Cấu trúc: used to và be/ get used to

Chúng ta sử dụng used to khi chúng ta muốn nói về những điều đúng trong quá khứ nhưng không còn đúng ở hiện tại. Đừng nhầm lẫn used to với cụm từ be/get used to (doing) something.

Quảng cáo

a. Chúng ta sử dụng used to khi chúng ta muốn nói về những điều đúng trong quá khứ nhưng không còn đúng ở hiện tại.)

Cấu trúc:

(+) S + used to + V (nguyên thể)

(-) S + didn’t use to + V (nguyên thể)

(?) Did + S + use to + V (nguyên thể)

Ví dụ:

(+) I used to read my sister’s magazines (I don't read them now.)

(Tôi đã từng đọc tạp chí của chị tôi (Bây giờ tôi không đọc chúng nữa.))

(-) My sister didn’t use to like it.

(Em gái tôi đã từng không thích nó.)

(?) Did she use to get angry? - Yes, she did.

(Cô ấy có từng hay nổi giận không? - Có, cô đã từng vậy.)

b. Đừng nhầm lẫn used to với cụm từ be/get used to (doing) something.

Cấu trúc: S + be/ get used to + V-ing/ danh từ (cụm danh từ) => diễn tả thói quen

Lưu ý: Động từ “be” và “get” được chia theo thì của câu.

Ví dụ:

- I used to ride my bike to school.

(Tôi đã từng đi xe đạp của tôi đến trường.)

- These glasses feel strange, but I’ll get used to them.

(Những chiếc kính này cảm thấy lạ, nhưng tôi sẽ quen với chúng.)

- She hates losing. She isn't used to it.

(Cô ghét thua cuộc. Cô ấy không quen với nó.)

  • Thể sai khiến: have something done

    Dạng Chủ động (have someone do): khi muốn đề cập đến người thực hiện hành động. Dạng bị động (have something done): khi không muốn hoặc không cần đề cập đến người thực hiện hành động.

  • Cụm động từ (Phrasal verbs)

    Phrasal verb (cụm động từ) là sự kết hợp của động từ và giới từ hoặc trạng từ. Các cụm động từ phổ biến gồm: account for, ask for, break up, break out, break down, bring up, catch up,...

  • Động từ khuyết thiếu: have to/ must/ should/ ought to/ had better

    - have to: nói về nghĩa vụ – những điều chúng ta bắt buộc phải làm mà không có lựa chọn nào khác là bắt buộc phải làm - must: dùng để diễn tả sự cần thiết hoặc một nghĩa vụ phải thực hiện - should/ ought to/ had better: đưa ra lời khuyến cáo, không nên làm một việc, một hành động nào đó

  • Động từ khuyết thiếu: may/might, will, could

    - S + might + V: có thể. - được dùng để diễn tả một khả năng trong hiện tại - diễn đạt một khả năng trong tương lai - S + will + V: sẽ - đưa ra một quyết định tức thì, không có kế hoạch trước - đưa ra một sự giúp đỡ hay phục vụ, người ta cũng thường dùng “will” - một lời hứa thực hiện được hay không thì không chắc chắn - một dự đoán chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai

  • Phân biệt: will / be going to và be like

    Sự khác nhau giữa will và be going to: will + V (tương lai đơn) thể hiện việc dự định hoặc quyết định chắc chắn sẽ làm trong tương lai >< be going to + V (tương lai gần) dự đoán về một điều chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai vì đã có dấu hiệu nhận biết

Quảng cáo

2K7 tham gia ngay group để nhận thông tin thi cử, tài liệu miễn phí, trao đổi học tập nhé!

close