📚 TRỌN BỘ ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 2 MIỄN PHÍ 📚

Đầy đủ tất cả các môn

Có đáp án và lời giải chi tiết
Xem chi tiết

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 7

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 7

Quảng cáo

UNIT 8. PLACES

[ NƠI CHỐN]

1. 

altogether /ˌɔːltəˈɡeðə(r)/

/ˌɔːltəˈgeðər/ (adv): tổng cộng, tính gộp lại

2. 

change /tʃeɪndʒ/

/tʃeɪndʒ/ (n): tiền lẻ, tiền thừa

3. 

coach /kəʊtʃ/

/koʊtʃ/ (n): xe chạy đường dài

4. 

cost /kɒst/

/kɒst/ (n,v): chi phí, có giá là

5. 

direction /dəˈrekʃn/

/da ɪˈrekʃən/ (n): phương hướng

6. 

guess /ɡes/

/ges/ (v): sự phỏng đoán

7. 

mail /meɪl/

/meɪl/ (v): gửi thư

8. 

overseas /ˌəʊvəˈsiːz/

/ˌəʊvəˈsiːz/ (adj): ở nước ngoài

9. 

phone card

/fəʊn kɑːd/ (n): thẻ điện thoại

10. 

plain /pleɪn/

/pleɪn/ (n): đồng bằng

11.

regularly /ˈreɡjələli/

/ˈregjʊləli/ (adv): thường xuyên

12. 

send /send/

/Send/ (v): gửi đi

13. 

souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/

/ˌsu:vənˈɪər/ (n): đồ lưu niệm

14. 

total /ˈtəʊtl/

/ˈtəʊtəl/ (n, adj): tổng, toàn bộ

15. 

police station /pəˈliːs/ /ˈsteɪʃən/

/ pəˈliːs ˈsteɪʃən/ (n): đồn cảnh sát

16. 

bakery /ˈbeɪkəri/

/ˈbeɪkəri/ (n): hiệu bánh

17. 

envelope /ˈenvələʊp/

/ˈenvələʊp/ (n): phong bì

18. 

price

/praɪs/ (n): giá tiền

19. 

item /ˈaɪtəm/

/ˈaɪtəm/ (n): món hàng

20. 

ask /ɑːsk/

/ɑːsk/ (v): hỏi

Loigiaihay.com

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 7 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều). Cam kết giúp học sinh lớp 7 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

close