Trắc nghiệm Từ vựng Đơn vị đo lượng Tiếng Anh 7 Friends PlusLàm bài tập
Câu hỏi 1 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Fill in each blank with the correct unit of measurement. There are twelve in years. Đáp án của giáo viên lời giải hay
There are twelve in years. Phương pháp giải :
Từ vựng: Đơn vị đo lường Lời giải chi tiết :
month (n): tháng There are twelve months in years. (Có 12 tháng trong năm.)
Câu hỏi 2 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Fill in each blank with the correct unit of measurement. There are a hundred years in a . Đáp án của giáo viên lời giải hay
There are a hundred years in a . Phương pháp giải :
Kiến thức: Từ vựng về đơn vị đo lường Lời giải chi tiết :
century (n): thế kỉ There are a hundred years in a century. (Một thế kỷ có một trăm năm.)
Câu hỏi 3 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Fill in each blank with the correct unit of measurement. There are sixty seconds in a . Đáp án của giáo viên lời giải hay
There are sixty seconds in a . Phương pháp giải :
Kiến thức: Từ vựng về đơn vị đo lường Lời giải chi tiết :
minute (n): phút There are sixty seconds in a minute. (Một phút có sáu mươi giây.)
Câu hỏi 4 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Fill in each blank with the correct unit of measurement. There are a kilos in a ton. Đáp án của giáo viên lời giải hay
There are a kilos in a ton. Phương pháp giải :
Kiến thức: Từ vựng về đơn vị đo lường Lời giải chi tiết :
a thousand: 1 nghìn There are a thousand kilos in a ton. (Một tấn có một ngàn kí lô.)
Câu hỏi 5 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Fill in each blank with the correct unit of measurement. There are minutes in an hour. Đáp án của giáo viên lời giải hay
There are minutes in an hour. Phương pháp giải :
Kiến thức: Từ vựng về đơn vị đo lường Lời giải chi tiết :
sixty: 60 There are sixty minutes in an hour. (Một giờ có sáu mươi phút.)
Câu hỏi 6 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Fill in each blank with the correct unit of measurement. There are a thousand years in a . Đáp án của giáo viên lời giải hay
There are a thousand years in a . Phương pháp giải :
Kiến thức: Từ vựng về đơn vị đo lường Lời giải chi tiết :
millennium (n): thiên niên kỉ There are a thousand years in a millennium. (Một thiên niên kỷ có một nghìn năm.)
Câu hỏi 7 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Fill in each blank with the correct unit of measurement. There are usually 365 in a year. Đáp án của giáo viên lời giải hay
There are usually 365 in a year. Phương pháp giải :
Kiến thức: Từ vựng về đơn vị đo lường Lời giải chi tiết :
day (n): ngày There are usually 365 days in a year (Một năm thường có 365 ngày.)
Câu hỏi 8 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Fill in each blank with the correct unit of measurement. There are weeks in a year. Đáp án của giáo viên lời giải hay
There are weeks in a year. Phương pháp giải :
Kiến thức: Từ vựng về đơn vị đo lường Lời giải chi tiết :
fifty-two: 52 There are fifty-two weeks in a year. (Một năm có năm mươi hai tuần.)
Câu hỏi 9 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Fill in each blank with the correct unit of measurement. There are a thousand meters in a . Đáp án của giáo viên lời giải hay
There are a thousand meters in a . Phương pháp giải :
Kiến thức: Từ vựng về đơn vị đo lường Lời giải chi tiết :
kilometer (n): ki-lô-mét There are a thousand meters in a kilometer. (Một kilomet bằng một ngàn mét.)
|