Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 tiếng Anh 12 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 12 mới unit 1

Quảng cáo

UNIT 4. THE MASS MEDIA

(Truyền thông đa phương tiện)

1.

account /əˈkaʊnt/

(n): tài khoản

Do you have any accounts on Facebook or Twitter, Ninh?

(Ninh có tài khoản nào trên Facebook hay Twitter không?)


2.

smartphone /ˈsmɑːtfəʊn/

(n): điện thoại thông minh

All the people! see are on their smartphones or tablet PCs.

(Tất cả mọi người! xem trên điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của họ.)


3.

newspaper /ˈnjuːzpeɪpə(r)/

(n): báo

I don't see many people reading print newspapers.

(Tôi không thấy nhiều người đọc báo in.)


4.

subscribe /səbˈskraɪb/

(v): đăng ký

He said his dad had reduced the number of subscribed print newspapers and magazines.

(Anh cho biết bố anh đã giảm số lượng đăng ký báo in và tạp chí.)


5.

digital divide /ˌdɪdʒ.ɪ.t̬əl dɪˈvaɪd/

(n.phr): thiết bị kỹ thuật số

Everyone in his house can now read the news on their digital devices.

(Giờ đây, mọi người trong nhà anh ấy đều có thể đọc tin tức trên các thiết bị kỹ thuật số của họ.)


6.

process /ˈprəʊses/

(v, n): truy cập

They can always find someone to walk them through the process.

(Họ luôn có thể tìm ai đó để hướng dẫn họ trong suốt quá trình)


7.

enormous /ɪˈnɔːməs/

(adj): to lớn, khổng lồ

The benefits are enormous!

(Những lợi ích là rất lớn!)


8.

addicted /əˈdɪktɪd/

(adj): nghiện

I think you are addicted to social media and rely too much on the Internet.

(Tôi nghĩ rằng bạn đang nghiện mạng xã hội và phụ thuộc quá nhiều vào Internet.)


9.

purpose /ˈpɜːpəs/

(n): mục đích

Such as print newspapers, magazines and books, or radio and television for different purposes.

(Chẳng hạn như báo in, tạp chí và sách, hoặc đài phát thanh và truyền hình cho các mục đích khác nhau)


10.

tablet /ˈtæblət/

(n): máy tính bảng

All the people see are on their smartphones or tablet PCs.

(Tất cả những gì mọi người nhìn thấy đều có trên điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của họ.)


11.

social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/

(n.phr): phương tiện truyền thông xã hội

Companies are increasingly making use of social media in order to market their goods

(Các công ty đang ngày càng tận dụng các phương tiện truyền thông xã hội để tiếp thị hàng hóa của họ.)


12.

search for /sɜːʧ fɔː/

(v): tìm kiếm

The police searchedthe woods for the missing boy.

(Cảnh sát đã tìm kiếm trong rừng tìm cậu bé mất tích.)


13.

impossible /ɪmˈpɒsəbl/

(adj): không thể

It would be impossible for me to do my school projects without the Internet.

(Tôi sẽ không thể thực hiện các dự án trường học của mình nếu không có Internet.)


14.

the mass media /ðə/ /mæs/ /ˈmiːdiə/

(n): phương tiện thông tin đại chúng

The mass media has become one of the main instruments of political change.

(Các phương tiện thông tin đại chúng đã trở thành một trong những công cụ chính của sự thay đổi chính trị)


15.

efficient /ɪˈfɪʃnt/

(adj): hiệu quả

The city's transport system is one of the most efficient in Europe.

(Hệ thống giao thông của thành phố là một trong những hệ thống hiệu quả nhất ở Châu u.)


16.

social networking /ˌsəʊʃl ˈnetwɜːkɪŋ/

(n): mạng xã hội

Most businesses now use social networking to spread their message.

(Hầu hết các doanh nghiệp hiện nay đều sử dụng mạng xã hội để truyền bá thông điệp của mình.)


17.

cyberbullying /ˈsaɪbəbʊliɪŋ/

(n): vấn đề đe dọa trực tuyến

Schools are required to come up with ways to address cyberbullying.

(Các trường học được yêu cầu tìm ra các cách để giải quyết vấn đề đe dọa trực tuyến.)


18.

instant messaging /ˌɪn.stənt ˈmes.ɪ.dʒ/

(n.phr): tin nhắn tức thì

This software translates foreign-languageinstant messages instant messages.

(Phần mềm này dịch các tin nhắn nhanh bằng tiếng nước ngoài.)


19.

waste of time /weɪst/

(n): sự lãng phí thời gian

That meeting achieved absolutely nothing - it was a complete waste of time.

(Cuộc họp đó hoàn toàn không đạt được kết quả gì - đó là một sự lãng phí hoàn toàn về thời gian.)


20.

embarrass /ɪmˈbærəs/

(v): làm người khác bối rối

You're embarrassing him with your compliments.

(Bạn đang làm anh ấy xấu hổ với những lời khen của bạn.)


21.

invent /ɪnˈvent/

(v): phát minh

He first safety razor was invented by company founder King C. Gillette in 1903.

(Dao cạo an toàn đầu tiên được phát minh bởi người sáng lập công ty King C. Gillette vào năm 1903.)


22.

influenced /ˈɪn.flu.əns/

(adj): có sức ảnh hưởng

He has a huge amount of influence over the city council.

(Anh ấy có ảnh hưởng rất lớn đối với hội đồng thành phố)


23.

download /ˌdaʊnˈləʊd/

(v): tải (từ trên mạng xuống)

All of our products are available for download on our website.

(Tất cả các sản phẩm của chúng tôi đều có sẵn để tải xuống trên trang web của chúng tôi.)


24.

introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/

(v): giới thiệu

Apple has sold many millions of iPods since the product was introduced in 2001.

(Apple đã bán được hàng triệu chiếc iPod kể từ khi sản phẩm này được giới thiệu vào năm 2001)


25.

distribute /dɪˈstrɪbjuːt/

(v): phân phát

The books will be distributed free to local schools.

(Sách sẽ được phân phát miễn phí cho các trường học địa phương.)


26.

privacy /ˈprɪvəsi/

(n): sự riêng tư

Its speed, convenience and privacy.

(Tốc độ, sự tiện lợi và sự riêng tư của nó.)


27.

applicant /ˈæplɪkənt/

(n): người nộp đơn

How many applicants did you have for the job?.

(Bạn đã có bao nhiêu người nộp đơn cho công việc?)


28.

interview /ˈɪntəvjuː/

(n,v): phỏng vấn

In a television interview last night she denied she had any intention of resigning.

(Trong một cuộc phỏng vấn trên truyền hình tối qua, cô phủ nhận mình có ý định từ chức.)


29.

log in /lɑːɡ/

(v.phr): đăng nhập

When i logged into my social media account, I can connect with my friends

(Khi tôi đăng nhập vào tài khoản mạng xã hội của mình, tôi có thể kết nối với bạn bè của mình.)


30.

analyse /ˈænəlaɪz/

(v): phân tích

We are trying to analyze what went wrong.

(Chúng tôi đang cố gắng phân tích điều gì đã xảy ra.)


31.

advent /ˈædvent/

(n): sự ra đời

Transportation was transformed by the advent of the internal combustion engine.

(Giao thông vận tải đã được biến đổi nhờ sự ra đời của động cơ đốt trong.)


32.

consider /kənˈsɪdə(r)/

(v): cân nhắc, xem xét

This is also considered the first example of mass media due to the large number of readers then.

(Đây cũng được coi là ví dụ đầu tiên của phương tiện thông tin đại chúng do số lượng độc giả khi đó rất lớn.)


33.

diversify /daɪˈvɜːsɪfaɪ/

(v): làm cho đa dạng

Many wheat farmers have begun to diversify into other forms of agriculture.

(Nhiều nông dân trồng lúa mì đã bắt đầu đa dạng hóa sang các hình thức nông nghiệp khác.)


34.

inseparable /ɪnˈseprəbl/

(adj): không thể tách rời

When we were kids Zoe and I were inseparable.

(Khi chúng tôi còn là những đứa trẻ, Zoe và tôi không thể tách rời)


35.

amuse /əˈmjuːz/

(v): giải trí

Apparently these stories are meant to amuse.

(Rõ ràng những câu chuyện này nhằm mục đích giải trí.)


36.

category /ˈkætəɡəri/

(n): loại, nhóm

Until recently, mass media forms were classified into six categories according to the sequence of their advent.

(Cho đến gần đây, các hình thức truyền thông đại chúng được phân thành sáu loại theo trình tự ra đời của chúng.)


37.

function /ˈfʌŋkʃn/

(n): chức năng

The function of the veins is to carry blood to the heart.

(Chức năng của các tĩnh mạch là đưa máu đến tim.)


38.

collaborate /kəˈlæbəreɪt/

(v): hợp tác

Two writers collaborated on the script for the film.

(Hai nhà biên kịch đã hợp tác viết kịch bản cho phim.)


39.

hack /hæk/

(v): xâm nhập

A programmer had managed to hack into some top-secret government data.

(Một lập trình viên đã cố gắng xâm nhập vào một số dữ liệu tối mật của chính phủ.)


40.

keep in touch / kiːp tʌtʃ/

(v.phr): giữ liên lạc

It helps you keep in touch with friends and family bona GPS Sin.

(Nó giúp bạn giữ liên lạc với bạn bè và gia đình bona GPS Sin.)


41.

distract /dɪˈstrækt/

(v): làm mất tập trung

But I used to be distracted from my work when I got on the Net.

(Nhưng tôi đã từng bị phân tâm khỏi công việc của mình khi tôi vào mạng.)


42.

focus on /ˈfəʊkəs/

(v.phr): tập trung vào

Now I have to focus on the coming exam.

(Bây giờ tôi phải tập trung cho kỳ thi sắp tới.)


43.

curious /ˈkjʊəriəs/

(adj): tò mò

It makes you curious about other people's lives.

(Nó khiến bạn tò mò về cuộc sống của người khác.)


44.

interactive /ˌɪntərˈæktɪv/

(adj): có tính tương tác

Many educational and instructional programs are interactive.

(Nhiều chương trình giáo dục và giảng dạy có tính tương tác.)


45.

connect /kəˈnekt/

(v): kết nối

Can I connect my printer to your computer?

(Tôi có thể kết nối máy in của tôi với máy tính của bạn không?)


46.

community /kəˈmjuːnəti/

(n): cộng đồng

He's well known in the local community .

(Anh ấy nổi tiếng trong cộng đồng địa phương.)


47.

native speaker /ˌneɪ.t̬ɪv ˈspiː.kɚ/

(n.phr): người bản địa

All our teachers are native speakers of English.

(Tất cả giáo viên của chúng tôi đều là người bản ngữ nói tiếng Anh.)


48.

discussion /dɪˈskʌʃn/

(n): cuộc thảo luận

I start an open discussion with my classmates.

(Tôi bắt đầu một cuộc thảo luận cởi mở với các bạn cùng lớp của mình.)


49.

face-to-face /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/

(adv): đối mặt

We've spoken on the phone but never face-to-face.

(Chúng tôi đã nói chuyện qua điện thoại nhưng không bao giờ gặp mặt trực tiếp.)


50.

tie-in /ˈtaɪ.ɪn/

(v.phr): giới thiệu

The show pioneered product tie-ins for kids, including colouring books and dolls.

(Chương trình đi tiên phong trong việc giới thiệu sản phẩm dành cho trẻ em, bao gồm sách tô màu và búp bê)


51.

majority /məˈdʒɒrəti/

(n): sự đa số

The majority of the employees have university degrees.

(Đa số nhân viên có trình độ đại học.)


52.

preference /ˈprefrəns/

(v): sở thích, sự ưu tiên

Her preference is for comfortable rather than stylish clothes.

(Sở thích của cô ấy là quần áo thoải mái hơn là kiểu cách.)


53.

dominant /ˈdɒmɪnənt/

(adj): nổi trội

The gene for brown eyes is dominant.

(Gen quy định mắt nâu là gen trội.)


54.

fiction /ˈfɪkʃn/

(n): sự viễn tưởng

When he's telling you something, you never know what's fact and what's fiction.

(Khi anh ấy nói với bạn điều gì đó, bạn sẽ không bao giờ biết đâu là sự thật và đâu là hư cấu.)


55.

minority /maɪˈnɒrəti/

(n): sự thiểu số

It's only a tiny minority of people who are causing the problem.

(Đó chỉ là một số rất nhỏ những người đang gây ra vấn đề.)


56.

journal /ˈdʒɜːnl/

(n): bài báo

The library subscribes to all the major science journals.

(Thư viện đăng ký tất cả các tạp chí khoa học lớn.)


57.

selection /sɪˈlekʃn/

(n): sự lựa chọn

For people who like Mai think that teachers should not I play games, there is a wide selection of game.

(Đối với những người như Mai nghĩ rằng giáo viên không nên tôi chơi trò chơi, có rất nhiều lựa chọn trò chơi.)


58.

feature /ˈfiːtʃə(r)/

(n): đặc trưng

Additional features include virus detection and removal, and scanning websites for phishing scams.

(Các tính năng bổ sung bao gồm phát hiện và loại bỏ vi-rút cũng như quét các trang web để tìm kiếm các âm mưu lừa đảo.)


59.

direction /dəˈrekʃn/

(n): phương hướng

Most apps are fun and people use them all the time — to chat with friends, play games, get directions.

(Hầu hết các ứng dụng đều thú vị và mọi người sử dụng chúng mọi lúc - để trò chuyện với bạn bè, chơi trò chơi, nhận chỉ đường.)


60.

surf /sɜːf/

(v): lướt

He spends a lot of time surfing the internet/Net/Web.

(Anh ấy dành nhiều thời gian để lướt internet / Net / Web.)


61.

coverage /ˈkʌvərɪdʒ/

(n): vùng phủ sóng

The missing jet planes received heavy coverage.

(Những chiếc máy bay phản lực mất tích nhận được vùng phủ sóng dày đặc.)


62.

install /ɪnˈstɔːl/

(v): cài đặt

The plumber is coming tomorrow to install the new washing machine.

(Ngày mai thợ sửa ống nước sẽ đến để lắp máy giặt mới.)


63.

drop out /drɑːp/

(v.phr): dừng việc gì đó

He dropped out of the race after two laps.

(Anh ấy đã bỏ cuộc đua sau hai vòng đua.)


>> Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 12 mới

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

close