📚 TRỌN BỘ ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 2 MIỄN PHÍ 📚

Đầy đủ tất cả các môn

Có đáp án và lời giải chi tiết
Xem chi tiết

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 Tiếng Anh 7

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 4

Quảng cáo

UNIT 4. AT SCHOOL 

[ Ở TRƯỜNG]

1. 

primary School /ˈpraɪməri skuːl/

/ˈpraɪmɛri skul/ (n): trường tiểu học

2. 

secondary school /ˈsɛkəndəri skuːl/

/ˈsɛkənˌdɛri skul/ (n): trường trung học cơ sở

3. 

high school

/haɪ skul/ (n): trường phổ thông trung học

4. 

uniform /ˈjuːnɪfɔːm/

/ˈjuː.nɪ.fɔːm/ (n): đồng phục

5. 

schedule /ˈʃedjuːl/

/ˈskɛdʒul/ (n): lịch trình, chương trình

6. 

timetable /ˈtaɪmteɪbl/

/ˈtaɪmˌteɪbəl / (n): thời khóa biểu

7. 

library /ˈlaɪbrəri/

/ˈlaɪˌbrɛri/ (n): thư viện

8. 

plan /plæn/

/plænl/ (n): sơ đồ (hướng dẫn mượn sách)

9. 

index /ˈɪndeks/

/ˈɪndeks/ (n): mục lục( sách thư viện)

10. 

order /ˈɔːdə(r)/

/ˈɔːdər/ (n): thứ tự

11.

title /ˈtaɪtl/

/ˈtaɪtl/ (n): tiêu đề

12. 

set /set/

/set/ (n): bộ

13. 

shelf /ʃelf/

/ʃelf/ (n): giá sách

14. 

area /ˈeəriə/

/ˈɛəriə/ (n): khu vực

15. 

author /ˈɔːθə(r)/

/ˈɔθər/ (n): tác giả

16. 

dictionary /ˈdɪkʃənri/

/ˈdɪkʃəˌnɛri / (n): từ điển

17. 

novel /ˈnɒvl/

/ˈnɒv.əl/ (n): truyện, tiểu thuyết

18. 

rack /ræk/

/ræk/ (n): giá đỡ

19. 

past /pɑːst/

/pɑst/ (n): qua ( khi nói giờ)

20. 

quarter /ˈkwɔːtə(r)/

/ˈkwɔː.tər/ (n): 1/4, 15 phút

21. 

break /breɪk/

/breɪk/ (n): giờ giải lao

22. 

cafeteria /ˌkæfəˈtɪəriə/

/ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/ (n): quán ăn tự phục vụ

23. 

snack /snæk/

/snæk/ (n): đồ ăn nhanh

24. 

capital /ˈkæpɪtl/

/ˈkæp.ɪ.təl/ (n): thủ đô

25.  

receive /rɪˈsiːv/

/rɪˈsiːv/ (v): nhận

26. 

show /ʃəʊ/

/ʃoʊ/ (v): cho thấy

27. 

Math /mæθ/

/mæθ/ (n): Môn toán, toán học

28. 

History /ˈhɪstri/

/ˈhɪstəri/ (n): Lịch sử, môn lịch sử

29. 

Music /ˈmjuːzɪk/

/ˈmjuː.zɪk/ (n): Môn nhạc

30. 

Geography /dʒiˈɒɡrəfi/

/dʒiˈɒgrəfi/ (n): Địa lý, môn địa lý

31. 

economics

/ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ (n): Môn kinh tế

32. 

Biology /baɪˈɒlədʒi/

/baɪˈɒlədʒi/ (n): Môn sinh học

33. 

Chemistry

/ˈkɛməstri / (n): Môn hóa học

34. 

Physical Education /ˈfɪzɪkəl/ /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/

/ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ (n): Môn thể dục

35. 

Physics /ˈfɪzɪks/

/ˈfɪzɪks / (n): Môn vật lý

36. 

English /ˈɪŋglɪʃ/

/ˈɪŋglɪʃ/ (n): Môn tiếng Anh

Loigiaihay.com

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 7 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều). Cam kết giúp học sinh lớp 7 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

close