Cấu trúc
|
(+) S + V(s/es)
(-) S + don’t/ doesn’t + V
(?) Do/ Does + S + V?
I use smartphone.
(Tôi sử dụng điện thoại thông minh.)
He goes to the library.
(Anh ấy đi đến thư viện.)
I do not like rain.
(Tôi không thích mưa.)
Do you go to the school?
(Bạn có đi học không?)
|
(+) S + am/is/are + V-ing
(-) S + am/is/are + not + V-ing
(?) Am/Is/ Are + S + V-ing?
I am sleeping now.
(Bây giờ tôi đang ngủ.)
He is cutting bread now.
(Bây giờ anh ấy đang cắt bánh mì.)
He is not playing game now.
(Bây giờ tôi không đang chơi trò chơi.)
Is it raining now?
(Bây giờ trời đang mưa à?)
|
Cách sử dụng
|
- Diễn tả thói quen, hay một hành động lặp đi lặp lại hằng ngày.
Ví dụ: He gets up at 7 a.m.
(Anh ấy thức dậy lúc 7 giờ sáng.)
- Diễn tả một sự thật, một chân lý.
Ví dụ: The Earth goes around the sun.
(Trái Đất xoay quanh mặt trời.)
- Diễn tả lịch trình có sẵn theo quy định
Ví dụ: The bus leaves at 5:30 a.m. everyday.
(Xe buýt rời đi lúc 5:30 mỗi sáng.)
|
- Diễn tả hành động xảy ra ngay tại thời điểm nói
Ví dụ: I am eating apple.
(Tôi đang ăn táo.)
- Dùng ngay phía sau câu đề nghị hoặc câu mệnh lệnh.
Ví dụ: Quiet! The students are studying.
(Trật tự! Học sinh đang học.)
- Sử dụng để nói lên kế hoạch, dự định của cá nhân
Ví dụ: I am coming home this weekend.
(Tôi định về nhà cuối tuần này.)
|
Dấu hiệu nhận biết
|
- Có các trạng từ chỉ tần suất: often, always, uasually, sometimes, occasionally, never, rarely, seldom,…
- Các trạng từ chỉ thời gian như: once, twice, three times, a day, a week, a month, daily, weekly, yearly, every day/ week/year
|
- Có các từ chỉ thời điểm hiện tại như: now, right now, at the moment, at present…
- Sau các câu mệnh lệnh như: Quiet! Look! Listen!…
|