📚 TRỌN BỘ ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 2 MIỄN PHÍ 📚

Đầy đủ tất cả các môn

Có đáp án và lời giải chi tiết
Xem chi tiết

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 5 Tiếng Anh 7

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 5

Quảng cáo

UNIT 5. WORK AND PLAY

[HỌC VÀ CHƠI]

1. 

appliance /əˈplaɪəns/

/əˈplaɪəns/ (n): thiết bị

2. 

atlas /ˈætləs/

/ˈætləs/ (n): sách bản đồ

3. 

bell /bel/

/bɛl/ (n): cái chuông

4. 

blindman's bluff

/ˈblaɪndˌmænz ˈbʌf/ (n): trò bị mắt bắt dê

5. 

calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/

/ˈkælkyəˌleɪtər/ n Máy tính

6. 

chat /tʃæt/(v)

/ˈ tʃæt/ (v): tán gẫu

7. 

drawing /ˈdrɔːɪŋ/

/ˈdrɔɪŋ/ (n): tranh vẽ

8. 

energetic /ˌenəˈdʒetɪk/

/ˌɛnərˈdʒɛtɪk/ (n): hiếu động, nhiều năng lượng

9. 

enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/

/ɛnˈdʒɔɪ/ (v): yêu thích, thưởng thức

10. 

equation /ɪˈkweɪʒn/

/ɪˈkweɪ.ʒən/ (n): công thức

11. 

essay /ˈeseɪ/

/ˈes.eɪ/ (n): bài tiểu luận

12. 

event /ɪˈvent/

/ɪˈvɛnt/ (n): sự kiện

13. 

experiment /ɪkˈsperɪmənt/

/ɪkˈspɛrəmənt/ (n): thí nghiệm

14. 

famous /ˈfeɪməs/

/ˈfeɪməs/ (adj): nổi tiếng

15. 

fix /fɪks/

/ fɪks/ (v): sửa chữa

16. 

globe /ɡləʊb/

/gloʊb/ (n): quả địa cầu

17. 

household /ˈhaʊshəʊld/

/ˈhaʊsˌhoʊld/ (n): hộ gia đình

18. 

indoors /ˌɪnˈdɔːz/

/ɪnˈdɔrz/ (adv): trong nhà

19. 

marbles

/ˈmɑrbəlz/ (n): trò bắn bi

20. 

pen pal

/penpæl/ (n): bạn qua thư

21. 

portable /ˈpɔːtəbl/

/ˈpɔrtəbəl/ (adj): có thể xách tay

22. 

present /ˈprizent/

/ˈprɛzənt/ (adj): hiện tại

23. 

relax /rɪˈlæks/

/rɪˈlæks/ (v): thư giãn

24. 

repair /rɪˈpeə(r)/

/rɪˈpɛər/ (n): sửa chữa (máy móc)

25. 

score /skɔː(r)/

/skɔːr/ (v): ghi bàn (thể thao)

26. 

swap /swɒp/

/swɑːp/ (v): trao đổi

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 7 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều). Cam kết giúp học sinh lớp 7 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

close