Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9 tiếng Anh 12 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 12 mới unit 9

Quảng cáo

UNIT 9. CHOOSING A CAREER

(Chọn nghề)

1.

come up with /kʌm/ /ʌp/ /wɪð/

(v,phr): đưa ra

I can come up with a plan.

(Tôi có thể đưa ra một kế hoạch.)


2.

workforce /ˈwɜːkfɔːs/

(n): lực lượng lao động

Do you plan to go straight to university or join the workforce without pursuing further study?

(Bạn có kế hoạch học thẳng đại học hoặc tham gia lực lượng lao động mà không theo đuổi việc học lên cao hơn không?)


3.

Pursue /pəˈsjuː/

(v): theo đuổi

The car was pursued by helicopters.

(Chiếc ô tô bị trực thăng truy đuổi.)


4.

temporary /'temprəri/

(adj): tạm thời

I'm also thinking of applying fora temporary job in the summer.

(Tôi cũng đang nghĩ đến việc xin việc tạm thời vào mùa hè.)


5.

available /əˈveɪləbl/

(adj): có sẵn

He are available to work in a country.

(Anh ấy sẵn sàng làm việc ở một đất nước.)


6.

secure /sɪˈkjʊə(r)/

(v): đảm bảo

I've secured a university place to study economics.

(Tôi đã đảm bảo một suất học đại học để học kinh tế.)


7.

particular /pəˈtɪkjələ(r)/

(adj):riêng biệt, cụ thể

She wanted a particular type of cactus.

(Cô ấy muốn một loại xương rồng đặc biệt.)


8.

profession /prəˈfeʃn/

(n): sự chuyên nghiệp

He's a doctor by profession.

(Anh ấy là một bác sĩ chuyên nghiệp)


9.

suitable /ˈsuːtəbl/(adj)

(adj): phù hợp

The film is not suitable for children.

(Phim không phù hợp với trẻ em.)


10.

achieve /əˈtʃiːv/(v)

(v): đạt được

The government's training policy, he claimed, was achieving its objectives.

(Ông tuyên bố, chính sách đào tạo của chính phủ đã đạt được các mục tiêu của nó.)


11.

Go on with /ɡoʊ/

(v,phr):tiếp tục

I go on with studying Korean.

(Tôi tiếp tục học tiếng Hàn.)


12.

save up /seɪv/

(v,phr): tiết kiệm

I save up some money for university.

(Tôi tiết kiệm được một số tiền cho trường đại học.)


13.

keep up with /kiːp ʌp wɪð/

(v.phr): theo kịp

He’s never made an effort to keep up with current events.

(Anh ấy chưa bao giờ nỗ lực để theo kịp các sự kiện hiện tại.)


14.

get on with /get ɒn wɪð/

(v,phr): tiếp tục

I suppose I could get on with doing my expenses while I wait for the computer system to restart.

(Tôi cho rằng tôi có thể tiếp tục thực hiện các chi phí của mình trong khi đợi hệ thống máy tính khởi động lại.)


15.

face up to /feɪs/ /ʌp/ /tʊ/

(v,phr): đối mặt

She's going to have to face up to the fact that he's not going to marry her.

(Cô ấy sẽ phải đối mặt với sự thật rằng anh ấy sẽ không kết hôn với cô ấy.)


16.

watch out for /wɒtʃ/

(v.phr): chào đón

Watch out for his latest movie, out next month.

(Hãy đón xem bộ phim mới nhất của anh ấy, ra mắt vào tháng tới.)


17.

look forward to /lʊk/

(v.phr): mong chờ

I'm really looking forward to my holiday.

(Tôi thực sự mong đợi kỳ nghỉ của tôi.)


18.

cut down on /kʌt/ /daʊn/ /ɒn/

(v,phr): cắt giảm

I'm trying to cut down on caffeine.

(Tôi đang cố gắng cắt giảm lượng caffeine.)


19.

drop out of /drɑːp/

(v,phr): bỏ cuộc

He dropped out of the race after two laps.

(Anh ấy đã bỏ cuộc đua sau hai vòng đua.)


20.

put up with /pʊt/

(v,phr): nhận thấy

I can put up with the house being messy, but I hate it if it's not clean.

(Tôi có thể thấy căn nhà bừa bộn, nhưng tôi ghét nó nếu nó không sạch sẽ.)


21.

tolerate /ˈtɒləreɪt/

(v): tha thứ

I will not tolerate that kind of behaviour in my class.

(Tôi sẽ không dung thứ cho loại hành vi đó trong lớp của tôi.)


22.

impolitely /ˌɪmpəˈlaɪtli/

(adv): một cách bất lịch sự

He impolitely asked whether she had been wearing the same clothes for three days straight.

(Anh ta hỏi một cách bất lịch sự rằng liệu cô đã mặc cùng một bộ quần áo trong ba ngày liền chưa.)


23.

vocational /vəʊˈkeɪʃənl/

(adj): thuộc nghề

The Swedes regard vocational training as a part of a young person's education.

(Người Thụy Điển coi đào tạo nghề là một phần của giáo dục trẻ.)


24.

kick out /kɪk/

(v,phr): đuổi

His wife kicked him out.

(Vợ anh đã đuổi anh ra ngoài.)


25.

think back on /θɪŋk/

(v,phr): hồi tưởng

It might help you to understand Julia if you think back to when you were her age.

(Nó có thể giúp bạn hiểu Julia nếu bạn nghĩ lại khi bạn ở độ tuổi của cô ấy.)


26.

hypothesis /haɪˈpɒθəsɪs/

(n): giải thuyết

Several hypotheses for global warming have been suggested.

(Một số giả thuyết về sự nóng lên toàn cầu đã được đề xuất.)


27.

transition /trænˈzɪʃn/

(n): sự chuyển đổi

Career advisers have useful information that may help them make the transition into the working world smoother

(Cố vấn nghề nghiệp có thông tin hữu ích có thể giúp họ chuyển đổi sang thế giới làm việc suôn sẻ hơn.)


28.

apprentice /əˈprentɪs/

(n): nhân viên học việc

In general, apprentices are assigned to a senior member.

(Nói chung, những người học việc được chỉ định cho một thành viên cấp cao. )


29.

tertiary /ˈtɜːʃəri/

(v): đại học

Moving straight to tertiary education from secondary school is considered a big jump.

(Chuyển thẳng lên đại học từ cấp hai được coi là một bước nhảy vọt.)


30.

gap year /ɡæp/

(n): nghỉ hè

I take a gap year and go travelling.

(Tôi nghỉ một năm và đi du lịch)


31.

expert /ˈekspɜːt/

(adj): chuyên gia

Someone who works for an employer or expert to learn a particular skill or job.

(Một người nào đó làm việc cho nhà tuyển dụng hoặc chuyên gia để học một kỹ năng hoặc công việc cụ thể.)


32.

assign /əˈsaɪn/

(v): giao phó

The case has been assigned to our most senior officer.

(Vụ án đã được giao cho sĩ quan cao cấp nhất của chúng tôi)


33.

senior /ˈsiːniə(r)/

(adj): có thâm niên

She's senior to me, so I have to do what she tells me.

(Cô ấy là đàn chị của tôi, vì vậy tôi phải làm những gì cô ấy nói với tôi)


34.

stressful /ˈstresfl/

(adj): căng thẳng

Police work is physically demanding and stressful.

(Công việc của cảnh sát đòi hỏi nhiều về thể chất và căng thẳng.)


35.

journalism /ˈdʒɜːnəlɪzəm/

(n): báo chí

The ethics of journalism are much debated.

(Đạo đức của báo chí được tranh luận nhiều.)


36.

software /ˈsɒftweə(r)/(n)

(n): phần mềm

What I'd love to do one day is to run my own software company.

(Điều tôi muốn làm vào một ngày nào đó là điều hành công ty phần mềm của riêng tôi.)


37.

volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/

tình nguyện viên

I could work as a volunteer in Thailand.

(Tôi có thể làm tình nguyện viên ở Thái Lan.)


38.

available /əˈveɪləbl/

(adj): có sẵn

Our autumn catalogue is now available from our usual stockists.

(Danh mục mùa thu của chúng tôi hiện có sẵn từ các kho dự trữ thông thường của chúng tôi.)


39.

school leaver /ˌskuːlˈliː.vɚ/

(n): học sinh tốt nghiệp

What kind of websites are available for school leavers in the UK?

(Những loại trang web nào có sẵn cho học sinh tốt nghiệp ở Vương quốc Anh?)


40.

international /ˌɪntəˈnæʃnəl/

(adj): quốc tế

One thing I'd like to do one day is to work for an international newspaper.

(Một điều tôi muốn làm vào một ngày nào đó là làm việc cho một tờ báo quốc tế.)


41.

battle /ˈbætl/

(n): trận chiến

Her only brother was killed in battle.

(Anh trai duy nhất của cô đã bị giết trong trận chiến.)


42.

tedious /ˈtiːdiəs/

(adj): nhàm chán

The problem is I find most forms of exercise so tedious .

(Vấn đề là tôi thấy hầu hết các hình thức tập thể dục quá tẻ nhạt.)


43.

negative /ˈneɡətɪv/

(adj): tiêu cực

We received a negative answer to our request.

((Chúng tôi đã nhận được một câu trả lời tiêu cực cho yêu cầu của chúng tôi.)


44.

tiresome /ˈtaɪəsəm/

(adj): mệt mỏi

I finI find it very tiresome doing the same job day after day.

(Tôi thấy rất mệt mỏi khi làm cùng một công việc ngày này qua ngày khác.)


45.

fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/

(adj): hấp dẫn

The book offers a fascinating glimpse of the lives of the rich and famous.

(Cuốn sách mang đến cái nhìn hấp dẫn về cuộc sống của những người giàu có và nổi tiếng.)


46.

downside /ˈdaʊnsaɪd/

(n): nhược điểm

The downside of living here, of course, is that it is expensive.

(Tất nhiên, nhược điểm của cuộc sống ở đây là chi phí đắt đỏ.)


47.

attendant /əˈtendənt/

(n): người hỗ trợ, người hầu

The Prince was followed by his attendants.

(Hoàng tử được theo sau bởi những người hầu cận của ông.)


48.

rewarding /rɪˈwɔːdɪŋ/

(adj): bổ ích

Writing textbooks can be an intellectually and financially rewarding activity.

(Viết sách giáo khoa có thể là một hoạt động bổ ích về mặt trí tuệ và tài chính.)


49.

enclosed /ɪnˈkləʊzd/

(v): gửi kèm

Please find my cv enclosed in this letter.

(Vui lòng tìm cv của tôi được gửi kèm trong lá thư này.)


50.

advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/

(n): quảng cáo

I am writing in response to your advertisement on Findingjobs.com.

(Tôi viết thư để đáp lại quảng cáo của bạn trên Findingjobs.com.)


51.

adventurous /ədˈventʃərəs/

(adj) thích phiêu lưu, mạo hiểm

I'm trying to be more adventurous with my cooking.

(Tôi đang cố gắng mạo hiểm hơn với công việc nấu nướng của mình.)


52.

expedition /,ekspi'di∫n/

(n): cuộc thám hiểm

We're going on a shopping expedition on Saturday.

(Chúng tôi sẽ tham gia một cuộc thám hiểm mua sắm vào thứ Bảy.)


53.

horizon /həˈraɪzn/

đường chân trời, tầm nhìn

The moon rose slowly above the horizon.

(Mặt trăng từ từ nhô lên phía trên đường chân trời.)


54.

year-out /jɪə(r)/

(adj): hằng năm

We go to Mike's parents every summer - it's the same thing year in, year out.

(Chúng tôi đến gặp bố mẹ Mike vào mỗi mùa hè - năm này qua năm khác.)


55.

mature /məˈtʃʊə(r)/

(adj): trưởng thành

As they find that year-out students are more mature.

(Khi họ nhận thấy rằng sinh viên năm ngoài trưởng thành hơn.)


56.

independent /ˌɪndɪˈpendənt/

(adj): độc lập

They all made the same comment, quite independent of each other.

(Tất cả đều đưa ra nhận xét giống nhau, khá độc lập với nhau.)


57.

eventually /i'vent∫uəli/

(adv): cuối cùng

It might take him ages but he'll do it eventually.

(Nó có thể mất nhiều tuổi cho anh ấy nhưng cuối cùng anh ấy sẽ làm được.)


58.

option /ˈɒpʃn/(n)

(n): sự lựa chọn

The best option would be to cancel the trip altogether.

(Lựa chọn tốt nhất là hủy chuyến đi hoàn toàn.)


59.

hairdresser /ˈheədresə(r)/

(n): tiệm cắt tóc

Lan has been working for three months at the hairdresser.

(Lan đã làm việc ở tiệm làm tóc được ba tháng.)


60.

abandon /əˈbændən/

(v) bãi bỏ, từ bỏ

We had to abandon the car.

(Chúng tôi đã phải bỏ lại chiếc xe.)


61.

challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/

(adj): thử thách

This has been a challenging time for us all.

(Đây là một khoảng thời gian đầy thử thách đối với tất cả chúng ta)


62.

ambition /æmˈbɪʃn/

(n): sự tham vọng

She doubts whether she'll ever be able to fulfil her ambition

(Cô ấy nghi ngờ liệu cô ấy có thể thực hiện được tham vọng của mình hay không)


63.

recognise /ˈrek.əɡ.naɪz/

(v): nhận ra

Do you recognize this song?

(Bạn có nhận ra bài hát này?)


>> Luyện tập từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 12 mới

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

close