Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 5 tiếng Anh 12 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 12 mới unit 5

Quảng cáo

UNIT 5. CULTURAL IDENTITY

(Bản sắc văn hóa)

1.

cultural /ˈkʌltʃərəl/

(adj): thuộc về văn hóa

Hope you're all working on your essay on cultural identity.

(Hy vọng tất cả các bạn đang thực hiện bài luận về bản sắc văn hóa của mình.)


2.

costume /ˈkɒstjuːm/

(n): trang phục

Some people still wear their traditional costumes so they can preserve their national identity.

(Một số người vẫn mặc trang phục truyền thống của họ để họ giữ gìn bản sắc dân tộc.)


3.

belief /bɪˈliːf/

(n): niềm tin

It can also be expressed by beliefs and cultural practices.

(Nó cũng có thể được thể hiện bằng tín ngưỡng và thực hành văn hóa.)


4.

motherland /ˈmʌðəlænd/

(n): quê mẹ

In your motherland, so you can’t see why this is important.

(Ỏ quê hương của bạn, vì vậy bạn không thể hiểu tại sao điều này lại quan trọng.)


5.

occasion /əˈkeɪʒn/

dịp, cơ hội

I've met him on several occasions.

(Tôi đã gặp anh ấy trong vài dịp.)


6.

connect /kəˈnekt/

(v): kết nối

They start using the Internet they can also connect with friends and family members any time.

(Họ bắt đầu sử dụng Internet, họ cũng có thể kết nối với bạn bè và các thành viên trong gia đình bất cứ lúc nào.)


7.

maintain /meɪnˈteɪn/

(v): duy trì

The army has been brought in to maintain order in the region.

(Quân đội đã được điều đến để duy trì trật tự trong khu vực.)


8.

familiar /fəˈmɪliə(r)/

(adj): quen thuộc

I are becoming less and less familiar with our traditions.

(Tôi ngày càng trở nên ít quen thuộc hơn với truyền thống của chúng tôi.)


9.

celebrate /ˈselɪbreɪt/

(v): kỷ niệm

We wear kimonos on special occasions and celebrate Japanese festivals.

(Chúng tôi mặc kimono vào những dịp đặc biệt và kỷ niệm các lễ hội Nhật Bản.)


10.

cherry blossom /ˈblɑː.səm/

(n.phr): hoa anh đào

We wear kimonos on special occasions and celebrate Japanese festivals such as the cherry blossom festival.

(Chúng tôi mặc kimono vào những dịp đặc biệt và kỷ niệm các lễ hội của Nhật Bản như lễ hội hoa anh đào.)


11.

submission /səbˈmɪʃn/

(n): nộp bài

The essays are due next Wednesday and late submissions won't be accepted.

(Các bài luận sẽ đến hạn vào thứ Tư tới và những bài nộp muộn sẽ không được chấp nhận.)


12.

expression /ɪkˈspreʃn/

(n): biểu hiện

Give examples of expressions of cultural identity in your community.

(Cho ví dụ về các biểu hiện của bản sắc văn hóa trong cộng đồng của bạn.)


13.

grow up /ɡrəʊ ʌp/

(phr.v): trưởng thành

My parents are from Japan, but I was born and grew up here.

(Bố mẹ tôi đến từ Nhật Bản, nhưng tôi sinh ra và lớn lên ở đây.)


14.

assimilate /əˈsɪməleɪt/

(v): hòa nhập

The European Union should remain flexible enough to assimilate more countries quickly.

(Liên minh châu u nên duy trì đủ linh hoạt để nhanh chóng hòa nhập với nhiều quốc gia hơn.)


15.

multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/

(adj): đa văn hóa

Britain is increasingly a multicultural society.

(Nước Anh ngày càng là một xã hội đa văn hóa.)


16.

integrate /ˈɪntɪɡreɪt/

(v): hòa nhập

He seems to find it difficult to integrate socially.

(Anh ấy dường như cảm thấy khó hòa nhập với xã hội.)


17.

religion /rɪˈlɪdʒən/

(n): tôn giáo

Football is a religion for these people.

(Bóng đá là một tôn giáo đối với những người này.)


18.

permanent /ˈpɜːmənənt/

(adj): vĩnh viễn

She is looking for a permanent place to stay.

(Cô ấy đang tìm kiếm một nơi lâu dài để ở.)


19.

aspect /ˈæspekt/

(n): khía cạnh

His illness affects almost every aspect of his life.

(Căn bệnh của anh ấy ảnh hưởng đến hầu hết mọi khía cạnh của cuộc sống.)


20.

for granted /ˈɡrɑːntɪd/

(phr): cho rằng là

Granted that the story's true, there's not a lot you can do about it

(Cho rằng câu chuyện là sự thật, bạn không thể làm gì nhiều về nó.)


21.

characteristic /ˌkærəktəˈrɪstɪk/

(n): đặc điểm riêng

Unfortunately a big nose is a family characteristic.

(Thật không may, một chiếc mũi to là một đặc điểm của gia đình.)


22.

on the other hand

(phr): mặt khác

My husband likes classical music – I, on the other hand, like all kinds.

(Chồng tôi thích nhạc cổ điển - tôi thì ngược lại, thích tất cả các thể loại.)


23.

confine /kənˈfaɪn/

(v): gò bó

However, people often do not confine themselves to one culture.

(Tuy nhiên, mọi người thường không gò bó mình trong một nền văn hóa.)


24.

childhood /ˈtʃaɪldhʊd/

(n): thời thơ ấu

The first stage, known as unexamined cultural identity, occurs during childhood, when culture is taken for granted.

(Giai đoạn đầu tiên, được gọi là bản sắc văn hóa chưa được khám phá, xảy ra trong thời thơ ấu, khi văn hóa được coi là đương nhiên.)


25.

ethnicity /eθˈnɪsəti/

(n): dân tộc

Such as nationality, ethnicity, location, history, language, gender, beliefs, customs, clothing and food.

(Chẳng hạn như quốc tịch, dân tộc, vị trí, lịch sử, ngôn ngữ, giới tính, tín ngưỡng, phong tục, quần áo và thực phẩm)


26.

critical thinking /ˌkrɪt̬.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/

(n.phr): tư duy phản biện

Communities or the media are easily accepted without much critical thinking.

(Cộng đồng hoặc các phương tiện truyền thông dễ dàng được chấp nhận mà không cần nhiều tư duy phản biện.)


27.

reflect /rɪˈflekt/

(v): phản ánh

It reflects climatic conditions

(Nó phản ánh điều kiện khí hậu.)


28.

appetites /ˈæp.ə.taɪt/

(n): sự thèm ăn

I've read an excerpt of the book on the Web and it's whetted my appetite.

(Tôi đã đọc một đoạn trích của cuốn sách trên Web và nó kích thích sự thèm ăn của tôi.)


29.

adequate /ˈædɪkwət/

(adj): đủ

Have we got adequate food for 20 guests.

(Chúng tôi có đủ thức ăn cho 20 khách không?)


30.

intellectual /ˌɪntəˈlektʃuəl/

(adj): trí thức, thuộc trí tuệ

I like detective stories and romances - nothing too intellectual .

(Tôi thích những câu chuyện trinh thám và lãng mạn - không có gì quá trí tuệ.)


31.

globalisation /ˌɡləʊbəlɪˈzeɪʃən/

(n): sự toàn cầu hóa

What do you think people should do to maintain cultural identity in the age of globalisation?

(Theo bạn, mọi người nên làm gì để duy trì bản sắc văn hóa trong thời đại toàn cầu hóa?)


32.

vital /ˈvaɪtl/

(adj): thiết yếu

A strong opposition is vital to a healthy democracy

(Một sự phản đối mạnh mẽ là điều cần thiết cho một nền dân chủ lành mạnh.)


33.

independence /ˌɪndɪˈpendəns/

(n): độc lập, không phụ thuộc

Mexico gained its independence from Spain in 1821.

(Mexico giành được độc lập từ Tây Ban Nha vào năm 1821.)


34.

wrap /ræp/

(v): gói

She wrapped the present and tied it with ribbon.

(Cô gói món quà và buộc nó bằng ruy băng.)


35.

trousers /ˈtraʊzəz/

(n): quần dài

At office men usually wear dark trousers, white shirts and a tie.

(Tại văn phòng, nam giới thường mặc quần tây sẫm màu, áo sơ mi trắng và thắt cà vạt.)


36.

blouses / blɑʊz/

(n): áo sơ mi nữ

The wearer of the blouse, however, is defiant, seeing in the blouse a way to make herself attractive to her husband.

(Tuy nhiên, người mặc áo blouse vẫn tỏ ra thách thức, coi áo blouse là cách để khiến bản thân trở nên hấp dẫn trước chồng.)


37.

traditional /trəˈdɪʃənl/

(adj): truyền thống

The school uses a combination of modern and traditional methods for teaching reading.

(Trường sử dụng kết hợp các phương pháp hiện đại và truyền thống để dạy đọc.)


38.

unique /juˈniːk/

(adj): duy nhất

Each person's genetic code is unique except in the case of identical twins.

(Mã di truyền của mỗi người là duy nhất ngoại trừ trường hợp sinh đôi giống hệt nhau.)


39.

demonstrate /ˈdemənstreɪt/

(v): chứng minh, giải thích

These problems demonstrate the importance of strategic planning.

(Những vấn đề này chứng tỏ tầm quan trọng của việc lập kế hoạch chiến lược.)


40.

unify /ˈjuːnɪfaɪ/

(v): thống nhất

If the new leader does manage to unify his warring party it will be quite an achievement.

(Nếu nhà lãnh đạo mới thực hiện được việc thống nhất bên tham chiến của mình, thì đó sẽ là một thành tích khá lớn.)


41.

unite /juˈnaɪt/

(v): đoàn kết

If the opposition groups unite, they may will command over 55 percent of the vote.

(Nếu các nhóm đối lập đoàn kết, họ có thể sẽ chỉ huy hơn 55% số phiếu bầu.)


42.

invade /ɪnˈveɪd/

(v): xâm lược

Maria looks set to invade the music scene with her style and image.

(Maria có vẻ sẽ lấn sân sang làng nhạc với phong cách và hình ảnh của mình.)


43.

heritage /ˈherɪtɪdʒ/

(n): di sản

The area has been designated a world heritage site.

(Khu vực này đã được công nhận là di sản thế giới.)


44.

solidarity /ˌsɒlɪˈdærəti/

(n): sự đoàn kết

Festivals help to strengthen the spirit of solidarity and unity of the whole nation.

(Lễ hội giúp tăng cường tinh thần đoàn kết, thống nhất toàn dân tộc.)


45.

bravery /ˈbreɪvəri/

(n): sự dũng cảm

She was very brave to learn to ski at 50.

(Cô ấy đã rất dũng cảm khi học trượt tuyết ở tuổi 50.)


46.

feminine /ˈfemənɪn/

(adj): nữ tính

With his long dark eyelashes, he looked almost feminine.

(Với hàng mi dài sẫm màu, anh ấy trông gần như rất nữ tính.)


47.

reception /rɪˈsepʃn/

(n): sự đón tiếp

He president gave a reception for the visiting heads of state.

(Ngài tổng thống đã chiêu đãi các nguyên thủ quốc gia đến thăm.)


48.

distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/

(v): phân biệt

I sometimes have difficulty distinguishing Spanish from Portuguese.

(Đôi khi tôi gặp khó khăn trong việc phân biệt tiếng Tây Ban Nha với tiếng Bồ Đào Nha.)


49.

significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/

(adj): đáng kể

There has been a significant increase in the number of women students in recent years.

(Số lượng sinh viên nữ đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây.)


>> Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 12 mới

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

close