UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
[SỨC KHỎE VÀ VỆ SINH]
1.
be in a lot of pain /biː ɪn ǝ ǀɒt ǝv peɪn/
(v.p): đau đớn nhiều
2.
be scared of /biː skeəd ǝv/
(v.p): sợ
3.
broken /ˈbrəʊkən/
(adj): hư, bể, vỡ
4.
cavity /ˈkævəti/
(n): lỗ răng sâu
5.
check /tʃek/
(v): kiểm tra
6.
dentist /ˈdentɪst/
(n): nha sĩ
7.
difficult /ˈdɪfɪkəlt/
(adj): khó khăn
8.
explain /iks'plein/
(v): giả thích
9.
fill /fɪl/
(v): trám, lấp lỗ hổng
10.
have an appointment with /hæv ən əˈpɔɪntmənt wɪð/
(v.p): có cuộc hẹn với
11.
healthy /ˈhelθi/
(adj): lành mạnh, bổ dưỡng
12.
hurt /hɜːt/
(v): làm đau
13.
keep away /kiːp əˈweɪ/
(v): ngăn ai đến gần
14.
kind /kaɪnd/
(adj): tử tế, tốt bụng
15.
loud /laʊd/
(adj): to(âm thanh)
16.
notice /ˈnəʊtɪs/
(v): chú ý
17.
pain /peɪn/
(n): sự đau đớn
18.
patient /ˈpeɪʃnt/
(n): bệnh nhân
19.
serious /ˈsɪəriəs/
(adj): nghiêm trọng
20.
smile /smaɪl/
(v): cười
21.
sound /saʊnd/
(n): âm thanh
22.
strange /streɪndʒ/
(adj): lạ lẫm
23.
toothache /ˈtuːθeɪk/
(n): đau răng
24.
touch /tʌtʃ/
(v): sờ, đụng, chạm
25.
unhealthy /ʌnˈhelθi/
(adj): không lành mạnh, không bổ dưỡng
26.
personal /ˈpɜːsənl/
(adj): cá nhân
27.
hygiene /ˈhaɪdʒiːn/
(n): vệ sinh
28.
harvest /ˈhɑːvɪst/
(n,v): mùa gặt/thu hoạch
28.
all the time /ɔːl ðə taɪm/
(adv): luôn luôn
29.
shower /ˈʃaʊə(r)/
(n,v): vòi tắm hoa sen/tắm bằng vòi hoa sen
30.
take care of / teɪ keər əv /
(v): săn sóc, trông nom
31.
washing /ˈwɒʃɪŋ/
(n): việc giặt quần áo
31.
do the washing up
(v): giặt quần áo
32.
iron /ˈaɪən/
(v): ủi (quần áo)
33.
advice /ədˈvaɪs/
(n): lời khuyên
34.
advise /ədˈvaɪz/
(v): khuyên
35.
change /tʃeɪndʒ/
(v): thay đổi
36.
probably /ˈprɒbəbli/
(adv): có lẽ
37.
brush /brʌʃ/
(v,n): chải (bằng bàn chải)/bàn chải
38.
comb /kəʊm/
(v,n): chải (tóc)/cái lược
39.
reply /rɪˈplaɪ/
(n,v): câu trả lời/trả lời
40.
suitable /ˈsuːtəbl/(adj)
(adj): thích hợp
41.
appointment /əˈpɔɪntmənt/
(n): cuộc hẹn
42.
drill /drɪl/
(v,n): khoan/cái khoan
43.
afterwards /ˈɑːftəwədz/
(adv): sau đó
44.
fix /fɪks/
(v): sửa chữa
45.
surgery /ˈsɜːdʒəri/
(n): phòng khám bệnh, giải phẫu
46.
nervous /ˈnɜːvəs/
(adj): lo lắng, ái ngại
47.
painful /ˈpeɪnfl/
(adj): đau đớn
48.
sensible /ˈsensəbl/
(adj): khôn ngoan
49.
neglect /ni'glekt/
(v): lơ là