Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 tiếng Anh 12 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 12 mới unit 7

Quảng cáo

UNIT 7. ARTIFICIAL INTELLIGENCE

(Trí tuệ nhân tạo)

1.

science-fiction /ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/

(n): khoa học viễn tưởng

An idea often discussed is the teleportation machine of science fiction.

(Một ý tưởng thường được thảo luận là cỗ máy dịch chuyển tức thời của khoa học viễn tưởng.)


2.

activate /ˈæktɪveɪt/

(v): kích hoạt

The alarm is activated by the lightest pressure.

(Báo động được kích hoạt bằng áp suất nhẹ nhất.)


3.

capable of /ˈkeɪ.pə.bəl.əv/

(phr): có khả năng

A force ten wind is capable of blowing the roofs off houses.

(Một cơn gió mạnh cấp mười có khả năng thổi bay các mái nhà.)


4.

faraway /ˌfɑː.rəˈweɪ/

(adj): xa xăm

They travelled to faraway lands.

(Họ đã đi đến những vùng đất xa xôi.)


5.

incredible /ɪnˈkredəbl/

(adj): đáng kinh ngạc

The latest missiles can be fired with incredible accuracy.

(Các tên lửa mới nhất có thể được bắn với độ chính xác đáng kinh ngạc)


6.

in vain / ɪn.veɪn/

(adj): vô ích

All the police's efforts to find him were in vain .

(Mọi nỗ lực tìm kiếm anh ta của cảnh sát đều vô ích.)


7.

resurrect /ˌrez.ərˈekt/

(v): sống lại

Almost all Christians believe that Jesus was resurrected from the dead.

(Hầu như tất cả các Cơ đốc nhân đều tin rằng Chúa Giê-su đã sống lại từ cõi chết.)


8.

reunite /ˌriːjuˈnaɪt/

(v): đoàn tụ

She was finally reunited with her children at the airport.

(Cô ấy cuối cùng cũng được đoàn tụ với các con ở sân bay.)


9.

thrilling /ˈθrɪlɪŋ/

(adj): ly kỳ, xúc động

The book is a thrilling adventure story.

(Cuốn sách là một câu chuyện phiêu lưu ly kỳ.)


10.

ability /əˈbɪləti/

(n): khả năng

Organizational ability is essential in a good manager.

(Khả năng tổ chức là điều cần thiết ở một nhà quản lý giỏi.)


11.

quality /ˈkwɒləti/

(n): chất lượng

The quality of the picture on our television isn't very good.

(Chất lượng hình ảnh trên tivi của chúng tôi không tốt lắm.)


13.

back into /bæk.ˈɪn.tuː/

(phr): trở lại

Profits are being ploughedback into the company to allow expansion.

(Lợi nhuận đang được chuyển trở lại công ty để cho phép mở rộng.)


14.

impossible /ɪmˈpɒsəbl/

(adj): không thể nào

It seems impossible that I could have walked by without noticing her.

(Dường như tôi không thể đi ngang qua mà không nhận ra cô ấy. )


15.

defeat /dɪˈfiːt/

(v): đánh bại

After their defeat in battle, the soldiers surrendered.

(Sau khi thất bại trong trận chiến, những người lính đầu hàng.)


16.

tracking tracking /ˈtræk.ɪŋ/

(n): sự theo dõi

People object to tracking because it infringes on privacy

(Mọi người phản đối việc theo dõi vì nó xâm phạm quyền riêng tư.)


17.

recognise /ˈrek.əɡ.naɪz/

(v): nhận biết

Doctors are trained to recognise the symptoms of different diseases.

(Các bác sĩ được đào tạo để nhận biết các triệu chứng của các bệnh khác nhau.)


18.

shuttle /ˈʃʌtl/

(n): xe đưa đón

To get across town, you can take the shuttle from Times Square to Grand Central.

(Để đi qua thị trấn, bạn có thể đi xe đưa đón từ Quảng trường Thời đại đến Grand Central.)


19.

launch /lɔːntʃ/

(v): ra mắt

The system has been plagued with glitches ever since its launch.

(Hệ thống đã gặp nhiều trục trặc kể từ khi ra mắt.)


20.

fall over /fɔːl/

(phr): ngã

She tripped and fell over .

(Cô ấy bị vấp và ngã.)


21.

assistant /əˈsɪstənt/

(n): trợ lý

My assistant will show you around the factory.

(Trợ lý của tôi sẽ cho bạn thấy xung quanh nhà máy.)


22.

corporation /ˌkɔːpəˈreɪʃn/

(n): tập đoàn

She didn't want to work for a big corporation where everything was so impersonal.

(Cô không muốn làm việc cho một tập đoàn lớn, nơi mọi thứ đều vô vị.)


23.

eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/

(v): loại bỏ

The police eliminated him from their enquiries.

(Cảnh sát đã loại anh ta khỏi cuộc truy vấn của họ)


24.

malfunction /ˌmælˈfʌŋkʃn/

(n): sự trục trặc

Shortly before the crash the pilot had reported a malfunction of the aircraft's navigation system.

(Không lâu trước khi vụ tai nạn xảy ra, phi công đã báo cáo hệ thống định vị của máy bay bị trục trặc.)


25.

manufacturer /ˌmænjuˈfæktʃərə(r)/

(v): nhà sản xuất

Germany is a major manufacturer of motor cars.

(Đức là nhà sản xuất ô tô có động cơ lớn.)


26.

exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/

(v): trao đổi

Every month the group meets so its members can exchange their views.

(Hàng tháng, nhóm họp để các thành viên có thể trao đổi quan điểm của họ.)


27.

outdated /ˌaʊtˈdeɪtɪd/

(adj): lỗi thời

Nowadays this technique is completely outdated.

(Ngày nay kỹ thuật này đã hoàn toàn lỗi thời.)


28.

junk /dʒʌŋk/

(n): rác

We ought to clear out this cupboard - it's full of junk.

(Chúng ta nên dọn cái tủ này đi - nó đầy rác.)


29.

remodel /ˌriːˈmɒdl/

(v): sửa sang

The warehouse is being cleaned and will be remodeled into loft.

(Nhà kho đang được dọn dẹp và sẽ được sửa sang lại thành gác xép.)


30.

estate /ɪˈsteɪt/

(n): điền trang

It's a typical country estate with a large house for the owner, farm buildings, and estate workers' houses.

(Đó là một điền trang nông thôn điển hình với một ngôi nhà lớn cho chủ sở hữu, các tòa nhà trang trại và nhà của công nhân.)


31.

display /dɪˈspleɪ/

(v): trưng bày

Family photographs were displayed on the wall.

(Những bức ảnh gia đình được trưng bày trên tường.)


32.

automated /ˈɔːtəmeɪt/

(a): tự động

Automated check-in machines are common in airports.

(Máy làm thủ tục tự động thường thấy ở các sân bay.)


33.

intervention /,intə'ven∫n/

(n): sự can thiệp

Repeated interventions on the currency markets failed to prevent the currency's value falling.

(Các biện pháp can thiệp lặp đi lặp lại trên thị trường tiền tệ không ngăn được giá trị của đồng tiền này.)


34.

assembly /əˈsembli/

(n): sự tập hợp,hội đồng

Everyone would go into the hall for assembly and then afterwards we'd go to our respective classes.

(Mọi người sẽ vào hội trường để tập họp và sau đó chúng tôi đi đến các lớp học tương ứng của mình.)


35.

discover /dɪˈskʌvə(r)/

(v): phát hiện,khám phá

We searched all morning for the missing papers and finally discovered them in a drawer.

(Chúng tôi đã tìm kiếm cả buổi sáng để tìm những giấy tờ còn thiếu và cuối cùng phát hiện ra chúng trong một ngăn kéo.)


36.

interaction /ˌɪntərˈækʃn/

(n): sự tương tác

There's not enough interaction between the management and the workers.

(Không có đủ sự tương tác giữa quản lý và người lao động.)


37.

detect /dɪˈtekt/(v)

(n): phát hiện

Financial experts have detected signs that the economy is beginning to improve.

(Các chuyên gia tài chính đã phát hiện ra những dấu hiệu cho thấy nền kinh tế đang bắt đầu cải thiện.)


38.

navigation /ˌnævɪˈɡeɪʃn/

(n): sự điều hướng

Columbus corrected his westward course by celestial navigation.

(Columbus điều chỉnh hướng đi về phía tây của mình bằng cách điều hướng thiên thể)


39.

obstacle /ˈɒbstəkl/

(n): trở ngại

The biggest obstacle in our way was a tree trunk in the road.

(Trở ngại lớn nhất trên con đường của chúng tôi là một thân cây trên đường.)


40.

explosive /ɪkˈspləʊsɪv/

(a): nổ

Certain gases are highly explosive.

(Một số loại khí rất dễ nổ.)


41.

contaminated /kənˈtæmɪneɪtɪd/

(a): ô nhiễm

The infection was probably caused by swimming in contaminated water.

(Nhiễm trùng có thể là do bơi trong nước bị ô nhiễm.)


42.

algorithm /ˈælɡərɪðəm/

(n): thuật toán

A.I.algorithms can also help to detect faces and other features in photos sent to social network sites.

(Thuật toán A.I cũng có thể giúp phát hiện khuôn mặt và các đặc điểm khác trong ảnh được gửi đến các trang mạng xã hội.)


43.

consequence /ˈkɒnsɪkwəns/

(n): hậu quả

Scientists think it is unlikely that any species will actually become extinct as a consequence of the oil spill.

(Các nhà khoa học cho rằng khó có loài nào thực sự tuyệt chủng do hậu quả của sự cố tràn dầu.)


44.

primitive /ˈprɪmətɪv/

(a): nguyên thủy

Primitive races colonized these islands 2,000 years ago.

(Các chủng tộc nguyên thủy đã đô hộ những hòn đảo này cách đây 2.000 năm.)


45.

prove /pruːv/

(v): chứng minh

The government's claim that it would reduce taxes proved false.

(Tuyên bố của chính phủ rằng họ sẽ giảm thuế được chứng minh là sai.)


46.

surpass /səˈpɑːs/

(v): vượt qua

The book's success has surpassed everyone's expectations.

(Thành công của cuốn sách đã vượt qua sự mong đợi của mọi người.)


47.

compete with /kəmˈpiːt wɪð/

(phr): cạnh tranh với

Small local supermarkets are working hard to compete with the giant chains.

(Small local supermarkets are working hard to compete with the giant chains. )


48.

implant /ɪmˈplɑːnt/

(v): cấy ghép

The owner's name and address is stored on a microchip and implanted in the dog's body.

(Tên và địa chỉ của chủ nhân được lưu trên một vi mạch và được cấy vào cơ thể chú chó.)


49.

futurist /ˈfjuːtʃərɪst/

(n): nhà tương lai học

The agency hired a futurist to pinpoint trends.

(Cơ quan đã thuê một nhà tương lai học để xác định các xu hướng.)


50.

exterminate /ɪkˈstɜːmɪneɪt/

(v): tiêu diệt

Once cockroaches get into a building, it's very difficult to exterminate them.

(Một khi gián xâm nhập vào một tòa nhà, rất khó để tiêu diệt chúng.)


51.

cyber-attack /ˈsaɪ.bə.rəˌtæk/

(n): cuộc tấn công mạng

For cybersecurity, a single cyber-attack can degrade a control system in multiple ways.

(Đối với an ninh mạng, một cuộc tấn công mạng có thể làm suy giảm hệ thống kiểm soát theo nhiều cách.)


52.

attempt to /ə'tempt/ /tuː/

(v): cố gắng để

He attempted to escape through a window.

(Anh ta cố gắng trốn thoát qua một cửa sổ.)


53.

precisely /prɪˈsaɪsli/

(adv): một cách chính xác

The fireworks begin at eight o'clock precisely.

(Pháo hoa bắt đầu chính xác lúc tám giờ.)


54.

workforce /ˈwɜːkfɔːs/

(n): lực lượng lao động

The majority of factories in the region have a workforce of 50 to 100 people.

(Phần lớn các nhà máy trong khu vực có lực lượng lao động từ 50 đến 100 người.)


55.

operation /ˌɒpəˈreɪʃn/

(n): sự hoạt động

There are several reactors of the type in operation.

(Có một số lò phản ứng thuộc loại đang hoạt động.)


56.

misuse /ˌmɪsˈjuːs/

(n): sự lạm dụng

She was accused of misusing company funds.

(Cô bị buộc tội lạm dụng tiền của công ty.)


57.

malware /ˈmælweə(r)/

(n): phần mềm độc hại

We are going to present a communication on spam, spyware and malware.

(Chúng tôi sẽ giới thiệu một thông tin liên lạc về thư rác, phần mềm gián điệp và phần mềm độc hại.)


58.

disable /dɪsˈeɪbl/

(adj): vô hiệu hóa

This weapons system will destroy or disable any incoming missile.

(Hệ thống vũ khí này sẽ tiêu diệt hoặc vô hiệu hóa bất kỳ tên lửa nào đang bay tới.)


59.

terminator /ˈtɜː.mɪ.neɪt.ə /

(n): kẻ hủy diệt

The stories about the so-called terminator gene are very disturbing.

(Những câu chuyện về cái gọi là gen hủy diệt rất đáng lo ngại.)


60.

roadmap /ˈrəʊd ˌmæp/

(n): lộ trình

A business plan is a roadmap for achieving a vision or goal.

(Kế hoạch kinh doanh là một lộ trình để đạt được một tầm nhìn hoặc mục tiêu.)


61.

repetitive /rɪˈpetətɪv/

(adj): lặp đi lặp lại

A series of repetitive motions.

(Một loạt các chuyển động lặp đi lặp lại.)


63.

substitute /ˈsʌbstɪtjuːt/

(v): thay thế

You can substitute oil for butter.

(Bạn có thể thay thế dầu cho bơ.)


64.

procedure /prəˈsiːdʒə(r)/

(n): thủ tục , quy trình

The company has new procedures for dealing with complaints.

(Công ty có các thủ tục mới để giải quyết các khiếu nại.)


65.

domesic /dəˈmes.tɪk/

(adj): trong nước

Domestic opinion had turned against the war.

(Dư luận trong nước phản đối chiến tranh.)


66.

function /ˈfʌŋkʃn/

(n): chức năng

The function of the veins is to carry blood to the heart.

(Chức năng của các tĩnh mạch là đưa máu đến tim.)


>> Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 12 mới

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

close