Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 7Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 2 Quảng cáo
UNIT 2. PERSONAL INFORMATION Thông tin cá nhân -address /əˈdrɛs/ (n): địa chỉ - appear /əˈpɪər/ (v): xuất hiện - birthday /ˈbɜrθˌdeɪ/ (n): sinh nhật - calendar /ˈkæləndər/ (n): lịch, tờ lịch - call /kɔl/ (v): gọi, gọi điện thoại - date /deɪt/ (n): ngày (trong tháng) - except /ɪkˈsɛpt/ (v): ngoại trừ - finish /ˈfɪnɪʃ/ (v): kết thúc, hoàn thành - invite /ɪnˈvaɪt/ (v): mời - join /dʒɔɪn/ (v): tham gia - fun /fʌn/ (adj/noun): vui, cuộc vui - moment /ˈmoʊmənt/ (n): khoảnh khắc, chốc lát - nervous /nɜrvəs/ (adj): lo lắng, hồi hộp - party /ˈpɑrti/ (n): bữa tiệc - worried /ˈwɜrid/ (adj): lo lắng Months /mʌnθ/ (n): tháng January /ˈdʒænjuəri/ (n): tháng một February /ˈfebruəri/ (n): tháng hai March /mɑːtʃ/ (n): tháng ba April /ˈeɪprəl/ (n): tháng tư May /meɪ/ (n): tháng năm June /dʒuːn/ (n): tháng sáu July /dʒuˈlaɪ/ (n): tháng bảy August /ˈɔːɡəst / (n): tháng tám September /sepˈtembə(r)/ (n): tháng chín October /ɒkˈtəʊbə(r)/ (n): tháng mười November /nəʊˈvembə(r)/(n): tháng mười một December /dɪˈsembə(r)/ (n): tháng mười hai Loigiaihay.com Sub đăng ký kênh giúp Ad nhé !Quảng cáo
|
Đăng ký để nhận lời giải hay và tài liệu miễn phí
Cho phép loigiaihay.com gửi các thông báo đến bạn để nhận được các lời giải hay cũng như tài liệu miễn phí.