Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Giải bài tập tiếng anh 7, Tiếng anh 7 - Để học tốt tiếng anh 7
Lời giải chi tiết tất cả bài tập sách giáo khoa tiếng anh lớp 7 như là cuốn để học tốt tất cả các unit gồm phần đọc (reading), phần viết (writting), phần nghe (listening), phần nói (Speaking) cũng như từ vựng và ngữ pháp
Bình chọn:
3.9
trên
3128
phiếu
SGK TIẾNG ANH 7 MỚI - TẤT CẢ CÁC BỘ SÁCH
Giải SGK Tiếng Anh 7 - Global Success
Giải SGK Tiếng Anh 7 - Friends Plus
Giải SGK Tiếng Anh 7 - iLearn Smart World
Giải SGK Tiếng Anh 7 - English Discovery
Giải SGK Tiếng Anh 7 - Right on!
Unit 1. Back to School - Trở lại mái trường
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 7
Indefinite quantifiers -Từ chỉ số lượng bất định: Much, many, a lot of, lots of, plenty of
Minor structures showing affirmative Agreements with Too and So - Cấu trúc diễn tả sự đồng ý khẳng định với Too và So
Question words - Từ hỏi
A. Friends - Unit 1 trang 10 SGK Tiếng Anh 7
B. Names and addresses - Unit 1 trang 15 SGK Tiếng Anh 7
Unit 2. Personal Information - Thông tin cá nhân
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 7
Ordinal numbers - Số thứ tự
Saying the Dates - Nói nhật ký: Ngày tháng năm
Ngữ pháp: Thì tương lai đơn - Unit 2 Tiếng Anh 7
Talking on the phone - Nói chuyện qua điện thọai
A. Telephone numbers - Unit 2 trang 19 SGK Tiếng Anh 7
B. My birthday - Unit 2 trang 24 SGK Tiếng Anh 7
Unit 3. At Home - Ở nhà
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 7
Exclamation with What - Câu cảm với What
Exclamation with How - Câu cảm với How
A. What a lovely home! - Unit 3 trang 29 SGK Tiếng Anh 7
B. Hoa's family - Unit 3 trang 33 SGK Tiếng Anh 7
Language focus 1 trang 38 SGK Tiếng Anh 7
Unit 4. At School - Ở trường
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 Tiếng Anh 7
Revision: Telling the time - Ôn tập: Cách nói giờ
The simple present versus the present continuous tense - Thì hiện tại đơn so sánh với thì hiện tại tiếp diễn
A. Schedules - Unit 4 trang 42 SGK Tiếng Anh 7
B. Library - Unit 4 trang 47 SGK Tiếng Anh 7
Unit 5. Work and Play - Làm việc và giải trí
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 5 Tiếng Anh 7
Adverbs of Frequence - Phó từ năng diễn
A. In class - Unit 5 trang 51 SGK Tiếng Anh 7
B. It's time for recess - Unit 5 trang 56 SGK Tiếng Anh 7
Unit 6. After School - Sau giờ học
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 Tiếng Anh 7
Invitation - Lời mời
Suggestions - Lời đề nghị
Should - Nên
A. What do you do?- Unit 6 trang 60 SGK Tiếng Anh 7
B. Let's go - Unit 6 trang 64 SGK Tiếng Anh 7
Language focus 2 - trang 68 SGK Tiếng Anh 7
Unit 7. The World of Work - Thế giới việc làm
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 Tiếng Anh 7
Comparison of quantifier Adjectives - So sánh của tính từ chỉ số lượng
It takes ... = phải mất... thời gian
A. A student's work - Unit 7 trang 72 SGK Tiếng Anh 7
B. The worker - Unit 7 trang 76 SGK Tiếng Anh 7
Unit 8. Places - Nơi chốn
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 7
Sentence structures - Cấu trúc câu
Compound Adjectives - Tính từ kép
Giving directions - Chỉ đường
Asking the way - Hỏi đường
A. Asking the way - Unit 8 trang 79 SGK Tiếng Anh 7
B. At the post office - Unit 8 trang 83 SGK Tiếng Anh 7
Unit 9. At Home and Away - Ở nhà và đi
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9 Tiếng Anh 7
The Simple Past tense - Thì quá khứ đơn
A. Holiday in Nha Trang - Unit 9 trang 86 SGK Tiếng Anh 7
B. Neighbors - Unit 9 trang 92 SGK Tiếng Anh 7
Language focus 3 trang 95 SGK Tiếng Anh 7
Unit 10. Health and Hygiene - Sức khỏe và vệ sinh
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 7
Wh - questions with Why - Câu hỏi với từ Why
A. Personal hygiene - Unit 10 trang 99 SGK Tiếng Anh 7
B. A bad toothache - Unit 10 trang 103 SGK Tiếng Anh 7
Unit 11. Keep Fit, Stay Healthy - Giữ gìn cơ thể khỏe mạnh
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 11 Tiếng Anh 7
A. A check-up - Unit 11 trang 107 SGK Tiếng Anh 7
B. What was wrong with you - Unit 11 trang 110 SGK Tiếng Anh 7
Unit 12. Let's Eat - Ăn thôi nào!
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 12 Tiếng Anh 7
Deduction for the present - Suy luận cho sự việc ở hiện tại
Sentence structure with Make - Mẫu câu với Make
Indefinite quantities - Từ chỉ số lượng bất định
Either - Neither — Nor - Cũng không
A. What shall we eat - Unit 12 trang 114 SGK Tiếng Anh 7
B. Our food - Unit 12 trang 119 SGK Tiếng Anh 7
Language focus 4 trang 123 SGK Tiếng Anh 7
Unit 13. Activities - Các hoạt động
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 13 Tiếng Anh 7
REVISION MODAL VERBS - Ôn tập trợ động từ khiếm khuyết
Adverbs - Phó từ
Adjectives - Tính từ
A. Sports - Unit 13 trang 129 SGK Tiếng Anh 7
B. Come and play - Unit 13 trang 134 SGK Tiếng Anh 7
Unit 14. Free Time Fun - Giải trí khi nhàn rỗi
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 14 Tiếng Anh 7
To prefer - Thích... hơn
Like - thích
Reciprocal pronouns - Đại từ hỗ tương
A. Time for TV - Unit 14 trang 139 SGK Tiếng Anh 7
B. What's on? - Unit 14 trang 144 SGK Tiếng Anh 7
Unit 15. Going Out - Đi chơi
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 15 Tiếng Anh 7
Sentences structures with Spend and Waste - Cấu trúc câu với Spend và Waste
Be/get used to + Noun/V-ing - quen với...
A. Video games - Unit 15 trang 147 SGK Tiếng Anh 7
B. In the city - Unit 15 trang 150 SGK Tiếng Anh 7
Language focus 5 - trang 162 SGK Tiếng Anh 7
Unit 16. People and Places - Con người và nơi ở
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 16 Tiếng Anh 7
A. Famous places in Asia - Unit 16 trang 154 SGK Tiếng Anh 7
B. Famous people - Unit 16 trang 157 SGK Tiếng Anh 7
Câu hỏi tự luyện Tiếng Anh lớp 7 cũ
Trang chủ
Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Lớp 5
Lớp 4
Lớp 3
Lớp 2
Lớp 1