Unit 1. Back to School - Trở lại mái trường
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 7
Indefinite quantifiers -Từ chỉ số lượng bất định: Much, many, a lot of, lots of, plenty of
Minor structures showing affirmative Agreements with Too and So - Cấu trúc diễn tả sự đồng ý khẳng định với Too và So
Question words - Từ hỏi
A. Friends - Unit 1 trang 10 SGK Tiếng Anh 7
B. Names and addresses - Unit 1 trang 15 SGK Tiếng Anh 7
Unit 2. Personal Information - Thông tin cá nhân
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 7
Ordinal numbers - Số thứ tự
Saying the Dates - Nói nhật ký: Ngày tháng năm
Ngữ pháp: Thì tương lai đơn - Unit 2 Tiếng Anh 7
Talking on the phone - Nói chuyện qua điện thọai
A. Telephone numbers - Unit 2 trang 19 SGK Tiếng Anh 7
B. My birthday - Unit 2 trang 24 SGK Tiếng Anh 7
Unit 12. Let's Eat - Ăn thôi nào!
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 12 Tiếng Anh 7
Deduction for the present - Suy luận cho sự việc ở hiện tại
Sentence structure with Make - Mẫu câu với Make
Indefinite quantities - Từ chỉ số lượng bất định
Either - Neither — Nor - Cũng không
A. What shall we eat - Unit 12 trang 114 SGK Tiếng Anh 7
B. Our food - Unit 12 trang 119 SGK Tiếng Anh 7
Language focus 4 trang 123 SGK Tiếng Anh 7
Unit 15. Going Out - Đi chơi
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 15 Tiếng Anh 7
Sentences structures with Spend and Waste - Cấu trúc câu với Spend và Waste
Be/get used to + Noun/V-ing - quen với...
A. Video games - Unit 15 trang 147 SGK Tiếng Anh 7
B. In the city - Unit 15 trang 150 SGK Tiếng Anh 7
Language focus 5 - trang 162 SGK Tiếng Anh 7