Từ vựng Unit 16 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2

- Từ vựng về các địa điểm phổ biến. after that (adv) sau đó. Ex: After that he goes to school. Sau đó anh ấy đi học.

Quảng cáo

1. 

want / wɒnt/

(v): muốn

I want to go shopping.

(Tôi muốn đi mua sắm.)


2. 

buy /baɪ/

(v): mua

She buys some food for dinner.

(Cô ấy mua một ít thức ăn cho bữa tối.)


3. 

together /təˈɡeðə(r)/

(adv): cùng nhau

We work together in a group.

(Chúng tôi làm việc cùng nhau trong một nhóm.)


4. 

here /hɪə(r)/

(adv): ở đây, đây

The man has lived here for a long time.

(Người đàn ông sống ở đây trong một thời gian dài.)


5. 

busy /ˈbɪzi/

(adj): bận rộn

She’s very busy, so she can’t come to the party.

(Cô ấy rất bận, vì vậy cô ấy không thể đến bữa tiệc.)


6. 

bakery /ˈbeɪkəri/

(n): cửa hàng bánh

Cindy is going to open her own bakery next month.

(Cindy định mở một cửa hàng bánh của riêng cô ấy vào tháng tới.)


7. 

buy some bread / baɪ sʌm bred /

(v.phr): mua một ít bánh mì

I buy some bread and milk for breakfast.

(Tôi mua một ít bánh mì và sữa cho bữa sáng.)


8. 

pharmacy /ˈfɑːməsi/

(n): hiệu thuốc

Mary works at the pharmacy because she is a pharmacist.

(Mary làm việc ở hiệu thuốc bởi vì cô ấy là dược sĩ.)


9. 

buy some medicine / baɪ sʌm ˈmed.ɪ.sən /

(v.phr): mua một ít thuốc

He needs to buy some medicine because he doesn't feel good.

(Anh ấy cần mua một ít thuốc bởi vì anh ấy cảm thấy không khỏe.)


10. 

supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/

(n): siêu thị

We often go to the supermarket once a week.

(Chúng tôi thường đi siêu thị một lần một tuần .)


11. 

sweet shop / ˈswiːt ˌʃɒp /

(n): cửa hàng keo

Hey, friends. Let’s go to the sweet shop.

(Này các bạn. Hãy đi đến cửa hàng kẹo nào.)


12. 

cinema /ˈsɪnəmə/

(n): rạp chiếu phim

Why don’t we go to the cinema tonight?

(Tại sao chúng ta không đến rạp chiếu phim vào tối nay đi?)


13. 

see a film / siː ə fɪlm /

(v.phr): xem phim

Would you like to go and see a film with me?

(Bạn có muốn đi và xem phim với tôi không?)


14. 

see the animals / siː ðə ˈæn.ɪ.məls/

(v.phr): xem động vật

Their family sometimes goes to the zoo to see the animals on the weekend.

(Gia đình của họ thỉnh thoảng hay đi sở thú để xem động vật vào cuối tuần.)


15. 

hungry /ˈhʌŋɡri/

(adj): đói

The boy needs something to eat. He’s hungry.

(Câu con trai cần một vài thứ để ăn. Anh ấy đói.)


16. 

swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

(n): bể bơi, hồ bơi

Students can learn how to swim in a swimming pool at their school.

(Học sinh có thể học bơi trong bể bơi tại trường của họ.)


17. 

sweets / swits/

(n): kẹo

You stop eating sweets at night if you don’t want to have a toothache.

(Bạn hãy ngừng ăn kẹo vào buổi tối nếu bạn không muốn bị đau răng.)


18. 

cake /keɪk/

(n): bánh

I made a birthday cake for her sister.

(Tôi làm một cái bánh sinh nhật cho chị của tôi.)


19. 

delicious /dɪˈlɪʃəs/

(adj): ngon

This is the most delicious meal I’ve ever had.

(Đây là bữa ăn ngon nhất mà từ trước đến nay tôi có được.)


20. 

bookshop /ˈbʊkʃɒp/

(n) :cửa hàng sách, hiệu sách

My sister goes to the bookshop to buy some books and some school things.

(Em gái tôi đi đến hiệu sách để mua vài quyể sách và một số đồ dùng học tập.)


>> Luyện tập từ vựng Unit 16 Tiếng Anh 4 mới

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K15 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến các môn Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh lớp 4 trên Tuyensinh247.com. Cam kết giúp con lớp 4 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

close