📚 TRỌN BỘ ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 2 MIỄN PHÍ 📚

Đầy đủ tất cả các môn

Có đáp án và lời giải chi tiết
Xem chi tiết

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 7

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 2

Quảng cáo

UNIT 2. PERSONAL INFORMATION

(Thông tin cá nhân)

1. 

address /əˈdres/

(n): địa chỉ

2. 

appear /əˈpɪə(r)/

(v): xuất hiện

3. 

birthday /ˈbɜːθdeɪ/

(n): sinh nhật

4. 

calendar /ˈkælɪndə(r)/

(n): lịch, tờ lịch

5. 

call /kɔːl/

(v): gọi, gọi điện thoại

6. 

date /deɪt/

(n): ngày (trong tháng)

7.  

except /ɪkˈsept/

(v): ngoại trừ

8. 

finish /ˈfɪnɪʃ/

(v): kết thúc, hoàn thành

9. 

invite /ɪnˈvaɪt/

(v): mời

10. 

join /dʒɔɪn/

(v): tham gia

11. 

fun /fʌn/

(adj/noun): vui, cuộc vui

12. 

moment /ˈməʊmənt/

(n): khoảnh khắc, chốc lát

13. 

nervous /ˈnɜːvəs/

(adj): lo lắng, hồi hộp

14. 

party /ˈpɑːti/

(n): bữa tiệc

15. 

worried /ˈwʌrid/

(adj): lo lắng

Months  /mʌnθ/ (n): tháng

16. 

January /ˈʤænjʊəri/

(n): tháng Một

17. 

February /ˈfɛbrʊəri/

(n): tháng Hai

18. 

March /mɑːʧ/

(n): tháng Ba

19. 

April /ˈeɪprəl/

(n): tháng Tư

20. 

May /meɪ/

(n): tháng Năm

21. 

June /ʤuːn/

(n): tháng Sáu

22. 

July /ʤu(ː)ˈlaɪ/

(n): tháng Bảy

23. 

August /ˈɔːgəst/

(n): tháng Tám

24. 

September /sɛpˈtɛmbə/

(n): tháng Chín

25. 

October /ɒkˈtəʊbə/

(n): tháng Mười

26. 

November /nəʊˈvembə(r)/

(n): tháng Mười một

27. 

December /dɪˈsɛmbə/

(n): tháng Mười hai

Loigiaihay.com

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 7 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều). Cam kết giúp học sinh lớp 7 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

close