Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 7Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh lớp 7 unit 1 Quảng cáo
UNIT 1. BACK TO SCHOOL [TRỞ LẠI TRƯỜNG] - bus stop /bʌs stɒp/ (n): trạm xe buýt - different /ˈdɪfərənt/ (adj): khác - distance /ˈdɪstəns/ (n): khoảng cách - far /fɑ:r/ (adj/adv): xa - means /minz/ (n): phương tiện - transport /ˈtrænspɔrt/ (n): sự chuyển chở, vận tải - miss /mɪs/ (v): nhớ, nhỡ - nice /naɪs/ (adj): vui - fine /faɪn/ (adj): tốt, khỏe - pretty /ˈprɪti/ (adv): khá - unhappy /ʌnˈhæpɪ/ (adj): không hài lòng, không vui - still /stɪl/ (adv): vẫn - lunch room /ˈlʌntʃ rum/ (n): phòng ăn trưa - parent /ˈpɛərənt/ (n): cha, mẹ - market /ˈmɑː.kɪt/ (n): chợ - movie /ˈmuː.vi/ (n): bộ phim - survey /ˈsɜrveɪ/ (n): cuộc điều tra, khảo sát Loigiaihay.com Sub đăng ký kênh giúp Ad nhé !Quảng cáo
|
Đăng ký để nhận lời giải hay và tài liệu miễn phí
Cho phép loigiaihay.com gửi các thông báo đến bạn để nhận được các lời giải hay cũng như tài liệu miễn phí.