Lesson 1 Unit 16 trang 40 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2- Hỏi hoặc rủ bạn đi đâu đó, nói về việc muốn làm. a) Hi, Phong. Where are you going? Xin chào Phong. Bạn đang ở đâu? Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại.)
a) Hi, Phong. Where are you going? (Chào Phong. Bạn đang đi đâu đó?) I'm going to the bookshop. I want to buy some books. (Mình đang đi đến hiệu sách. Mình muốn mua một vài quyển sách.) b) Oh! I want to buy some books, too. (Ồ! Mình cũng muốn mua một vài quyển sách.) OK. Let's go to the bookshop together. (Được thôi. Chúng ta cùng đi đến hiệu sách nhé.) c) Good idea! Where's the bookshop? (Ý kiến hay đây! Hiệu sách ở đâu?) Here! (Ở đây!) Bài 2 2. Point and say. (Chỉ và nói.) (Làm việc theo cặp. Đề nghị một số nơi để đi và nói lý do.) Lời giải chi tiết: a) Let's go to the bakery. (Chúng ta cùng đi đến tiệm bánh nhé.) I want to buy some bread. (Tôi muốn mua một vài ổ bánh mì.) Great idea! / Sorry. I'm busy. (Ý kiến tuyệt đây!/ Xin lỗi. Tôi bận rồi.) b) Let's go to the pharmacy. (Chúng ta cùng đi đến tiệm thuốc tây nhé.) I want to buy some medicine. (Tôi muốn mua một ít thuốc.) Great idea! / Sorry. I'm busy. (Ý kiến tuyệt đấy! / Xin lỗi. Tôi bận rồi.) c) Let's go to the supermarket. (Chúng ta cùng đi đến siêu thị nhé.) I want to buy some food. (Tôi muốn mua một ít thức ăn.) Great idea! / Sorry. I'm busy. (Ý kiến tuyệt đấy! / Xin lỗi. Tôi bận rồi.) d) Let's go to the sweet shop. (Chúng ta cùng đi đến cửa hàng kẹo nhé.) I want to buy some chocolate. (Tôi muốn mua một ít sô-cô-la.) Great idea! / Sorry. I'm busy. (Ỷ kiến tuyệt đây ! / Xin lỗi. Tôi bận rồi.) Bài 3 3. Listen anh tick. (Nghe và đánh dấu chọn.)
Phương pháp giải: Bài nghe: 1. Linda: Hi, Phong. Where are you going? Phong: I'm going to the bookshop. I want to buy some books. 2. Linda: Oh! I want to buy some books, too. Phong: OK, let's go to the bookshop together. 3. Tony: Hi, Mai! Where are you going? Mai: I'm going to the supermarket. I want to buy something to drink. 4. Tony: I want something to drink, too. Mai: OK. Let's go to the supermarket together. Tạm dịch: 1. Linda: Chào Phong, cậu đang đi đâu vậy? Phong: Mình đang đến hiệu sách. Mình muốn mua vài cuốn sách. 2. Linda: Ồ! Mình cũng muốn mua vài cuốn sách nữa. Phong: Được thôi, đến hiệu sách cùng nhau đi. 3. Tony: Chào, Mai! Cậu đang đi đâu thế? Mai: Mình đang đến siêu thị. Mình muốn mua chút gì đó để uống. 4. Tony: Mình cũng muốn uống chút gì đó. Mai: Được thôi. Hãy đến siêu thị cùng nhau đi. Lời giải chi tiết: 1. b 2. a 3. a 4. b Bài 4 4. Look and write. (Nhìn và viết.) Phương pháp giải: Let's go to + địa điểm (Hãy cùng đi đến _______.) I want to buy some + danh từ số nhiều/danh từ không đếm được. (Tôi muốn mua một ít ______.) Lời giải chi tiết: 2. Let's go to the bakery. (Chúng ta đến tiệm bánh nhé.) I want to buy some cakes/bread. (Tôi muốn mua một ít bánh/bánh mì.) 3. Let's go to the sweet shop. (Chúng ta đến cửa hàng kẹo nhé.) I want to buy some sweets. (Tôi muốn mua một ít kẹo.) 4. Let's go to the pharmacy. (Chúng ta đến tiệm thuốc tây nhé.) I want to buy some medicine. (Tôi muốn mua một ít thuốc.) Bài 5 5. Let's sing. (Chúng ta cùng hát.)
Let’s go... (Chúng ta cùng đi…) Let's go to the bookshop. (Chúng ta cùng đi hiệu sách.) I want to buy some books. (Tôi muốn mua một ít sách.) Let's go to the cinema. (Chúng ta cùng đi đến rạp chiếu phim.) I want to see a film. (Tôi muốn xem phim.) Let's go to the zoo. (Chúng ta cùng đi đến sở thú.) I want to see the animals. (Tôi muốn xem những con thú.)
Quảng cáo
|