Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 tiếng Anh 12 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 12 mới unit 3

Quảng cáo

UNIT 3. THE GREEN MOVEMENT

(Phong trào xanh)

1.

promote /prəˈməʊt/

(v): thúc đẩy

We want to promote a green lifestyle in our entire neighbourhood.

(Chúng tôi muốn thúc đẩy một lối sống xanh trong toàn bộ khu phố của chúng tôi.)


2.

lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/

(n): phong cách sống

A green lifestyle?

(Một lối sống xanh?)


3.

preservation /ˌprezəˈveɪʃn/

(n): sự bảo tồn

The conservation and preservationof natural resources.

(Bảo tồn và gìn giữ tài nguyên thiên nhiên.)


4.

climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/

(n, phr): biến đổi khí hậu

This will help to delay any dangerous climate change.

(Điều này sẽ giúp trì hoãn mọi biến đổi khí hậu nguy hiểm.)


5.

generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/

(n): thế hệ

And save our planet for future generations.

(Và cứu hành tinh của chúng ta cho các thế hệ tương lai.)


6.

contribute /kənˈtrɪbjuːt/

(v): đóng góp

Students like me can contribute to your campaign.

(Những sinh viên như tôi có thể đóng góp cho chiến dịch của bạn.)


7.

mildew /ˈmɪldjuː/

(n): nấm mốc

There are patches of mildew on the walls.

(Có những mảng nấm mốc trên tường.)


8.

hazardous /ˈhæzədəs/

(adj): độc hại

If any hazardous chemicals are used for cleaning at your school and start campaigning for their disposal and replacement with eco-friendly products.

(Nếu có bất kỳ hóa chất độc hại nào được sử dụng để làm sạch ở trường của bạn và bắt đầu vận động để loại bỏ chúng và thay thế bằng các sản phẩm thân thiện với môi trường.)


9.

replenish /rɪˈplenɪʃ/

(v): bổ sung

Natural resources that can be replenished naturally over time such as solar energy or oxygen.

(Các nguồn tài nguyên thiên nhiên có thể được bổ sung một cách tự nhiên theo thời gian như năng lượng mặt trời hoặc oxy.)


10.

lubricant /ˈluːbrɪkənt/

(n): dung dịch bôi trơn

Rat poison, heavy metals in engine lubricant, dry-cleaning solutions, sodium hydroxide in some oven cleaners.

(Thuốc diệt chuột, kim loại nặng trong chất bôi trơn động cơ, dung dịch giặt khô, natri hydroxit trong một số chất tẩy rửa lò nướng.)


11.

purification /ˌpjʊərɪfɪˈkeɪʃn/

(n): sự lọc

Development of renewable energy, use of environmental science for water and air purification ,sewage treatment and energy conservation

(Phát triển năng lượng tái tạo, sử dụng khoa học môi trường để lọc nước và không khí, xử lý nước thải và tiết kiệm năng lượng.)


12.

disorder /dɪˈsɔː.dər/

(n): sự hỗ loạn

The whole office was in a state of disorder.

(Cả văn phòng rơi vào tình trạng hỗn loạn.)


13.

depleted /dɪˈpliː.t̬ɪd/

(adj): cạn kiệt

Measures have been taken to protect the world's depleted elephant population.

(Các biện pháp đã được thực hiện để bảo vệ quần thể voi đang cạn kiệt trên thế giới.)


14.

run out /ˈrʌnˈaʊt/

(v): cạn kiệt

I've run out of milk/money/ideas/patience.

(Tôi đã hết sữa / tiền / ý tưởng / sự kiên nhẫn.)


15.

pathway /ˈpɑːθweɪ/

(n): con đường

Working your way up through a company is a difficult pathway.

(Làm việc theo cách của bạn thông qua một công ty là một con đường khó khăn.)


16.

dispose of /dɪˈspəʊz əv/

(v): xử lý

How did they dispose of the body?

(Họ đã xử lý thi thể như thế nào?)


17.

asthma /ˈæsmə/

(n): hen suyễn

In addition, the data were used to define a series of alternative measures of asthma.

(Ngoài ra, dữ liệu được sử dụng để xác định một loạt các biện pháp thay thế bệnh hen suyễn.)


18.

weather-beaten /ˈweðə biːtn/

(adj): lam lũ vất vả

They don’t want to spend their lives on the farm like their weather-beaten parents.

(Họ không muốn dành cuộc sống của họ ở nông trại như cha mẹ lam lũ vất vả)


19.

fossil fuels /ˈfɑː.səl ˌfjʊəl/

(n.phr): nhiên liệu, hóa thạch

The burning of fossil fuels has led to air pollution and deforestation has caused land erosion.

(Việc đốt nhiên liệu hóa thạch đã dẫn đến ô nhiễm không khí và nạn phá rừng gây xói mòn đất.)


20.

fertiliser /ˈfɝː.t̬əl.aɪ.zɚ/

(n): phân bón

Because organic vegetables are grown without the use of chemical fertilisers, they are considered healthier.

(Bởi vì rau hữu cơ được trồng mà không sử dụng phân bón hóa học, chúng được coi là tốt cho sức khỏe hơn.)


21.

nutrient /ˈnjuːtriənt/

(n): chất dinh dưỡng

A healthy diet should provide all your essential nutrients.

(Một chế độ ăn uống lành mạnh nên cung cấp tất cả các chất dinh dưỡng thiết yếu của bạn.)


22.

infection /ɪnˈfekʃn/

(n): nhiễm trùng

Bandage the wound to reduce the risk of infection.

(Băng vết thương để giảm nguy cơ nhiễm trùng.)


23.

extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/

(n): sự tuyệt chủng

This places some species of native fish in danger of extinction.

(Điều này khiến một số loài cá bản địa có nguy cơ tuyệt chủng.)


24.

prohibit /prə'hibit/

(v): cấm

Motor vehicles are prohibited from driving in the town centre.

(Cấm các phương tiện cơ giới chạy trong trung tâm thị trấn.)


25.

contain /kənˈteɪn/

(v): bao gồm

The air in most classrooms in this school contains a lot of harmful gases.

(Không khí trong hầu hết các phòng học ở ngôi trường này đều chứa rất nhiều khí độc hại.)


26.

combustion /kəmˈbʌstʃən/

(n): sự đốt cháy

Soot comes from the incomplete combustion of coal, oil, wood and other fuels.

(Muội sinh ra từ quá trình đốt cháy không hoàn toàn than, dầu, gỗ và các nhiên liệu khác.)


27.

atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/

(n): không khí

Although black carbon remains in the atmosphere for no more than seven days, it is particularly damaging to frozen area.

(Mặc dù carbon đen vẫn tồn tại trong khí quyển không quá bảy ngày, nhưng nó đặc biệt gây hại cho các khu vực đóng băng.)


28.

global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/

(n.phr): sự nóng lên toàn cầu

The destruction of the rainforests is contributing to global warming.

(Việc tàn phá các khu rừng nhiệt đới đang góp phần làm trái đất nóng lên.)


29.

unaware /ˌʌnəˈweə(r)/

(adj): mất nhận thức

However, we seem to be unaware of one very dangerous pollutant, soot, also called black carbon.

(Tuy nhiên, chúng ta dường như không biết đến một chất ô nhiễm rất nguy hiểm, đó là bồ hóng, còn được gọi là cacbon đen.)


30.

absorb /əbˈzɔːb/

(v): hấp thụ

Soot like all black things absorbs sunlight and heats up the atmosphere.

(Muội như tất cả những thứ màu đen hấp thụ ánh sáng mặt trời và làm nóng bầu khí quyển.)


31.

soot /sʊt/

(n): khí thải bồ hóng

Soot emissions might be responsible for the quick melting of the Arctic.

(Khí thải bồ hóng có thể là nguyên nhân dẫn đến sự tan chảy nhanh chóng của Bắc Cực.)


32.

unhealthy /ʌnˈhelθi/

(adj): không tốt cho sức khỏe

Soot does not only have an impact on global warming and climate change, but is also unhealthy.

(Bồ hóng không chỉ có tác động đến sự nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu mà còn không tốt cho sức khỏe.)


33.

achieve /əˈtʃiːv/(v)

(v): đạt được

Reducing soot emissions can be achieved by replacing traditional stoves with clean, alternative fuel cookers and heaters.

(Giảm phát thải muội than có thể đạt được bằng cách thay thế bếp truyền thống bằng bếp và lò sưởi sử dụng nhiên liệu sạch, thay thế.)


34.

installation /ˌɪnstəˈleɪʃn/

(n): sự lắp đặt

Installation of filters to remove black carbon from diesel vehicles can also reduce soot.

(Lắp đặt bộ lọc để loại bỏ carbon đen từ động cơ diesel cũng có thể làm giảm muội than.)


35.

prevent /prɪˈvent/

(v): ngăn ngừa

It would also prevent many soot-related deaths and illnesses.

(Nó cũng sẽ ngăn ngừa nhiều cái chết và bệnh tật liên quan đến bồ hóng.)


36.

come out / kʌm aʊt/

(v): ra mắt

Ask your parents to get you a new mobile phone immediately after the latest model comes out.

(Yêu cầu bố mẹ mua ngay cho bạn một chiếc điện thoại di động mới sau khi mẫu điện thoại mới nhất ra mắt.)


37.

organic /ɔːˈɡænɪk/

(adj): hữu cơ

Start growing an organic vegetable garden.

(Bắt đầu trồng một vườn rau hữu cơ.)


38.

deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/

(n): sự phá rừng

Take part in deforestation and hunting activities.

(Tham gia vào các hoạt động phá rừng và săn bắn.)


39.

environmentally /ɪnˌvaɪrənˈmentəli/

(adv): thuộc về môi trường

There is a need for energy policies that are environmentally sound.

(Cần có các chính sách năng lượng phù hợp với môi trường.)


40.

renewable /rɪˈnjuːəbl/

(adj): có thể tái tạo

The initial contract is for two years, renewable annually by mutual agreement.

(Hợp đồng ban đầu có thời hạn hai năm, được gia hạn hàng năm theo thỏa thuận của hai bên.)


41.

reduce /ri'dju:s/

(v): giảm tải

The plane reduced speed as it approached the airport.

(Máy bay giảm tốc độ khi đến gần sân bay.)


42.

second-hand /ˈsekənd hænd/

(adj): đã qua sử dụng

The second-hand electronics will be taken to a recycling centre.

(Đồ điện tử đã qua sử dụng sẽ được đưa đến trung tâm tái chế.)


43.

minimal /ˈmɪnɪml/

(adj): tối thiểu

There were no injuries and damage to the building was minimal.

(Không có thương tích và thiệt hại cho tòa nhà là tối thiểu.)


44.

operation /ˌɒpəˈreɪʃn/

(n): sự vận hành

The membership fees are enough to cover the operating costs of the health club.

(Hội phí đủ để trang trải chi phí hoạt động của câu lạc bộ sức khỏe.)


45.

unreliable /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/

(adj): không đáng tin cậy

The bus service is unreliable.

(Dịch vụ xe buýt là không đáng tin cậy.)


46.

quantity /ˈkwɒntəti/

(n): định lượng

We consumed vast quantities of food and drink that night.

(Chúng tôi đã tiêu thụ một lượng lớn thức ăn và đồ uống vào đêm hôm đó.)


47.

geothermal /ˌdʒiːəʊˈθɜːml/

(adj): địa nhiệt

One of the solutions is to use green energy including solar, hydro, wind, geothermal, ocean and biomass.

(Một trong những giải pháp là sử dụng năng lượng xanh bao gồm năng lượng mặt trời, thủy điện, gió, địa nhiệt, đại dương và sinh khối.)


48.

time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/

(adj): tốn thời gian

Producing a dictionary is a very time-consuming job.

(Tạo từ điển là một công việc rất tốn thời gian.)


49.

seasonal /ˈsiːzənl/

(adj): có tính thời vụ

Chefs are recruited on a seasonal basis.

(Đầu bếp được tuyển dụng theo thời vụ.)


50.

replace /rɪˈpleɪs/

(v): thay thế

They will be exploited fully to replace the fossil fuels.

(Chúng sẽ được khai thác triệt để để thay thế nhiên liệu hóa thạch.)


51.

technological /ˌteknəˈlɒdʒɪkl/

(adj): thuộc về kỹ thuật

We'll see a tremendous lot of technological changes during/in our lifetime.

(Chúng ta sẽ thấy rất nhiều thay đổi về công nghệ trong / trong cuộc đời của chúng ta.)


52.

campaign /kæmˈpeɪn/

(n): chiến dịch

A tree-planting festival is organised by The Plaza’s as part of their Go Green campaign.

(Tết trồng cây do The Plaza’s tổ chức như một phần trong chiến dịch Go Green của họ.)


53.

disposable /dɪˈspəʊzəbl/

(adj): dùng 1 lần

On The Plaza’s Green Day, disposable plastic bags are replaced with eco-friendly paper bags.

(Vào Ngày Xanh của The Plaza, túi nhựa dùng một lần được thay thế bằng túi giấy thân thiện với môi trường.)


54.

upgrade /ˌʌpˈɡreɪd/

(v): nâng cấp

Private transport can use upgraded biogas produced.

(Phương tiện giao thông tư nhân có thể sử dụng khí sinh học nâng cấp được sản xuất.)


55.

certified /ˈsɝː.t̬ə.faɪd/

(adj): được cấp, được chứng nhận

Hostels and guest houses are environmentally friendly and certified with eco-labels.

(Các nhà trọ, nhà khách thân thiện với môi trường, được cấp nhãn sinh thái.)


56.

revolution /ˌrevəˈluːʃn/

(n): cuộc cách mạng

With the recycling revolution and effective waste management.

(Với cuộc cách mạng tái chế và quản lý chất thải hiệu quả.)


57.

dump to /dʌmp/

(v): bơm vào

Stockholm has been reducing the amount of waste to rubbish dump to less than 1%.

(Stockholm đã và đang giảm lượng rác thải đổ vào bãi rác xuống dưới 1%.)


58.

sustainable /səˈsteɪnəbl/

(adj): bền vững

How do Stockholmers make their public transport sustainable?

(Làm thế nào để Stockholmers làm cho giao thông công cộng của họ bền vững?)


59.

greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/

(n): nhà kính

Wind power produces no greenhouse gas emissions during operation.

(Năng lượng gió không tạo ra khí thải gây hiệu ứng nhà kính trong quá trình hoạt động.)


60.

clutter /ˈklʌtə(r)/

(n): sự lộn xộn

Sorry about the clutter in the kitchen.

(Xin lỗi về sự lộn xộn trong nhà bếp.)


61.

throw away /θrəʊ/ /əˈweɪ/

(v.phr): vứt đi

You've spent three years working hard in college - don't throw it all away.

(Bạn đã dành ba năm làm việc chăm chỉ ở trường đại học - đừng vứt bỏ tất cả.)


62.

psychological /ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkl/

(adj): về tâm lý

Noise pollution can cause stress and psychological problems.

(Ô nhiễm tiếng ồn có thể gây ra căng thẳng và các vấn đề tâm lý)


63.

assimilation /əˌsɪməˈleɪʃn/

(n): sự đồng hóa

The assimilation of ethnic Germans in the US was accelerated by the two world wars.

(Sự đồng hóa của người Đức gốc ở Mỹ đã được đẩy nhanh bởi hai cuộc chiến tranh thế giới)


64.

initiative /ɪˈnɪʃətɪv/

(adj): sáng kiến

The peace initiative was welcomed by both sides.

(Sáng kiến hòa bình đã được cả hai bên hoan nghênh.)


>> Luyện tập từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 12 mới

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

close