Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 7

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 10

Quảng cáo

UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE

[SỨC KHỎE VÀ VỆ SINH]

1. 

be in a lot of pain /biː ɪn ǝ ǀɒt ǝv peɪn/

(v.p): đau đớn nhiều

2. 

be scared of /biː skeəd ǝv/

(v.p): sợ

3. 

broken /ˈbrəʊkən/

(adj): hư, bể, vỡ

4. 

cavity /ˈkævəti/

(n): lỗ răng sâu

5. 

check /tʃek/

(v): kiểm tra

6. 

dentist /ˈdentɪst/

(n): nha sĩ

7. 

difficult /ˈdɪfɪkəlt/

(adj): khó khăn

8. 

explain /iks'plein/

(v): giả thích

9. 

fill /fɪl/

(v): trám, lấp lỗ hổng

10. 

have an appointment with /hæv ən əˈpɔɪntmənt wɪð/

(v.p): có cuộc hẹn với

11. 

healthy /ˈhelθi/

(adj): lành mạnh, bổ dưỡng

12. 

hurt /hɜːt/

(v): làm đau

13. 

keep away /kiːp əˈweɪ/

(v): ngăn ai đến gần

14. 

kind /kaɪnd/

(adj): tử tế, tốt bụng

15. 

loud /laʊd/

(adj): to(âm thanh)

16. 

notice /ˈnəʊtɪs/

(v): chú ý

17. 

pain /peɪn/

(n): sự đau đớn

18. 

patient /ˈpeɪʃnt/

(n): bệnh nhân

19. 

serious /ˈsɪəriəs/

(adj): nghiêm trọng

20. 

smile /smaɪl/

(v): cười

21. 

sound /saʊnd/

(n): âm thanh

22. 

strange /streɪndʒ/

(adj): lạ lẫm

23. 

toothache /ˈtuːθeɪk/

(n): đau răng

24. 

touch /tʌtʃ/

(v): sờ, đụng, chạm

25. 

unhealthy /ʌnˈhelθi/

(adj): không lành mạnh, không bổ dưỡng

26. 

personal /ˈpɜːsənl/

(adj): cá nhân

27. 

hygiene /ˈhaɪdʒiːn/

(n): vệ sinh

28. 

harvest /ˈhɑːvɪst/

(n,v): mùa gặt/thu hoạch

28. 

all the time /ɔːl ðə taɪm/

(adv): luôn luôn

29. 

shower /ˈʃaʊə(r)/

(n,v): vòi tắm hoa sen/tắm bằng vòi hoa sen

30. 

take care of / teɪ keər əv /

(v): săn sóc, trông nom

31. 

washing /ˈwɒʃɪŋ/

(n): việc giặt quần áo

31. 

do the washing up

(v): giặt quần áo

32. 

iron /ˈaɪən/

(v): ủi (quần áo)

33. 

advice /ədˈvaɪs/

(n): lời khuyên

34. 

advise /ədˈvaɪz/

(v): khuyên

35. 

change /tʃeɪndʒ/

(v): thay đổi

36. 

probably /ˈprɒbəbli/

(adv): có lẽ

37. 

brush /brʌʃ/

(v,n): chải (bằng bàn chải)/bàn chải

38. 

comb /kəʊm/

(v,n): chải (tóc)/cái lược

39. 

reply /rɪˈplaɪ/

(n,v): câu trả lời/trả lời

40. 

suitable /ˈsuːtəbl/(adj)

(adj): thích hợp

41. 

appointment /əˈpɔɪntmənt/

(n): cuộc hẹn

42. 

drill /drɪl/

(v,n): khoan/cái khoan

43. 

afterwards /ˈɑːftəwədz/

(adv): sau đó

44. 

fix /fɪks/

(v): sửa chữa

45. 

surgery /ˈsɜːdʒəri/

(n): phòng khám bệnh, giải phẫu

46. 

nervous /ˈnɜːvəs/

(adj): lo lắng, ái ngại

47. 

painful /ˈpeɪnfl/

(adj): đau đớn

48. 

sensible /ˈsensəbl/

(adj): khôn ngoan

49. 

neglect /ni'glekt/

(v): lơ là

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 7 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều). Cam kết giúp học sinh lớp 7 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

close