Tóm tắt, bố cục, nội dung chính bài thơ Lời má năm xưa

Tóm tắt, bố cục, nội dung chính bài thơ Lời má năm xưa giúp học sinh soạn bài dễ dàng, chính xác.

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 10 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo

Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa...

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Tóm tắt

Mẫu 1

Bài thơ gợi lại câu chuyện tuổi ấu thơ của một chàng trai khi còn là một cậu bé đã lỡ bắn một con chim thằng chài bên bến sông. Nhờ có sự khuyên bảo của má, anh đã vớt nó về, băng bó chữa trị vết thương rồi cố gắng cứu sống nó, nhưng sự áy náy và ân hận về hành động này vẫn còn và đi theo anh đến mãi sau này.

Văn bản nói về lòng yêu thương loài vật của con người. Đây cũng là bài học mà người mẹ muốn dạy cho nhân vật chính.

Mẫu 2

Văn bản khởi đầu bằng việc tái hiện bối cảnh văn hóa làng quê qua câu hò quen thuộc về chim thằng chài, gợi mở về một loài vật gắn liền với đời sống tâm thức người dân. Mặc dù trong tự nhiên, loài chim này có tập tính sinh tồn tự lập ngay từ khi chào đời, nhưng chúng lại sở hữu một tinh thần đoàn kết và tương trợ đồng loại vô cùng đáng quý. Trái ngược với vẻ đẹp nhân văn của loài vật, nhân vật "tôi" và nhóm trẻ thơ lại coi việc săn bắn chúng bằng ná thun là một thú vui tiêu khiển vô tư nhưng tàn nhẫn. Sự kiện cao trào diễn ra khi nhân vật chính bắn rơi một chú chim thằng chài bên bến sông, dẫn đến sự can thiệp kịp thời và nghiêm khắc của người mẹ. Câu hỏi đầy tính triết lý của người má về luật nhân quả và giá trị sự sống đã trở thành một cú hích mạnh mẽ vào tâm thức non nớt của đứa trẻ. Hành trình chuộc lỗi của nhân vật tôi bắt đầu từ việc vớt chú chim lên, cố gắng chăm sóc và chữa trị vết thương cho nó nhưng thất bại vì chú chim cự tuyệt thức ăn. Sự hối hận và bối rối xâm chiếm tâm trí đứa trẻ khi chứng kiến đồng loại của chú chim bị thương đến cứu giúp và mớm mồi. Cảnh tượng bầy chim bu quanh chăm sóc bạn dưới gốc mận vào buổi sáng tinh mơ đã làm bừng sáng nhận thức về tình yêu thương trong thế giới tự nhiên. Nhân vật tôi nhận ra loài vật này thực sự mang cốt cách "thú diện nhơn tâm", biết chia sẻ và đùm bọc lẫn nhau lúc hoạn nạn. Gần bảy mươi năm trôi qua, ký ức ấy vẫn vẹn nguyên, và câu hỏi của má năm nào vẫn vang vọng như một lời răn dạy vĩnh cửu. Câu chuyện không chỉ là hồi ức tuổi thơ mà còn là bài học sâu sắc về sự tôn trọng sự sống và lòng trắc ẩn cần có ở mỗi con người.

Mẫu 3

Tác phẩm mở ra với những đặc điểm sinh học và tập tính xã hội độc đáo của loài chim thằng chài, loài vật không ấp trứng nuôi con nhưng lại có sự gắn kết cộng đồng bền chặt. Chúng được mô tả là loài biết tự thích nghi với môi trường, biết bảo vệ nhau và đặc biệt là biết nhường nhịn thức ăn cho những cá thể già yếu hoặc bệnh tật. Tuy nhiên, sự yên bình của thế giới tự nhiên ấy đã bị phá vỡ bởi trò chơi con trẻ của nhân vật "tôi" khi dùng ná thun và đạn đất sét để săn bắn. Hành động bắn rơi chú chim xuống bến sông không chỉ là một trò nghịch ngợm mà còn là sự xâm phạm thô bạo vào quy luật sinh tồn của tự nhiên. Người mẹ xuất hiện như một quan tòa lương tâm, buộc đứa con phải đối diện với hậu quả hành vi của mình qua câu hỏi về sự vay trả của kiếp sống. Sự kiện chú chim bị thương được đồng loại cứu vớt và chăm sóc đã tạo nên một sự đối lập gay gắt với hành động gây hại trước đó của con người. Mặc dù nhân vật tôi đã nỗ lực đem chú chim về nuôi dưỡng để chuộc lỗi, nhưng bản năng hoang dã khiến chú chim từ chối sự chăm sóc từ bàn tay con người. Chỉ khi được trả về với môi trường tự nhiên dưới gốc mận, sức sống của chú chim mới được hồi sinh nhờ sự đùm bọc của bầy đàn. Hình ảnh chú chim vươn vai hót vang sau khi được bạn tiếp sức là minh chứng hùng hồn cho sức mạnh của tình đồng loại. Qua đó, tác giả khẳng định loài thằng chài tuy mang hình hài thú vật nhưng lại chứa đựng tấm lòng nhân ái như con người. Ký ức này đã theo chân tác giả suốt bảy thập kỷ, trở thành một nỗi ám ảnh lương tri không thể xóa nhòa.


Xem thêm

Mẫu 4

Câu chuyện bắt đầu bằng những câu hò dân gian và mô tả chi tiết về tập tính sinh hoạt đầy tình nghĩa của loài chim thằng chài tại vùng quê sông nước. Mặc dù loài chim này có lối sống tự lập cao và biết san sẻ nguồn sống cho nhau, chúng vẫn trở thành nạn nhân của những trò chơi thiếu ý thức của trẻ nhỏ. Nhân vật chính hồi tưởng lại quá khứ khi cùng chúng bạn dùng ná thun rình rập và bắn hạ những chú chim đang kiếm ăn trên bặp dừa nước. Hành động bắn rơi chú chim thằng chài đã dẫn đến sự quở trách nghiêm khắc của người mẹ, người đã gieo vào lòng con trẻ ý niệm đầu tiên về sự công bằng của sự sống. Mệnh lệnh buộc phải vớt chú chim lên và chăm sóc nó đã đẩy nhân vật tôi vào một tình huống giáo dục thực nghiệm đầy day dứt. Đứa trẻ chứng kiến cảnh tượng xúc động khi hai con chim khác cố gắng giải cứu bạn mình, một hình ảnh tương phản với sự vô tâm của con người. Quá trình nuôi dưỡng thất bại khi chú chim kiên quyết không nhận thức ăn từ người đã làm hại mình, khiến nỗi ân hận của nhân vật tôi càng thêm sâu sắc. Khoảnh khắc thả chim ra vườn và chứng kiến bầy đàn của nó đến chăm sóc đã mang lại một bài học trực quan sinh động về tình nghĩa. Tiếng hót của chú chim khi hồi phục như lời chào từ biệt và cũng là lời tha thứ nhẹ nhàng cho lỗi lầm của đứa trẻ. Từ sự kiện đó, tác giả rút ra chiêm nghiệm về "thú diện nhơn tâm", thừa nhận phẩm giá cao quý của loài vật. Nỗi hối hận và câu hỏi của má đã trở thành hành trang đạo đức đi theo nhân vật suốt cuộc đời dài rộng.

Mẫu 5

Văn bản khắc họa một ký ức tuổi thơ sâu sắc, bắt đầu từ những hiểu biết về loài chim thằng chài, một loài vật biểu tượng cho sự tự lập và tình đoàn kết trong thế giới tự nhiên. Tác giả miêu tả cách loài chim này chia sẻ thức ăn và nhường nhịn môi trường sống cho những cá thể yếu thế, tạo nên một xã hội loài vật đầy tính nhân văn. Tuy nhiên, sự hài hòa đó bị phá vỡ bởi hành động bồng bột của nhân vật tôi khi dùng ná thun bắn trọng thương một chú chim. Sự can thiệp kịp thời của người mẹ với câu hỏi mang tính triết lý về nhân quả đã buộc đứa trẻ phải nhìn nhận lại hành vi tàn nhẫn của mình. Việc vớt chú chim lên và chứng kiến nỗ lực giải cứu của đồng loại nó đã khiến nhân vật tôi bắt đầu cảm thấy sự cắn rứt của lương tâm. Dù đã cố gắng chuộc lỗi bằng cách đem chim về nuôi dưỡng và trị thương, nhưng sự từ chối thức ăn của chú chim đã làm cho đứa trẻ rơi vào trạng thái bối rối và hối hận tột cùng. Quyết định mang chú chim ra vườn trả lại cho thiên nhiên là bước ngoặt giúp nhân vật chứng kiến cảnh tượng cảm động về tình bạn của loài vật. Bầy chim bu quanh mớm mồi giúp bạn hồi phục sức lực dưới ánh nắng ban mai đã để lại ấn tượng mạnh mẽ về lòng trắc ẩn. Tác giả nhận ra rằng loài vật cũng có tâm hồn và tình cảm, xứng đáng được tôn trọng như con người. Trải qua gần bảy mươi năm, câu chuyện cũ và lời dạy của má vẫn là một vết hằn ký ức nhắc nhở về lòng nhân ái.

Mẫu 6

Khởi đi từ câu hò dân gian và những quan sát tinh tế về tập tính sinh học của loài chim thằng chài, tác giả đã xây dựng nền tảng cho một câu chuyện giáo dục đạo đức sâu sắc. Loài chim này được mô tả là những sinh vật có tình có nghĩa, biết đùm bọc nhau trong hoàn cảnh khó khăn, thiếu thốn thức ăn. Sự kiện nhân vật tôi bắn rơi chú chim thằng chài không chỉ là một tai nạn nhỏ mà là khởi đầu cho một bài học lớn về giá trị của sự sống. Người mẹ đã sử dụng phương pháp giáo dục trực diện, đặt ra câu hỏi về việc ai sẽ cướp đi sự sống của con nếu con cướp đi sự sống của loài khác. Hành động vớt chim và nỗ lực cứu chữa sau đó là quá trình nhân vật tôi thực hành bài học về trách nhiệm và sự sửa sai. Tuy nhiên, sự từ chối thức ăn của chú chim bị thương và sự xuất hiện của đồng loại đến cứu giúp đã nâng tầm bài học lên một mức độ cao hơn. Hình ảnh bầy chim chăm sóc nhau dưới gốc mận trong buổi sáng tinh mơ đã chứng minh cho nhân vật thấy rằng tình yêu thương là bản năng gốc rễ của muôn loài. Sự phục hồi của chú chim nhờ vào tình đồng loại đã khẳng định chân lý "thú diện nhơn tâm" mà tác giả chiêm nghiệm được. Ký ức này không phai mờ theo thời gian mà trở thành nỗi day dứt khôn nguôi trong suốt bảy mươi năm cuộc đời. Lời má năm xưa đã trở thành kim chỉ nam cho cách ứng xử của tác giả đối với thế giới tự nhiên.

Mẫu 7

Tác phẩm đặt vấn đề về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên thông qua hình ảnh loài chim thằng chài, loài vật hiện thân cho sự đoàn kết và chia sẻ. Tác giả mô tả chi tiết cách loài chim này sinh tồn, tự rèn luyện kỹ năng sống và đặc biệt là sự quan tâm đến các cá thể yếu ớt trong bầy đàn. Sự phá vỡ trật tự tự nhiên đến từ hành động vô thức của con người, cụ thể là trò chơi bắn chim của nhân vật tôi thuở nhỏ. Lời quở trách của người mẹ không chỉ dừng lại ở việc mắng mỏ mà còn mở ra một cái nhìn triết học về sự bình đẳng giữa các sinh mệnh. Sự kiện chú chim bị thương được đồng loại dìu đi và sau đó được bầy đàn mớm mồi đã làm nổi bật lên sự tương phản với hành động săn bắn của con người. Nhân vật tôi, dù đã cố gắng cứu chữa, vẫn không thể thay thế được vai trò của cộng đồng loài chim trong việc chữa lành cho cá thể bị thương. Cảnh tượng thiên nhiên tươi đẹp với nắng, gió và hương hoa mận làm nền cho bức tranh tình nghĩa của loài vật càng làm tăng thêm sự hối hận trong lòng tác giả. Nhận định "thú diện nhơn tâm" là sự thừa nhận sự ưu việt về mặt đạo đức của loài vật trong tình huống cụ thể này. Câu chuyện kết thúc với sự ám ảnh kéo dài gần một đời người, cho thấy sức nặng của bài học về sự tôn trọng tự nhiên. Lời dạy của má đã vượt qua giới hạn của một lời mắng để trở thành chân lý sống.

Mẫu 8

Câu chuyện được kể qua lăng kính hồi ức của một người đã gần bảy mươi tuổi, nhìn lại một sự kiện chấn động tâm lý thời thơ ấu liên quan đến loài chim thằng chài. Loài chim này được giới thiệu với những đặc tính xã hội tích cực như biết chia sẻ thức ăn và bảo vệ lẫn nhau, trái ngược với sự hiếu động thiếu suy nghĩ của đám trẻ. Tâm lý trẻ thơ thích chinh phục và săn bắn đã dẫn đến hành động bắn rơi chú chim, khơi mào cho chuỗi diễn biến tâm lý phức tạp sau đó. Sự can thiệp của người mẹ đóng vai trò như một cú sốc cần thiết để đánh thức lòng trắc ẩn đang ngủ quên trong đứa trẻ. Cảm giác hối hận và bối rối khi đối diện với chú chim bị thương là những dấu hiệu đầu tiên của sự trưởng thành về mặt nhận thức đạo đức. Việc quan sát bầy chim kiên trì chăm sóc bạn mình đã giúp nhân vật tôi nhận ra bài học về tình yêu thương mà không sách vở nào dạy được. Sự hồi phục của chú chim và tiếng hót của nó mang lại sự nhẹ nhõm nhưng cũng khắc sâu thêm nỗi ân hận về hành vi trước đó. Tác giả đã đúc kết trải nghiệm này thành quan niệm "thú diện nhơn tâm", nâng tầm loài vật lên ngang hàng với con người về mặt tình cảm. Ký ức về lời má dạy và ánh mắt của chú chim đã theo nhân vật suốt cuộc đời như một lời nhắc nhở không ngừng nghỉ. Đây là quá trình chuyển biến từ sự vô tâm của trẻ con sang sự thấu cảm của người trưởng thành.

Mẫu 9

Văn bản khắc họa đậm nét hình tượng loài chim thằng chài, không chỉ như một loài vật sinh học mà như một biểu tượng văn hóa và đạo đức. Từ câu hò dân gian đến những quan sát thực tế, loài chim này hiện lên với phẩm chất tự lập, đoàn kết và giàu lòng vị tha đối với đồng loại. Hành động bắn chim của nhân vật tôi đại diện cho sự xung đột giữa bản năng săn bắt của con người và vẻ đẹp của sự sống tự nhiên. Người mẹ, với vai trò là người canh giữ đạo đức, đã kịp thời ngăn chặn và uốn nắn hành vi lệch lạc đó bằng một câu hỏi mang tính cảnh tỉnh sâu sắc. Việc cứu chú chim không thành công bằng bàn tay con người mà phải nhờ đến sự trợ giúp của bầy đàn tự nhiên đã chứng minh sức mạnh nội tại của cộng đồng loài vật. Hình ảnh những con chim thằng chài chia sẻ mồi cho nhau dưới ánh nắng sớm mai là minh chứng sống động nhất cho khái niệm "thú diện nhơn tâm". Nhân vật tôi đã trải qua một cú sốc nhận thức, từ kẻ săn bắn trở thành người quan sát đầy ngưỡng mộ và hối lỗi. Sự kiện này đã để lại dấu ấn không thể phai mờ, định hình nên nhân sinh quan của tác giả trong suốt bảy mươi năm sau đó. Câu chuyện là một minh chứng cho thấy đôi khi con người cần phải học hỏi đạo đức từ chính thế giới tự nhiên. Lời má năm xưa chính là cầu nối để đưa con người trở về với bản thiện.

Mẫu 10

Tác phẩm bắt đầu bằng việc thiết lập bối cảnh tự nhiên và xã hội của loài chim thằng chài, một loài vật có đời sống tình cảm phong phú và gắn kết. Sự yên bình của chúng bị đe dọa bởi những trò chơi nguy hiểm của trẻ con nông thôn, trong đó có nhân vật tôi với chiếc ná thun. Điểm nhấn của câu chuyện nằm ở phản ứng của người mẹ khi phát hiện con mình làm hại một sinh linh bé nhỏ. Bà không chỉ đánh đòn trừng phạt mà còn đưa ra một bài học triết lý về sự công bằng của sinh mệnh: "Ai cướp sự sống của con?". Mệnh lệnh cứu chú chim là cách bà dạy con phải chịu trách nhiệm trực tiếp cho hành động của mình, thay vì trốn tránh. Sự bất lực của nhân vật tôi trong việc nuôi dưỡng chú chim và cảnh tượng bầy chim cứu bạn là bài học bổ sung từ thực tế cuộc sống. Qua đó, người mẹ và thiên nhiên đã phối hợp để dạy cho đứa trẻ bài học về tình yêu thương và sự tôn trọng đối với muôn loài. Sự hối hận dai dẳng suốt bảy mươi năm của tác giả chính là minh chứng cho sự thành công của phương pháp giáo dục nghiêm khắc nhưng đầy nhân văn này. Khái niệm "thú diện nhơn tâm" được rút ra như một kết luận đắt giá cho quá trình nhận thức ấy. Cuối cùng, lời má năm xưa vẫn là kim chỉ nam soi sáng lương tâm của người con đến tận cuối đời.

Mẫu 11

Câu chuyện mở đầu bằng sự tôn vinh đời sống cộng đồng của loài chim thằng chài, những sinh vật biết tự lập và yêu thương đùm bọc lẫn nhau. Sự hồn nhiên đến mức vô tâm của tuổi thơ đã khiến nhân vật tôi gây ra tổn thương cho một thành viên trong cộng đồng gắn kết ấy. Lời trách mắng của người mẹ đóng vai trò như một hồi chuông cảnh tỉnh, buộc đứa trẻ phải đối mặt với khía cạnh tàn nhẫn trong hành động của mình. Nỗ lực cứu chữa chú chim bị thương phản ánh mong muốn chuộc lỗi, nhưng sự từ chối của chú chim cho thấy khoảng cách giữa con người và tự nhiên không dễ dàng xóa bỏ. Chỉ khi được trả về với môi trường quen thuộc, được đồng loại chăm sóc, chú chim mới thực sự tìm lại được sự sống. Cảnh tượng cảm động dưới gốc mận khi bầy chim mớm mồi cho bạn đã khiến nhân vật tôi nhận ra vẻ đẹp cao quý ẩn sau hình hài loài thú. Tác giả gọi đó là "thú diện nhơn tâm", một sự thừa nhận đầy kính trọng đối với phẩm giá của loài vật. Nỗi ám ảnh và hối hận kéo dài bảy mươi năm cho thấy vết thương lương tâm khó lành hơn vết thương thể xác. Lời dạy của má về sự tôn trọng sự sống đã trở thành một phần không thể thiếu trong tâm hồn tác giả. Đó là câu chuyện về sự cứu rỗi, không chỉ cho chú chim mà cho cả phần người trong nhân vật tôi.

Mẫu 12

Văn bản bắt đầu với những ghi nhận về tập tính sinh học đặc biệt của loài chim thằng chài, nhấn mạnh vào khả năng tự thích nghi và tinh thần tương thân tương ái. Đối lập với đời sống hòa bình của loài chim là bản năng săn bắn và trò chơi bạo lực của những đứa trẻ nông thôn. Sự kiện nhân vật tôi bắn rơi chú chim là đỉnh điểm của sự xung đột giữa con người và tự nhiên, dẫn đến sự can thiệp của người mẹ. Câu hỏi về sự sống và cái chết mà người mẹ đặt ra đã nâng hành động của đứa trẻ lên tầm mức của một vấn đề đạo đức nghiêm trọng. Hành trình chuộc lỗi của nhân vật tôi gặp nhiều khó khăn khi chú chim từ chối sự chăm sóc, thể hiện sự bất khuất của loài vật hoang dã. Cảnh tượng bầy chim cứu bạn đã làm bẽ bàng sự ngạo mạn của con người và khẳng định sức mạnh của tình đoàn kết trong tự nhiên. Tác giả nhận ra rằng loài chim thằng chài tuy mang thân xác thú nhưng lại có tấm lòng nhân hậu như con người, thậm chí còn hơn thế. Thời gian bảy mươi năm không làm phai mờ đi cảm giác tội lỗi và bài học sâu sắc từ thuở ấu thơ. Lời má năm xưa vẫn vang vọng như một lời nhắc nhở vĩnh viễn về giới hạn mà con người không được phép vượt qua. Tác phẩm là một lời cảnh tỉnh về việc kiểm soát bản năng và nuôi dưỡng lòng trắc ẩn.

Mẫu 13

Dòng sông quê hương và loài chim thằng chài gắn liền với câu hò dân gian là bối cảnh khởi nguồn cho câu chuyện đầy ám ảnh của tác giả. Loài chim này được mô tả với những đức tính cao đẹp như tự lập, đoàn kết và biết hy sinh cho đồng loại, tạo nên một cộng đồng sinh thái bền vững. Tuy nhiên, sự bình yên ấy bị khuấy động bởi tiếng ná thun và những viên đạn đất sét của lũ trẻ hiếu động. Vết thương của chú chim bên bến sông đã trở thành vết thương trong tâm hồn đứa trẻ khi nghe lời mẹ dạy về giá trị của sự sống. Hành động vớt chim và cố gắng chữa trị là những nỗ lực đầu tiên của nhân vật tôi trong việc học cách chịu trách nhiệm. Nhưng chính thiên nhiên, qua hình ảnh bầy chim chăm sóc nhau, mới là người thầy vĩ đại nhất dạy cho cậu bé bài học về tình thương. Sự phục hồi của chú chim nhờ vào tình đồng loại đã khắc sâu vào tâm trí tác giả khái niệm "thú diện nhơn tâm". Gần một đời người trôi qua, hình ảnh dòng sông, gốc mận và chú chim bị thương vẫn hiện hữu rõ nét trong ký ức. Lời má dạy năm nào đã trở thành hành trang tinh thần quý giá, giúp tác giả sống nhân hậu hơn với đời. Câu chuyện khép lại nhưng dư âm về sự hối hận và bài học nhân sinh vẫn còn đọng lại mãi.

Mẫu 14

Tác giả sử dụng biện pháp đối lập để làm nổi bật chủ đề, giữa một bên là sự đoàn kết, yêu thương của loài chim và một bên là sự phá hoại vô tư của con người. Loài thằng chài được miêu tả tỉ mỉ từ tập tính không ấp trứng đến cách chúng chia sẻ thức ăn, tạo nên một hình tượng nhân hóa đầy sức gợi. Chi tiết chiếc ná thun và viên đạn đất sét là biểu tượng cho bạo lực tiềm ẩn trong những trò chơi con trẻ thiếu sự định hướng. Lời thoại của người mẹ ngắn gọn nhưng súc tích, mang đậm triết lý nhân quả phương Đông, đã thay đổi hoàn toàn nhận thức của nhân vật. Không gian nghệ thuật chuyển từ bến sông ồn ào sang khu vườn yên tĩnh buổi sáng, nơi diễn ra cảnh tượng chữa lành đầy chất thơ của thiên nhiên. Hình ảnh "gió rung nắng, hương hoa mận bay" tạo nên một phông nền lãng mạn, tôn vinh vẻ đẹp của tình nghĩa loài vật. Cụm từ "thú diện nhơn tâm" là đúc kết nghệ thuật quan trọng nhất, đảo ngược quan niệm thông thường về cầm thú. Kết cấu thời gian trải dài bảy mươi năm nhấn mạnh tính bền vững của bài học đạo đức trong tâm hồn con người. Tác phẩm không chỉ kể chuyện mà còn truyền tải thông điệp mạnh mẽ về bảo vệ môi trường và giáo dục nhân cách.

Mẫu 15

Văn bản tiếp cận vấn đề từ góc độ sinh thái học nhân văn, xem xét mối quan hệ ứng xử giữa con người với các loài vật trong cùng một hệ sinh thái. Loài chim thằng chài được giới thiệu như một mắt xích quan trọng với những hành vi xã hội tích cực như tương trợ và bảo vệ lẫn nhau. Hành vi bắn chim của nhân vật tôi đại diện cho sự can thiệp tiêu cực của con người vào cân bằng tự nhiên, gây ra đau đớn và xáo trộn. Người mẹ đóng vai trò là người điều chỉnh hành vi, đưa ra các quy chuẩn đạo đức để con người sống hài hòa với môi trường. Sự thất bại của con người trong việc nuôi dưỡng chú chim hoang dã cho thấy giới hạn của sự can thiệp nhân tạo và tầm quan trọng của môi trường tự nhiên. Việc bầy chim tự chữa lành cho nhau khẳng định khả năng phục hồi và sức mạnh nội tại của hệ sinh thái khi không bị con người quấy nhiễu. Tác giả đã nâng tầm quan sát sinh học thành chiêm nghiệm triết học qua khái niệm "thú diện nhơn tâm". Ký ức bảy mươi năm là minh chứng cho thấy tác động sâu sắc của trải nghiệm sinh thái đối với tâm thức con người. Lời má năm xưa không chỉ là lời dạy đạo đức cá nhân mà còn là nguyên tắc ứng xử sinh thái bền vững. Tác phẩm kêu gọi sự tôn trọng tuyệt đối đối với quyền được sống của muôn loài.

Mẫu 16

Khởi đầu bằng những mô tả về vẻ đẹp tình nghĩa của loài chim thằng chài, câu chuyện nhanh chóng chuyển sang bi kịch nhỏ do sự vô tâm của con người gây ra. Loài chim biết nhường nhịn và sẻ chia thức ăn này lại trở thành mục tiêu cho những viên đạn đất sét của đám trẻ quê. Nỗi đau thể xác của chú chim bị gãy cánh đã chuyển hóa thành nỗi đau tinh thần cho nhân vật tôi sau lời quở trách của mẹ. Câu hỏi "Ai cướp sự sống của con?" đã đánh thức lòng trắc ẩn và sự sợ hãi về luật nhân quả trong tâm hồn đứa trẻ. Quá trình chăm sóc chú chim là một cuộc đấu tranh nội tâm, giữa mong muốn chuộc lỗi và sự bất lực trước bản năng hoang dã. Cảnh tượng bầy chim mớm mồi cho bạn dưới gốc mận là liều thuốc chữa lành không chỉ cho chú chim mà cho cả lương tâm người bắn. Tác giả nhận ra rằng lòng nhân ái không phải là độc quyền của con người, mà loài vật cũng sở hữu "nhơn tâm" đáng quý. Sự hối hận kéo dài suốt bảy mươi năm chứng tỏ vết sẹo tâm hồn do hành vi sai trái gây ra rất khó xóa nhòa. Tuy nhiên, chính nỗi đau đó đã nuôi dưỡng một nhân cách biết yêu thương và trôn trọng sự sống. Lời má năm xưa đã trở thành bài học vỡ lòng quan trọng nhất về đạo làm người.

Mẫu 17

Tác phẩm sử dụng điểm nhìn của người kể chuyện ở ngôi thứ nhất, xưng "tôi", hồi tưởng lại sự việc đã xảy ra từ bảy mươi năm trước. Cấu trúc trần thuật đi từ khái quát về tập tính loài chim thằng chài đến sự kiện cụ thể bắn chim, rồi kết thúc bằng sự chiêm nghiệm triết lý. Việc lồng ghép câu hò dân gian vào đầu văn bản tạo nên không khí văn hóa đặc trưng và định hướng cảm xúc cho người đọc. Sự kiện bắn chim được kể lại với giọng điệu hối lỗi, xen lẫn những lời thoại trực tiếp của người mẹ tạo nên tính chân thực và kịch tính. Cao trào của câu chuyện không nằm ở hành động bắn mà ở khoảnh khắc quan sát bầy chim cứu bạn trong khu vườn yên tĩnh. Sự thay đổi trong nhận thức của nhân vật từ coi thường đến kính trọng loài vật ("thú diện nhơn tâm") là điểm sáng của tác phẩm. Thời gian trần thuật kéo dài từ quá khứ đến hiện tại, kết nối bài học tuổi thơ với trải nghiệm của một đời người. Sự lặp lại câu hỏi của má ở cuối bài nhấn mạnh tính chất ám ảnh và giá trị giáo dục vĩnh cửu của nó. Tác giả đã khéo léo biến một kỷ niệm nhỏ thành một tác phẩm văn chương giàu ý nghĩa nhân văn.

Mẫu 18

Văn bản khai thác sâu sắc sự tương phản và đảo ngược vị thế giữa khái niệm "thú" và "nhân" thông qua câu chuyện về loài chim thằng chài. Loài vật này tuy mang thân phận cầm thú nhưng lại có hành xử đầy tính nhân văn: tự lập, đoàn kết, chia sẻ và hiếu nghĩa. Ngược lại, con người (đại diện là nhân vật tôi lúc nhỏ) lại có hành động tàn nhẫn, thiếu suy nghĩ, mang tính chất "thú tính" khi săn bắn vô cớ. Sự can thiệp của người mẹ là nỗ lực để đưa phần "nhân" trở lại trong con người đứa trẻ, thông qua việc khơi gợi lòng trắc ẩn. Cảnh tượng bầy chim chăm sóc nhau đã hoàn toàn xóa nhòa ranh giới phân biệt đẳng cấp sinh học, khiến tác giả phải thốt lên lời khen tặng "thú diện nhơn tâm". Sự hồi phục của chú chim nhờ tình đồng loại là một cái tát nhẹ nhàng nhưng thấm thía vào sự ngạo mạn của con người. Ký ức bảy mươi năm lưu giữ nỗi hối hận chứng tỏ sự thức tỉnh lương tri đã diễn ra mạnh mẽ và bền bỉ. Lời má năm xưa đóng vai trò là cán cân công lý, giúp cân bằng lại mối quan hệ giữa người và vật. Tác phẩm khẳng định rằng nhân tính không chỉ được xác định bởi hình hài mà bởi hành động và trái tim.

Mẫu 19

Trong văn bản này, thiên nhiên không chỉ là bối cảnh mà còn hiện thân như một người thầy vĩ đại dạy cho con người những bài học lớn. Loài chim thằng chài với lối sống tự lập, đoàn kết và vị tha là tấm gương phản chiếu những giá trị đạo đức mà con người đôi khi lãng quên. Hành động bắn chim của nhân vật tôi là sự vi phạm vào sự thiêng liêng của thiên nhiên, dẫn đến sự can thiệp của người mẹ. Tuy nhiên, chính thiên nhiên, qua hành động cứu bạn của bầy chim, mới là người trực tiếp giảng giải bài học về tình yêu thương. Không gian vườn mận với nắng, gió và hương thơm là lớp học đặc biệt nơi nhân vật tôi thấu hiểu chân lý "thú diện nhơn tâm". Sự từ chối thức ăn của chú chim là cách thiên nhiên khẳng định sự tự do và lòng kiêu hãnh của mình trước con người. Bảy mươi năm trôi qua, người học trò năm xưa vẫn không quên được bài học từ người thầy thiên nhiên và người mẹ kính yêu. Lời má dạy là sự chuyển ngữ những quy luật của tự nhiên thành ngôn ngữ đạo đức của con người. Tác phẩm là sự tri ân đối với thiên nhiên và tình mẫu tử thiêng liêng.

Mẫu 20

Tác giả mở đầu bằng việc ca ngợi lối sống đầy tình nghĩa của loài chim thằng chài, những sinh vật biết chia sẻ miếng ăn và đùm bọc kẻ yếu. Thế giới tự nhiên ấy vốn dĩ vận hành theo quy luật của tình thương cho đến khi bị con người xâm phạm bằng bạo lực. Chiếc ná thun của tuổi thơ đã gây ra vết thương không chỉ cho chú chim mà còn cho chính tâm hồn người bắn. Lời dạy của má về sự tôn trọng mạng sống đã mở ra cánh cửa để nhân vật tôi bước vào hành trình học hỏi sự đồng cảm. Việc quan sát bầy chim kiên nhẫn mớm mồi cho bạn đã dạy cho đứa trẻ hiểu rằng sự chia sẻ là liều thuốc mầu nhiệm nhất để chữa lành mọi vết thương. Khái niệm "thú diện nhơn tâm" là sự ghi nhận cao nhất về khả năng thấu cảm của loài vật, điều mà con người cần phải học hỏi. Nỗi day dứt kéo dài suốt bảy thập kỷ cho thấy tầm quan trọng của việc nuôi dưỡng lòng trắc ẩn ngay từ thuở nhỏ. Lời má năm xưa không chỉ là hoài niệm mà là chân lý sống đã theo tác giả đi suốt cuộc đời. Câu chuyện là lời nhắc nhở nhẹ nhàng về việc mở rộng lòng mình để yêu thương muôn loài.

Mẫu 21

Câu chuyện là minh chứng rõ nét cho vai trò tối quan trọng của giáo dục gia đình trong việc uốn nắn nhân cách trẻ thơ. Từ bối cảnh làng quê với loài chim thằng chài sống tình nghĩa, tác giả dẫn dắt đến hành vi sai lệch của trẻ nhỏ do thiếu hiểu biết. Phản ứng tức thời và nghiêm khắc của người mẹ khi thấy con bắn chim là điểm mấu chốt để ngăn chặn cái ác hình thành. Bà không dùng lý thuyết khô khan mà dùng câu hỏi gợi mở tư duy và hành động thực tế (cứu chim) để giáo dục con. Sự trải nghiệm thực tế khi nuôi chim và quan sát thiên nhiên đã giúp đứa trẻ tự thấm thía bài học mà mẹ muốn truyền tải. Hình ảnh bầy chim cứu nhau là sự bổ sung hoàn hảo cho bài giảng về đạo đức của người mẹ. Kết luận "thú diện nhơn tâm" cho thấy đứa trẻ đã trưởng thành trong nhận thức và biết nhìn nhận giá trị của sự sống. Sự hối hận kéo dài bảy mươi năm chứng tỏ bài học đạo đức ấy đã trở thành cốt lõi trong nhân cách của tác giả. Lời má năm xưa chính là di sản tinh thần quý giá nhất mà người mẹ để lại cho con.

Mẫu 22

Văn bản đan cài hai luồng tình cảm thiêng liêng: tình mẫu tử của con người và tình đồng loại của loài vật. Loài chim thằng chài được miêu tả với những phẩm chất tuyệt vời về sự đoàn kết, biết hy sinh và chăm sóc lẫn nhau như một gia đình lớn. Hành động bắn chim của nhân vật tôi đã vô tình tạo ra cơ hội để cả hai loại tình cảm này cùng tỏa sáng. Người mẹ thể hiện tình thương con không phải bằng sự nuông chiều mà bằng sự nghiêm khắc để con nên người, biết yêu thương sự sống. Bà dạy con biết đau nỗi đau của loài vật để từ đó biết trân trọng bản thân và người khác. Cảnh bầy chim xúm lại cứu bạn là biểu hiện cao đẹp nhất của tình đồng loại trong thế giới tự nhiên, gây xúc động mạnh cho người quan sát. Sự hối hận của nhân vật tôi là kết quả của sự cộng hưởng giữa lời dạy của mẹ và bài học từ thiên nhiên. Suốt bảy mươi năm, tình cảm ấy vẫn vẹn nguyên, nhắc nhở tác giả về những giá trị cốt lõi của cuộc sống. Lời má năm xưa và hình ảnh bầy chim là hai biểu tượng song hành của tình yêu thương.

Mẫu 23

Dưới lớp bụi thời gian gần bảy mươi năm, ký ức về một buổi chiều bắn chim vẫn hiện lên sống động trong tâm trí tác giả Trần Bảo Định. Câu chuyện bắt đầu với những hiểu biết sâu sắc về loài chim thằng chài, một loài vật biểu trưng cho sự tự lực và tình nghĩa ở vùng quê. Hành động bồng bột của tuổi thơ khi dùng ná thun bắn rơi chú chim đã trở thành một vết xước không thể quên trong dòng đời nhân vật. Sự can thiệp của người mẹ với câu hỏi mang tính triết lý đã đóng băng khoảnh khắc ấy, biến nó thành một bài học vĩnh cửu. Những nỗ lực cứu chữa vụng về của đứa trẻ và sự can thiệp kỳ diệu của bầy chim đã tạo nên một ký ức đầy màu sắc và cảm xúc. Hình ảnh "thú diện nhơn tâm" là kết tinh của sự quan sát và suy ngẫm qua bao thăng trầm của thời gian. Nỗi hối hận và bối rối không mất đi mà trở thành một phần của con người tác giả, giữ cho tâm hồn luôn hướng thiện. Lời má năm xưa như một tiếng vọng từ quá khứ, xuyên qua thời gian để nhắc nhở về trách nhiệm của con người đối với sự sống. Tác phẩm là sự đối thoại giữa quá khứ và hiện tại, giữa lỗi lầm và sự hối cải.

Mẫu 24

Chiếc ná thun và đạn đất sét trong tay nhân vật tôi là biểu tượng cho sức mạnh hủy diệt vô thức của con người đối với thiên nhiên. Đối lập với nó là hình ảnh loài chim thằng chài hiền lành, sống dựa vào nhau và biết chia sẻ nguồn sống ít ỏi. Khi chiếc ná thun phát huy tác dụng bắn rơi chú chim, nó cũng đồng thời phá vỡ sự cân bằng đạo đức trong tâm hồn đứa trẻ. Lời dạy của mẹ xuất hiện như một đối trọng, tước bỏ vũ khí bạo lực và thay thế bằng vũ khí của lòng trắc ẩn. Bà buộc con phải đối diện với hậu quả, phải chạm tay vào nỗi đau mà mình gây ra để thấu hiểu giá trị của sự sống. Cảnh bầy chim cứu nhau là sự chiến thắng của tình yêu thương trước bạo lực, khẳng định sức sống mãnh liệt của tự nhiên. Khái niệm "thú diện nhơn tâm" là sự phủ nhận quyền lực của con người trong việc định đoạt số phận loài vật. Bảy mươi năm qua đi, chiếc ná thun đã mất, nhưng lời dạy của mẹ vẫn còn đó như một tấm khiên bảo vệ lương tri. Câu chuyện là hành trình từ bỏ bạo lực để tìm về với yêu thương.

Mẫu 25

Trong tác phẩm, thiên nhiên với đại diện là loài chim thằng chài đóng vai trò như một tấm gương sáng để con người soi chiếu lại nhân cách của mình. Loài chim này không chỉ biết tự lập từ bé mà còn duy trì một trật tự xã hội đầy tính nhân văn, biết đùm bọc kẻ yếu và chia sẻ thức ăn. Khi nhân vật tôi bắn chim, đó là lúc tấm gương thiên nhiên bị làm mờ đi bởi sự ích kỷ và tàn nhẫn của con người. Người mẹ đã lau sạch tấm gương đó bằng những lời răn dạy nghiêm khắc, buộc con phải nhìn thấy hình ảnh xấu xí của mình trong hành động đó. Việc quan sát bầy chim chăm sóc bạn dưới gốc mận là lúc nhân vật tôi nhìn thấy rõ nhất sự khiếm khuyết của bản thân so với loài vật. Nhận định "thú diện nhơn tâm" chính là sự thừa nhận sự thua kém về mặt đạo đức của con người trong khoảnh khắc ấy. Nỗi hối hận đeo đẳng suốt bảy mươi năm là minh chứng cho thấy tác giả luôn dùng tấm gương thiên nhiên để tự răn mình. Lời má năm xưa là ánh sáng soi đường giúp nhân vật tôi không bao giờ lạc lối thêm lần nữa.

Mẫu 26

Tác giả khéo léo sử dụng chất liệu văn hóa dân gian qua câu hò về chim thằng chài để dẫn nhập vào một câu chuyện đạo đức mang tính phổ quát. Loài chim trong ca dao vốn gợi lên nỗi buồn chia ly, nhưng trong thực tế văn bản lại hiện lên với vẻ đẹp của sự đoàn kết và tình nghĩa. Sự va chạm giữa văn hóa ứng xử của con người (trò chơi bắn chim) và văn hóa sinh tồn của loài vật đã tạo nên xung đột chính. Người mẹ, với tư cách là người trao truyền văn hóa và đạo đức, đã kịp thời nắn chỉnh hành vi của con mình theo hướng nhân văn. Bài học về sự tôn trọng sự sống được cụ thể hóa qua hành động cứu chim và quan sát thiên nhiên tự chữa lành. Hình ảnh bầy chim chia sẻ mồi là một biểu tượng đẹp đẽ về văn hóa cộng đồng mà con người cần hướng tới. Kết luận "thú diện nhơn tâm" không chỉ là quan sát cá nhân mà còn là một triết lý sống hòa hợp giữa người và vật. Ký ức bảy mươi năm và lời má dạy cho thấy giá trị của những bài học đạo đức truyền thống trong đời sống hiện đại. Tác phẩm là sự hòa quyện giữa hồn quê và tình người, giữa quá khứ và hiện tại.

Bố cục

Văn bản chia thành 3 phần:

- Từ đầu đến rình theo cuộc: Kí ức của tác giả về đám trẻ trong làng

- Tiếp theo đến nhơ tâm: Kí ức của tác giả về tuổi thơ của mình

- Còn lại: Những suy nghĩ về thực tại

Nội dung chính

Bài thơ là câu chuyện tuổi thơ của tác giả cùng với bài học cuộc đời mà má răn dạy.

PH/HS Tham Gia Nhóm Lớp 10 Để Trao Đổi Tài Liệu, Học Tập Miễn Phí!

close