Từ vựng về kỹ thuật số và máy vi tính

Từ vựng về kỹ thuật số và máy vi tính gồm: tech-savvy, face-to-face, gadget, tablet, log on, hotspot, sensor, selfie, browse, malware, model, mouse, speaker, geek,...

Quảng cáo

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7.

8. 

9. 

10. 

11. 

12. 

13.

14. 

15. 

16. 

17. 

18. 

19. 

20.

21.

22.

23.

24.

Quảng cáo

2K7 tham gia ngay group để nhận thông tin thi cử, tài liệu miễn phí, trao đổi học tập nhé!

close