Ngữ pháp: Reported speech: reporting orders, requests, offers, advice - Unit 8. The world of work - Tiếng Anh 12 mới

Tải về

Tóm tắt lý thuyết Ngữ pháp: Reported speech: reporting orders, requests, offers, advice, instructions,…(Câu tường thuật: đề nghị, yêu cầu, mệnh lệnh, lời khuyên,...) Unit 8. The world of work tiếng Anh 12 mới

Quảng cáo

1. Reporting orders and requests

(Tường thuật yêu cầu hoặc mệnh lệnh)

- Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc: tell/ask someone to do something

S + told/ asked + O + to V(nguyên thể)

Ví dụ:

Direct speech

(Câu trực tiếp)

Reported speech

(Câu tường thuật)

“Spend more time on your studies.”

(“Hãy dành nhiều thời gian hơn cho việc học của con nhé.”)

My father told me to spend more time on my studies.

(Bố tôi bảo tôi dành nhiều thời gian hơn cho việc học của mình.)

“Will you be able to start the job this week?”

(“Bạn có thể bắt đầu công việc vào tuần này không?”)

The employer asked me if I would be able to start the job that week.

(Nhà tuyển dụng hỏi rằng liệu tôi có thể bắt đầu làm việc vào tuần này được không.)

- Dạng phủ định là: tell/ask someone not to do something

S + told/asked + O + not to V(nguyên thể)

Ví dụ:

Direct speech

(Câu trực tiếp)

Reported speech

(Câu tường thuật)

“You mustn’t skip classes to do your part-time job.”

(“Con không được bỏ học để đi làm thêm đâu nhé.”)

My parents told me not to skip classes to do my part-time job.

(Bố mẹ bảo tôi không được bỏ học để đi làm thêm.)

“Please don't rush into marriage before graduating and getting a good job.”

(“Con đừng vội vàng kết hôn trước khi tốt nghiệp và có một công việc tốt đấy nhé.”)

Our parents asked us not to rush into marriage before graduating and getting a good job.

(Bố mẹ bảo chúng tôi đừng vội vàng kết hôn trước khi tốt nghiệp và có một công việc tốt.)

- Cũng có thể tường thuật một yêu cầu hoặc mệnh lệnh như sau:

Ví dụ:

+ My father told me that I had to spend more time on my studies.

(Bố tôi bảo tôi rằng tôi phải dành nhiều thời gian hơn cho việc học của mình.)

+ We asked the employers if they would give us more information about the responsibilities of the part-time job.

(Chúng tôi đã hỏi các nhà tuyển dụng liệu họ có thể cung cấp thêm thông tin về trách nhiệm của công việc bán thời gian này không.)

- Chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc ask to do something và ask for khi ai đó muốn có cái gì.

Ví dụ:

Direct speech

(Câu trực tiếp)

Reported speech

(Câu tường thuật)

“Can I have your identity card, please?”

(“Tôi có thể xem qua chứng minh thư của bạn được không?”)

The interviewer asked to see my identity card.

(Người phỏng vấn yêu cầu xem chứng minh thư của tôi.)

“Can I have the company’s brochure, please?”

(“Tôi có thể xem qua sổ tay của công ty được không?”)

I asked the interviewer for the company’s brochure.

(Tôi hỏi nhờ người phỏng vấn cho tôi xem qua sổ tay của công ty.)

2. Reporting offers and advice

(Tường thuật lời đề nghị và lời khuyên)

- Chúng ta có thể sử dụng offer advise với to V (nguyên thể)

Ví dụ:

Direct speech

(Câu trực tiếp)

Reported speech

(Câu tường thuật)

“I’ll help you to write your CV.”

(“Anh sẽ giúp em viết CV.”)

My brother offered to help me to write my CV.

(Anh trai đề nghị giúp tôi viết CV.)

“I think you should learn how to use some computer applications.”

(Thầy nghĩ em nên học cách sử dụng một số ứng dụng máy vi tính.”)

My teacher advised us to learn how to use some computer applications.

(Thầy giáo khuyên chúng tôi học cách sử dụng một số ứng dụng máy vi tính.)

 

Loigiaihay.com

Tải về

Quảng cáo

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

close