Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 11 Tiếng Anh 7Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 11 Quảng cáo
UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY [GIỮ DÁNG ĐẸP VÀ KHỎE MẠNH] - check-up /´tʃek¸ʌp/ (n): khám tổng thể - medical check-up /'medikə tʃek¸ʌp/ (n): khám sức khỏe tổng thể - record /´rekɔ:d/ (n): hồ sơ - medical record 'medikə rekɔ:d/ (n): hồ sơ bệnh lí - follow /'fɔlou/ (v): đi theo - temperature /´temprətʃə/ (n): sốt, nhiệt độ - run/have a temperature (v): bị sốt - take one's temperature (v): đo nhiệt độ - normal /'nɔ:məl/ (adj): bình thường - height /hait/ (n): chiều cao, đỉnh cao - measure /'meʤə/ (v): đo - centimetre/centimeter /'senti,mi:tə/ (n): 1 phân/ 1 cm - weigh /wei/ (v): cân, cân nặng - scale /skeil/ (n): tỉ lệ, cân - get on /get ɔn/ (v): lên, bước lên - form /fɔ:m/ (n): mẫu đơn - medical form /'medikəfɔ:m/ (n): đơn/ giấy khám sức khỏe - cover /'kʌvə/ (v): điền - missing information /'misiɳ infə'meinʃn/ (n): thông tin thiếu - record card /´rekɔ:d kɑ:d/ (n): phiếu hồ sơ - forename /´fɔ:¸neim/ (n): tên riêng, tên gọi - male /meil/ (adj): nam, giống đực - female /'fi:meil/ (adj): nữ, giống cái Loigiaihay.com
Quảng cáo
|