên đảo Hòn Tre.)

3. They were very beautiful.

(Chúng rất đẹp.)

4. They are more interesting than I expected.

(Chúng thú vị hơn tôi mong đợi.)

Bài 6

6. Project.

(Dự án,)

Tìm một bức ảnh/tranh về nơi bạn yêu thích. Đưa nó cho lớp xem và nói về nó.

 

Bài 7

7. Colour the stars.

(Tô màu những ngôi sao.)

Bây giờ tôi có thể...

- hỏi và trả lời những câu hỏi về nơi muốn đến và ý kiến về chúng.

- nghe và gạch dưới những đoạn văn về nơi muốn đến và ý kiến về chúng.

- đọc và gạch dưới những đoạn văn về nơi muốn đến và ý kiến về chúng.

- viết về kỳ nghỉ hè đã qua của tôi.

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close