Lesson One: Words – Unit 2: He’s happy! - Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Lesson One: Words – Unit 2: He’s happy! - Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2 Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ, và nhắc lại.) Lời giải chi tiết: - happy: vui vẻ, hạnh phúc - sad: buồn - hungry: đói - thirsty: khát - hot: nóng - cold: lạnh Bài 2 2. Listen and chant. (Nghe và nói.)
Lời giải chi tiết: - happy: vui vẻ, hạnh phúc - sad: buồn - hungry: đói - thirsty: khát - hot: nóng - cold: lạnh Bài 3 3. Point and say. Stick. (Chỉ và nói. Dán hình.) Lời giải chi tiết: - happy: vui vẻ, hạnh phúc - sad: buồn - hungry: đói - thirsty: khát - hot: nóng - cold: lạnh Từ vựng 1. 2. 3. 4. 5. 6. Loigiaihay.com
Quảng cáo
|