Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 tiếng Anh 12 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 12 mới unit 10

Quảng cáo

UNIT 10. LIFELONG LEARNING

(Học tập suốt đời)

1.

Lifelong /ˈlaɪflɒŋ/

(adj): suốt đời

I've joined the Lifelong Learning Institute.

(Tôi đã tham gia Viện học tập suốt đời.)


2.

brochure /ˈbrəʊʃə(r)/

(n): tài liệu

Do you want to have a look at their brochure?

(Bạn có muốn xem tài liệu quảng cáo của họ không?)


3.

compulsory /kəmˈpʌlsəri/

(adj): bắt buộc

Twelve years in compulsory education seems enough forme

(Mười hai năm trong giáo dục bắt buộc dường như đủ cho tôi.)


4.

self-directed /sɛlf/-/dɪˈrɛktɪd/

(adj): tự định hướng

This type of learning is self-directed.

(Loại hình học tập này là tự định hướng.)


5.

comfort /ˈkʌmfət/

(v): thoải mái

She evidently dresses for comfort.

(Cô ấy rõ ràng là ăn mặc để thoải mái.)


6.

acquire /əˈkwaɪə(r)/

(v ): tiếp thu

The key thing is to enjoy learning and acquire new skills all the time.

(Điều quan trọng là luôn thích học hỏi và tiếp thu các kỹ năng mới.)


7.

concept /ˈkɒnsept/

(n): khái niệm

The concept of free speech is unknown to them.

(Họ chưa biết khái niệm về tự do ngôn luận.)


8.

Institute /ˈɪnstɪtjuːt/

(n): học viện

Angela's grandpa wants to attend different courses at the Lifelong Learning Institute.

(Ông nội của Angela muốn tham gia các khóa học khác nhau tại Viện Học tập suốt đời)


9.

session /ˈseʃn/

(n): buổi họp

you could do an online course with discussion sessions in the evening.

(bạn có thể thực hiện một khóa học trực tuyến với các phiên thảo luận vào buổi tối.)


10.

private school /ˈpraɪvɪt skuːl/

(n): trường học tư

A private school charges the same tuition for all types of students attending the school

(Một trường tư thục tính học phí như nhau cho tất cả các loại học sinh theo học tại trường)


11.

flexible /ˈfleksəbl/

(adj): linh hoạt

My schedule is flexible.

(Lịch trình của tôi rất linh hoạt.)


12.

voluntary /ˈvɒləntri/

(n): việc tình nguyện

She does voluntary work for the Red Cross two days a week.

(Cô ấy làm công việc tình nguyện cho Hội Chữ thập đỏ hai ngày một tuần.)


13.

self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/

(adj): tự động viên

The successful candidate should be self-motivated.

(Ứng viên thành công nên tự động viên.)


14.

self-improved / self ɪmˈpruːvd/

(adj): tự trau dồi

The end of the year was their self-improved deadline for finishing the work.

(Cuối năm là thời hạn hoàn thành công việc của họ.)


15.

actively /ˈæktɪvli/

(adv): chủ động

Learners actively find suitable courses for their own benefits without being forced to do so.

(Người học chủ động tìm các khóa học phù hợp vì lợi ích của bản thân mà không bị ép buộc.)


16.

overcome /ˌəʊvəˈkʌm/

(v): vượt qua

Juventus overcame Ajax in a thrilling game.

(Juventus vượt qua Ajax trong một trận đấu gay cấn.)


17.

encouragement /ɪnˈkʌrɪdʒmənt/

(n): sự động viên

Children need lots of encouragement from their parents.

(Con cái cần nhiều sự động viên của cha mẹ.)


18.

College /ˈkɒlɪdʒ/(n)

(n): đại học

I met my husband when we were in college.

(Tôi gặp chồng tôi khi chúng tôi học đại học.)


19.

consolidate /kənˈsɒlɪdeɪt/

(v): củng cố

He success of their major product consolidated the firm's position in the market

(Thành công của sản phẩm chính của họ đã củng cố vị thế của công ty trên thị trường.)


20.

depend on /dɪˈpend/

(v,phr): phụ thuộc vào

You can always depend on Michael in a crisis.

(Bạn luôn có thể phụ thuộc vào Michael khi gặp khủng hoảng.)


21.

afraid /əˈfreɪd/

(adj): sợ hãi

He was felt suddenly afraid.

(Anh ấy đột nhiên cảm thấy sợ hãi.)


22.

out of work /wɝːk/

(adj): mất việc

I've been out of work for the past six months.

(Tôi đã mất việc trong sáu tháng qua.)


23.

appropriate /əˈprəʊpriət/

(v): thích hợp

Then write conditionals using appropriate verb forms.

(Sau đó, viết các điều kiện bằng cách sử dụng các dạng động từ thích hợp.)


24.

critical thinking /ˌkrɪt̬.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/

(n): tư duy phản biện

How this occurs and how it is integrated with our critical thinking, deserves further discussion.

(Điều này xảy ra như thế nào và nó được tích hợp như thế nào với tư duy phản biện của chúng ta, đáng được thảo luận thêm.)


25.

situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/

(n): hoàn cảnh tình huống

Her news put me in a difficult situation.

(Tin tức của cô ấy đặt tôi vào một tình huống khó khăn.)


26.

promote /prəˈməʊt/

(adj): thúc đẩy

Green peace works to promote awareness of the dangers that threaten our planet today.

(Tổ chức Hòa bình xanh hoạt động để thúc đẩy nhận thức về các mối nguy hiểm đang đe dọa hành tinh của chúng ta ngày nay.)


27.

analyse /ˈænəlaɪz/

(n): phân tích

Researchers analysed the purchases of 6,300 households.

(Các nhà nghiên cứu đã phân tích việc mua hàng của 6.300 hộ gia đình.)


28.

pursuit /pəˈsjuːt/

(v): theo đuổi

Lifelong learning' is the pursuit of knowledge throughout life

(Học tập suốt đời 'là theo đuổi kiến thức trong suốt cuộc đời.)


29.

confine /kənˈfaɪn/

(v): giới hạn

Learning is not confined to the classroom environment and school subjects.

(Việc học tập không bị giới hạn trong môi trường lớp học và các môn học ở trường.)


30.

adulthood /ˈædʌlthʊd/

(n): tuổi trưởng thành

People in England legally reach adulthood

(Mọi người ở Anh đến tuổi trưởng thành một cách hợp pháp ở tuổi 18.)


31.

Interaction /ˌɪntərˈækʃn/

(n): sự tương tác

Interactions with others and with the world around them.

(Tương tác với những người khác và với thế giới xung quanh họ)


32.

desire /dɪˈzaɪə(r)/

(v): mong muốn

I desire only to be left in peace.

(Tôi chỉ mong muốn được yên bình.)


33.

facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/

(v): tạo điều kiện

Lifelong learning is facilitated by e-learning platforms.

(Học tập suốt đời được tạo điều kiện thuận lợi bởi các nền tảng học tập điện tử)


34.

instance /ˈɪnstəns/

(n): trường hợp

There have been several instances of violence at the school.

(Đã có một số trường hợp bạo lực tại trường học)


35.

pathway /ˈpɑːθweɪ/

(n): con đường

New pedestrian pathways are being built alongside the road.

(Đường dành cho người đi bộ mới đang được xây dựng dọc theo con đường.)


36.

genuine /ˈdʒenjuɪn/

(adj): thực sự

It is your genuine interest.

(Đó là sự quan tâm thực sự của bạn.)


37.

adequate /ˈædɪkwət/

(adj): đủ

Have we got adequate food for 20 guests?

(Chúng ta đã có đủ thức ăn cho 20 khách chưa?)


38.

hang out /hæŋ/ /aʊt/

(v): ra ngoài

You still hang out at the pool hall?

(Bạn vẫn đi chơi ở sảnh hồ bơi?)


39.

supply /səˈplaɪ/

(v): cung cấp

Buy or borrow all the study supplies as required.

(Mua hoặc mượn tất cả các đồ dùng học tập theo yêu cầu.)


40.

journey /ˈdʒɜːni/

(n): chuyến đi

I love going on long journeys.

(Tôi thích đi những chuyến đi dài.)


41.

restatement /ˌriːˈsteɪtmənt/

(adj): sự trình bày lại

Her recent speech was merely a restatement of her widely publicized views.

(Bài phát biểu gần đây của cô ấy chỉ là một bản trình bày lại các quan điểm được công bố rộng rãi của cô ấy.)


42.

achiever /əˈtʃiːvə(r)/

(n): người đạt thành tích

Not enough attention is given to the low achievers in the class.

(Không quan tâm đầy đủ đến những người đạt thành tích thấp trong lớp.)


43.

tedious /ˈtiːdiəs/

(adj): nhàm chán

The problem is I find most forms of exercise so tedious.

(Vấn đề là tôi thấy hầu hết các hình thức tập thể dục quá tẻ nhạt)


44.

mining /ˈmaɪnɪŋ/

(n): khai thác

Explosives and detonators are widely used in mining.

(Thuốc nổ và kíp nổ được sử dụng rộng rãi trong khai thác mỏ.)


45.

kick-start /ˈkɪk stɑːt/

(v): khởi động

Axes were drastically cut in an attempt to kick-start the economy

(Rìu đã được cắt giảm mạnh trong một nỗ lực để khởi động nền kinh tế.)


46.

privilege /ˈprɪvəlɪdʒ/

(n): hấp dẫn

Healthcare should be a right, not a privilege .

(Chăm sóc sức khỏe phải là một quyền, không phải là một đặc ân.)


47.

transfer /trænsˈfɜː(r)/

(v): chuyển

He has been transferred to a psychiatric hospital

(Anh ấy đã được chuyển đến bệnh viện tâm thần.)


48.

illustrate /ˈɪləstreɪt/

(v): minh họa

The lecturer illustrated his point with a diagram on the blackboard.

(Giảng viên đã minh họa quan điểm của mình bằng một sơ đồ trên bảng đen.)


49.

proportion /prəˈpɔːʃn/

(n): tỷ trọng

Children make up a large proportion of the world's population.

(Trẻ em chiếm tỷ lệ lớn trong dân số thế giới.)


50.

minority /maɪˈnɒrəti/

(n): thiểu số

It's only a tiny minority of people who are causing the problem.

(Đó chỉ là một số rất nhỏ những người đang gây ra vấn đề.)


51.

survey /ˈsɜːveɪ/

(n): khảo sát

A recent survey found/revealed/showed that 58 percent of people did not know where their heart is.

(Một cuộc khảo sát gần đây được tìm thấy / tiết lộ / cho thấy 58 phần trăm mọi người không biết trái tim của họ ở đâu.)


52.

President /ˈprezɪdənt/

(n): chủ tịch

She's a friend of the president of the bank.

(Cô ấy là bạn của chủ tịch ngân hàng.)


53.

individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/

(n): cá nhân

This form of education has been developed to increase individual income and employment security.

(Hình thức giáo dục này đã được phát triển để tăng thu nhập cá nhân và đảm bảo việc làm.)


54.

government /ˈɡʌvənmənt/ (n)

(n): chính phủ

The government is/are expected to announce its/their tax proposals today.

(Chính phủ dự kiến sẽ công bố / đề xuất thuế của họ vào ngày hôm nay.)


55.

relevant /ˈreləvənt/

(adj): liên quan

The government has created initiatives and programmes for employees to improve their job relevant skills.

(Chính phủ đã tạo ra các sáng kiến và chương trình để nhân viên cải thiện các kỹ năng liên quan đến công việc của họ.)


56.

scheme /skiːm/

(n): kế hoạch

Future scheme, which will enable all Singaporeans to actively take responsibility.

(Kế hoạch trong tương lai, sẽ cho phép tất cả người dân Singapore chủ động chịu trách nhiệm.)


57.

throughout /θruːˈaʊt/

(adv): trong suốt

Which will enable all Singaporeans to actively take responsibility for their learning throughout their lives by attending various courses.

(Điều này sẽ cho phép tất cả người dân Singapore chủ động chịu trách nhiệm về việc học của họ trong suốt cuộc đời bằng cách tham gia các khóa học khác nhau)


58.

program /ˈprəʊɡræm/

(n): chương trình

She's written a program to find words that frequently occur together.

(Cô ấy đã viết một chương trình để tìm những từ thường xuất hiện cùng nhau.)


59.

contribute /kənˈtrɪbjuːt/

(v): đóng góp

Does lifelong learning contribute to social or personal development?

(Học tập suốt đời có đóng góp vào sự phát triển xã hội hoặc cá nhân không?)


60.

seminar /ˈsemɪnɑː(r)/

(n): hội thảo

I attended practically every lecture and seminar when I was a student.

(Tôi đã tham dự thực tế mọi bài giảng và hội thảo khi còn là sinh viên.)


61.

qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/

điều kiện, tiêu chuẩn

Which is more important, working experience or qualifications.

(Cái nào quan trọng hơn, kinh nghiệm làm việc hay bằng cấp?)


62.

guidance /ˈɡaɪdns/

(n): sự chỉ dẫn

I've always looked to my father for guidance in these matters.

(Tôi luôn tìm đến cha tôi để được hướng dẫn trong những vấn đề này.)


63.

institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/(n)

(n): tổ chức

Harvard University is an internationally respected institution .

(Đại học Harvard là một tổ chức quốc tế có uy tín.)


64.

decorate /ˈdekəreɪt/

(v): trang trí

They decorated the wedding car with ribbons and flowers.

(Họ trang trí xe cưới bằng ruy băng và hoa.)



 

>> Luyện tập từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 12 mới

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

close