Language Focus 1 - trang 38 SGK Tiếng Anh 7Simple present tense (Thì hiện tại đơn) Complete the passage using the verbs in brackets: (Hoàn thành đoạn văn bởi sử dụng các động từ trong ngoặc kép:) Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
LANGUAGE FOCUS 1 Bài 1 Task 1. Simple present tense (Thì hiện tại đơn) Complete the passages using the verbs in brackets: (Hoàn thành đoạn văn bởi sử dụng các động từ trong ngoặc kép:) a. Ba ____ (be) my friend. He ____ (live) in Ha Noi with his mother, father, and elder sister. His parents _____ (be) teachers. Ba _____ (go) to Quang Trung school. b. Lan and Nga _____ (be) in class 7A. They ______ (eat) lunch together. After school, Lan ______(ride) her bike home and Nga ______ (catch) the bus. Lời giải chi tiết: a. Ba is my friend. He lives in Ha Noi with his mother, father, and elder sister. His parents are teachers. Ba goes to Quang Trung school. (Ba là bạn của tôi. Anh ấy sống ở Hà Nội với mẹ, cha và chị gái. Cha mẹ anh ấy là giáo viên. Ba học trường Quang Trung.) b. Lan and Nga are in class 7A. They eat lunch together. After school, Lan rides her bike home and Nga catches the bus. (Lan và Nga đang học lớp 7A. Họ ăn trưa với nhau. Sau giờ học, Lan đi xe đạp về nhà và Nga đi xe buýt.) Bài 2 Task 2. Future simple tense. (Thì tương lai đơn) Write the things Nam will do/ will not do tomorrow. (Viết các việc Nam sẽ làm/sẽ không làm vào ngày mai:) Lời giải chi tiết: - He will go to the post office, but he won't call Ba. (Anh ta sẽ đến bưu điện, nhưng anh ta sẽ không gọi cho Ba.) - He will do his homework, but he won't tidy the yard. (Anh ấy sẽ làm bài tập về nhà, nhưng anh ấy sẽ không quét dọn sân.) - He will see a movie, but he won’t watch TV. (Anh ấy sẽ xem một bộ phim, nhưng anh ấy sẽ không xem TV.) - He will write to his grandmother, but he won't meet Minh. (Anh ta sẽ viết thư cho bà ngoại, nhưng anh ta sẽ không gặp Minh.) Bài 3 Task 3. Ordinal numbers (Số thứ tự) Write the correct ordinal numbers (Viết các số thứ tự đúng:)
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Bài 4 Task 4. Prepositions. (Giới từ) Write the sentences (Viết câu) - Where’s my cat? (Con mèo của tôi ở đâu?) Lời giải chi tiết: a. It's under the table. (Nó ở dưới cái bàn.) b. It’s in front of the chair. (Nó ở phía trước ghế.) c. It's behind the television. (Nó đằng sau truyền hình.) d. It’s next to the bookshelf. (Nó nằm cạnh kệ sách.) e. It’s on the couch. (Nó nằm trên ghế bành.) Bài 5 Task 5. Adjectives. (Tính từ) Write dialogues. Use the pictures and the words in the box. (Viết bài đối thoại. Dùng tranh và từ trong khung.)
Lời giải chi tiết: a - A is a cheap toy. And B is cheaper. But C is the cheapest. (A là một món đồ chơi rẻ tiền. Và B rẻ hơn. Nhưng C là rẻ nhất.) b - A is expensive. And B is more expensive. But C is the most expensive. (A thì đắt đỏ. Và B đắt hơn. Nhưng C là đắt nhất.) c - A is eood. And B is better. But C is the best. (A thì giỏi. Và B là giỏi hơn. Nhưng C là giỏi nhất.) d - A is strong. And B is stronger. But C is the strongest. (A thì khỏe. Và B khỏe hơn. Nhưng C là khỏe nhất.) Bài 6 Task 6. Occupation. (Nghề nghiệp) Write these people’s job titles. (Viết tên nghề của những người này.) a) He fights fires. He is very brave. What is his job? He is a fireman. b) She works in a hospital. She makes sick people well. What is her job? c) She works in a school. She teaches students. What is her job? d) He lives in the countryside. He grows vegetables. What is his job? Lời giải chi tiết: a. He is a fireman. b. She is a doctor. c. She is a teacher. d. He is a farmer. Tạm dịch: a) Anh ta đấu tranh. Anh ấy rất dũng cảm. Anh ấy làm nghề gì? -> Anh ta là một lính cứu hỏa. b) Cô làm việc trong bệnh viện. Cô ấy làm cho người bệnh tốt. Công việc của cô ấy là gì? -> Cô ấy là một bác sĩ. c) Cô làm việc trong một trường học. Cô dạy học sinh. Công việc của cô ấy là gì? -> Cô ấy là giáo viên. d) Anh sống ở nông thôn. Anh ấy trồng rau. Anh ấy làm nghề gì? -> Anh ấy là nông dân. Bài 7 Task 7. Is there a ...? Are there any ...? Look at the picture. Complete the sentences. (Nhìn tranh. Hoàn thành câu.) Minh: Is there a lamp? Hoa: Yes, there is. *** Hoa: Are there any pictures? Minh: No, there aren't. a) ... there ... books? ..., there .... b) ... there ... armchairs? ..., there .... c) ... there ... telephone? ..., there .... d) ... there ... flowers? ..., there .... Lời giải chi tiết: a. A: Are there any books? B: Yes, there are. b. A: Are there any armchairs? B: No, there aren’t. c. A: Is there any telephone? B: No, there isn’t. d. A: Are there any flowers? B: Yes, there are. Tạm dịch: Minh: Có đèn ngủ nào không? Hoa: Có. *** Hoa: Có bức tranh nào không? Minh: Không, không có. *** a. A: Có cuốn sách nào không? B: Có. b. A: Có ghế bành nào không? B: Không, không có. c. A: Có điện thoại nào không? B: Không, không có. d. A: Có hoa nào không? B: Có. Bài 8 Task 8. Question-word (Từ để hỏi) Write the questions and the answers. (Viết câu hỏi và câu trả lời)
Lời giải chi tiết: a. What’s his name? - His name’s Pham Trung Hung b. How old is he? - He's 25 years old. c. What’s his address? - It's 34 Nguyen Bieu street. d. What does he do? - He's an office manager. Tạm dịch: Tên: Phạm Trung Hưng Tuổi: 25 Địa chỉ: 34 đường Nguyễn Biểu, Hải Phòng Công việc: Quản lý văn phòng a. Tên của anh ấy là gì? - Tên anh ấy là Phạm Trung Hưng. b. Anh ấy bao nhiêu tuổi? - Anh ấy 25 tuổi. c. Địa chỉ của anh ta la gì? - Địa chỉ là đường 34 đường Nguyễn Biểu. d. Anh ấy làm nghề gì? - Anh ấy là quản lý văn phòng. Loigiaihay.com
Quảng cáo
|