Trắc nghiệm Unit 5 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start

Đề bài

Câu 1 : Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột B

Match. 

1. 

2. 

3. 

4. 

5.

a. badminton

b. soccer

c. tennis

d. basketball   

e. volleyball

Câu 2 : Con hãy kéo thả các từ (cụm từ); số/phân số; hình... vào cột thích hợp

Put words in the suitable columns.

arm 

hitting

head 

watch TV

catching 

leg 

hand 

kicking 

Parts of body
Activities
Câu 3 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the missing letters.

s_ateb_arding

a. h, o

b. k, o

c. h, e

Câu 4 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the missing letters.

sw_mmi_g

a. e, m

b. a, n 

c. i, n

Câu 5 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the missing letters.

_o o_t

a. g, u

b. k, a

c. g, e

Câu 6 : Con hãy bấm vào từ/cụm từ sau đó kéo thả để hoàn thành câu/đoạn văn

Complete sentence with the available words.

throw
soccer
legs
1. You use your ..... to kick the ball.
2. You use your hands to ..... the ball in basketball.
3. The goalies use their arms and hands to catch the ball in ..... .

Lời giải và đáp án

Câu 1 : Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột B

Match. 

1. 

2. 

3. 

4. 

5.

a. badminton

b. soccer

c. tennis

d. basketball   

e. volleyball

Đáp án

1. 

c. tennis

2. 

e. volleyball

3. 

a. badminton

4. 

b. soccer

5.

d. basketball   

Lời giải chi tiết :

1 – c

Tennis (n): môn quần vợt

2 – e

Volleyball (n): môn bóng chuyền

3 – a

Badminton (n): môn cầu lông

4 – b

Soccer (n): môn bóng đá

5 – d

Basketball (n): môn bóng rổ

Câu 2 : Con hãy kéo thả các từ (cụm từ); số/phân số; hình... vào cột thích hợp

Put words in the suitable columns.

arm 

hitting

head 

watch TV

catching 

leg 

hand 

kicking 

Parts of body
Activities
Đáp án
Parts of body

arm 

head 

leg 

hand 

Activities

hitting

watch TV

catching 

kicking 

Lời giải chi tiết :

Parts of body

(Bộ phận trên cơ thế)

Activities

(Hoạt động)

Arm (n): cánh tay

Head (n): đầu

Leg (n): chân

Hand (n): bàn tay                

Hitting: đánh (bóng)

Watch TV: xem TV

Catching: bắt (bóng)

Kicking: đá (bóng)

Câu 3 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the missing letters.

s_ateb_arding

a. h, o

b. k, o

c. h, e

Đáp án

b. k, o

Lời giải chi tiết :

skateboarding: trượt ván

Câu 4 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the missing letters.

sw_mmi_g

a. e, m

b. a, n 

c. i, n

Đáp án

c. i, n

Lời giải chi tiết :

swimming: bơi lội

Câu 5 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the missing letters.

_o o_t

a. g, u

b. k, a

c. g, e

Đáp án

a. g, u

Lời giải chi tiết :

go out: đi ra ngoài

Câu 6 : Con hãy bấm vào từ/cụm từ sau đó kéo thả để hoàn thành câu/đoạn văn

Complete sentence with the available words.

throw
soccer
legs
1. You use your ..... to kick the ball.
2. You use your hands to ..... the ball in basketball.
3. The goalies use their arms and hands to catch the ball in ..... .
Đáp án
throw
soccer
legs
1. You use your
legs
to kick the ball.
2. You use your hands to
throw
the ball in basketball.
3. The goalies use their arms and hands to catch the ball in
soccer
.
Lời giải chi tiết :

1. You use your legs to kick the ball.

(Bạn dùng chân để đá trái bóng.)

2. You use your hands to throw the ball in basketball.

(Bạn dùng tay để ném bóng trong môn bóng rổ.)

3. The goalies use their arms and hands to catch the ball in soccer.

(Các thủ môn dùng cánh tay và bàn tay của họ để bắt bóng trong môn bóng đá.)

close