Từ vựng về khoảng cách thế hệTừ vựng về khoảng cách thế hệ gồm: generation gap, nuclear family, extended family, behavior, argument, traditional view, conflict, respect, characteristic, deal with, generational difference,... Quảng cáo
1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18.
Quảng cáo
|