Trắc nghiệm Unit 1 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 iLearn Smart StartĐề bài a. do b. spell c. come a. Do b. What c. Where a. come b. meet c. from a. meet b. from c. like a. Where b. Do c. It's
Câu 6 :
Match. 1. How are you? 2. It’s nice to meet you. 3. Thank you. 4. Where are you from? 5. Where’s she from? You’re welcome. I’m from Viet Nam. It’s nice to meet you, too. She’s from Japan. I’m good. And you? Lời giải và đáp án a. do b. spell c. come Đáp án
b. spell Lời giải chi tiết :
do (v): làm spell (v): đánh vần come (v): đến How do you spell “Italy”? (Bạn đánh vần từ “Italy” như thế nào?) a. Do b. What c. Where Đáp án
c. Where Lời giải chi tiết :
Where are you from? (Bạn đến từ đâu vậy?) a. come b. meet c. from Đáp án
c. from Lời giải chi tiết :
She’s from the UK. (Cô ấy đến từ nước Anh.) a. meet b. from c. like Đáp án
a. meet Lời giải chi tiết :
It’s nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.) a. Where b. Do c. It's Đáp án
b. Do Lời giải chi tiết :
Do your friends like drawing? (Bạn bè của bạn có thích vẽ không?)
Câu 6 :
Match. 1. How are you? 2. It’s nice to meet you. 3. Thank you. 4. Where are you from? 5. Where’s she from? You’re welcome. I’m from Viet Nam. It’s nice to meet you, too. She’s from Japan. I’m good. And you? Đáp án
1. How are you? I’m good. And you? 2. It’s nice to meet you. It’s nice to meet you, too. 3. Thank you. You’re welcome. 4. Where are you from? I’m from Viet Nam. 5. Where’s she from? She’s from Japan. Phương pháp giải :
Các con nối để tạo thành các cặp câu đối thoại phù hợp. Lời giải chi tiết :
1. How are you? (Bạn khỏe không?) I’m good. And you? (Mình khỏe. Còn bạn?) 2. It’s nice to meet you. (Mình rất vui khi được gặp bạn.) It’s nice to meet you, too. (Mình cũng rất vui khi được gặp bạn.) 3. Thank you. (Cảm ơn bạn.) You’re welcome. (Không có gì.) 4. Where are you from? (Bạn đến từ đâu vậy?) I’m from Viet Nam. (Tôi đến từ Việt Nam.) 5. Where’s she from? (Cô ấy đến từ đâu vậy?) She’s from Japan. (Cô ấy đến từ Nhật Bản.)
|