Từ vựng Unit 6 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1- các từ vựng về sự vật, địa điểm. Quảng cáo
1. street (n): phố, đường phố Ex: I live in Cach Mang Thang Tam Street. (Tôi sống trên đường Cách Mạng Tháng Tám.) 2. road (n): con đường Ex: The bus is running on the road. (Chiếc xe buýt đang chạy trên con đường.) 3. way (n): đường, lối đi Ex: A public way. (Con đường công cộng.) 4. address (n): địa chỉ Ex: What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?) 5. class (n): lớp, lớp học Ex: This is my class. (Đấy là lớp của tôi.) 6. classroom (n): lớp học Ex: My classroom is big. (Lớp học của tôi lớn.) 7. district (n): quận, huyện Ex: 128/27 Thien Phuoc Street, Ward 9, Tan Binh District, HCM City. (128/27 đường Thiên Phước, phường 9, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.) 8. school (n): trường, ngôi trường Ex: My school is Ly Thuong Kiet Primary School. (Trường của tôi là Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt.) 9. study (v): học Ex: I study at Ngoc Hoi Primary School. (Tôi học ở Trường Tiểu học Ngọc Hồi.) 10. stream (n): dòng suối Ex: The stream is long. (Dòng suối thì dài.) 11. village (n): ngôi làng, làng, xóm Ex: This village is small. (Ngôi làng này nhỏ.) 12. same (adj): cùng, giống nhau Ex: Trinh and I study in the same school. (Trinh và tôi học cùng trường.) 13. cousin (n): anh (em) họ Ex: This is my cousin. (Đấy là em họ của tôi.) Loigiaihay.com
Quảng cáo
|