Soạn bài Pa-ra-na (Parana) SGK Ngữ văn 12 tập 2 Kết nối tri thức

Bạn biết gì về lịch sử, văn hóa của các dân tộc bản địa ở Nam Mỹ? Chia sẻ với các bạn trong lớp những hiểu biết của bạn. Tóm tắt ý chính của đoạn văn.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Trước khi đọc

Trả lời Câu hỏi Trước khi đọc trang 65 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Bạn biết gì về lịch sử, văn hóa của các dân tộc bản địa ở Nam Mỹ? Chia sẻ với các bạn trong lớp những hiểu biết của bạn. 

Phương pháp giải:

Vận dụng tri thức sẵn có của bản thân để thực hiện yêu cầu đề bài.

Lời giải chi tiết:

Cách 1

Lịch sử và văn hóa của các dân tộc bản địa Nam Mỹ vô cùng đa dạng và phong phú, trải dài qua hàng nghìn năm với nhiều nền văn minh và di sản độc đáo.

*Lịch sử:

- Trước Columbus: Trước khi người châu Âu đến vào thế kỷ 15, Nam Mỹ đã là nơi sinh sống của nhiều nền văn minh phát triển rực rỡ, như: 

+ Olmec: Nổi tiếng với những đầu đá khổng lồ và hệ thống chữ viết phức tạp.

+ Maya: Nổi tiếng với kiến trúc kim tự tháp, hệ thống lịch pháp và toán học tiên tiến.

+ Inca: Nổi tiếng với kỹ thuật xây dựng đá hoàn hảo, hệ thống đường sá rộng lớn và đế chế hùng mạnh.

+ Aztec: Nổi tiếng với thủ đô Tenochtitlan tráng lệ, nghi lễ hiến tế và hệ thống kinh tế thị trường phát triển.

- Sự xâm lược của châu Âu: Kể từ thế kỷ 15, người châu Âu, chủ yếu là Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, đã xâm lược Nam Mỹ, dẫn đến sự tàn phá nặng nề cho các nền văn hóa bản địa. Nhiều người bản địa bị sát hại, nô lệ hóa, hoặc buộc phải cải đạo sang Thiên Chúa giáo. Văn hóa và truyền thống của họ cũng bị đàn áp và mai một dần.

- Sự hồi sinh: Trong những thập kỷ gần đây, các dân tộc bản địa Nam Mỹ đã nỗ lực hồi sinh văn hóa và ngôn ngữ của họ. Họ cũng đang đấu tranh cho quyền lợi đất đai và tự quyết.

* Văn hóa:

- Văn hóa bản địa Nam Mỹ: 

+ Đa dạng: Văn hóa bản địa Nam Mỹ vô cùng đa dạng với hơn 500 dân tộc khác nhau, mỗi dân tộc có ngôn ngữ, phong tục tập quán, tín ngưỡng và nghệ thuật riêng.

+ Kết nối với thiên nhiên: Nhiều nền văn hóa bản địa Nam Mỹ có mối liên hệ sâu sắc với thiên nhiên. Họ tôn thờ các vị thần tự nhiên và sống hòa hợp với môi trường.

+ Nghệ thuật: Nghệ thuật bản địa Nam Mỹ vô cùng phong phú, bao gồm dệt may, gốm sứ, điêu khắc, âm nhạc và khiêu vũ.

+ Lễ hội: Các dân tộc bản địa Nam Mỹ tổ chức nhiều lễ hội truyền thống throughout the year, celebrating thu hoạch, tôn vinh các vị thần và tưởng nhớ tổ tiên.

- Di sản:

+ Di tích khảo cổ: Nam Mỹ có nhiều di tích khảo cổ quan trọng của các nền văn minh cổ đại, như Machu Picchu (Peru), Chichen Itza (Mexico) và Teotihuacan (Mexico).

+ Bảo tàng: Nhiều bảo tàng ở Nam Mỹ trưng bày các hiện vật văn hóa bản địa, giúp du khách tìm hiểu về lịch sử và văn hóa của các dân tộc bản địa.

- Kết luận: Lịch sử và văn hóa của các dân tộc bản địa Nam Mỹ là một phần quan trọng trong di sản văn hóa thế giới. Việc tìm hiểu và tôn vinh văn hóa bản địa góp phần thúc đẩy sự đa dạng văn hóa và hiểu biết lẫn nhau giữa các dân tộc.

Xem thêm
Cách 2
Cách 3

- Lịch sử:

+ Nam Mỹ có nhiều nền văn minh đa dạng, ví dụ như Inca, Maya.

+ Bắt đầu có sự xâm lăng của Châu Âu vào thế kỉ 16 => văn hóa bản địa cũng bị đồng hóa.

+ Gần đây, bản địa đã bắt đầu có sự phục hưng mạnh mẽ.

- Văn hóa:

+ Đa dạng về ngôn ngữ: hơn 600 ngôn ngữ bản địa

+ Đa số người dân theo đạo Thiên Chúa

+ Âm nhạc và nghệ thuật cũng đa dạng, phong phú.

Lịch sử:

- Trước khi người châu Âu đến:

+ Nam Mỹ có nhiều nền văn minh đa dạng, từ các bộ lạc săn bắn hái lượm nhỏ đến các đế chế hùng mạnh như Inca và Maya.

+ Nền văn hóa Inca nổi tiếng với hệ thống đường sá, kiến trúc và nông nghiệp tiên tiến.

+ Nền văn hóa Maya nổi tiếng với hệ thống chữ viết, kiến thức thiên văn và toán học.

- Sự xâm lăng của người châu Âu:

+ Bắt đầu từ thế kỷ 16, người châu Âu đã xâm chiếm Nam Mỹ, dẫn đến sự sụp đổ của nhiều nền văn minh bản địa.

+ Nhiều người bản địa đã bị giết hại hoặc bị buộc phải di dời.

+ Văn hóa bản địa bị đàn áp và đồng hóa.

- Sự phục hưng của văn hóa bản địa:

+ Trong những thập kỷ gần đây, đã có một sự phục hưng của văn hóa bản địa ở Nam Mỹ.

+ Nhiều người bản địa đang nỗ lực để bảo tồn ngôn ngữ, truyền thống và bản sắc của họ.

Văn hóa:

- Ngôn ngữ:

+ Có hơn 600 ngôn ngữ bản địa được nói ở Nam Mỹ.

+ Quechua và Aymara là hai ngôn ngữ bản địa được sử dụng rộng rãi nhất.

- Tôn giáo:

+ Nhiều người bản địa theo đạo Thiên Chúa, nhưng cũng có nhiều người vẫn giữ niềm tin truyền thống của họ.

+ Một số tôn giáo truyền thống phổ biến bao gồm Shamanism và Animism.

- Nghệ thuật và âm nhạc:

+ Nghệ thuật và âm nhạc bản địa ở Nam Mỹ rất đa dạng và phong phú.

+ Một số hình thức nghệ thuật phổ biến bao gồm dệt may, gốm sứ và âm nhạc.

- Lễ hội:

+ Nhiều lễ hội truyền thống được tổ chức ở Nam Mỹ trong suốt cả năm.

+ Một số lễ hội phổ biến bao gồm Inti Raymi (Lễ hội Mặt trời) và Carnaval.

Kết luận:

+ Các dân tộc bản địa ở Nam Mỹ có một lịch sử và văn hóa lâu đời và phong phú.

+ Văn hóa bản địa đã bị ảnh hưởng nặng nề bởi sự xâm lăng của người châu Âu, nhưng hiện đang được phục hưng.

+ Nền văn hóa bản địa đóng góp quan trọng vào bản sắc độc đáo của Nam Mỹ.

Xem thêm
Cách 2
Cách 3

Trong khi đọc 1

Trả lời Câu hỏi 1 Trong khi đọc trang 65 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Tóm tắt ý chính của đoạn văn.

Phương pháp giải:

Vận dụng khả năng tổng hợp tri thức để thực hiện yêu cầu của đề bài.

Lời giải chi tiết:

Cách 1

- Cảnh sắc thiên nhiên:

+ Dòng sông Pa-ra-na hùng vĩ, mênh mông với những con sóng dữ dội, cuồng nộ.

+ Bầu trời u ám, xám xịt, bao trùm bởi màn sương mù dày đặc.

+ Những tán cây cao vút, rậm rạp tạo nên khung cảnh ảm đạm, u buồn.

+ Tiếng chim hót vang vọng, nhưng lại mang theo sự bi thương, cô đơn.

-Cảm xúc của tác giả:

+ Tác giả cảm thấy chìm trong u buồn, tuyệt vọng trước cảnh sắc thiên nhiên hoang vu, lạnh lẽo.

+ Nỗi buồn của tác giả như hòa quyện vào thiên nhiên, tạo nên một bức tranh u ám, bi thương.

+ Tác giả cảm thấy lạc lõng, cô đơn giữa thiên nhiên rộng lớn.

- Ý nghĩa:

+ Đoạn văn thể hiện tâm trạng buồn bã, tuyệt vọng của tác giả trước cảnh sắc thiên nhiên hoang vu, lạnh lẽo.

+ Thiên nhiên như là hiện thân cho tâm trạng của con người, ẩn chứa những bí ẩn, u buồn và cô đơn.

+ Đoạn văn cũng thể hiện sự tinh tế trong việc miêu tả cảnh sắc thiên nhiên và tâm trạng con người của tác giả.

Xem thêm
Cách 2
Cách 3

- Bối cảnh tác giả gặp người Giê

- Hoàn cảnh lịch sử của người nơi đây

- Số phận của người Giê vào thế kỉ XX

- Kể về nỗ lực đồng hóa người Giê

- Chính phủ Bra-xin thay đổi phương pháp, để mặc người Giê tự kiếm sống.

Ý chính của đoạn văn:

1. Bối cảnh:

- Miêu tả cuộc gặp gỡ đầu tiên của tác giả với người Giê (Ge) - một bộ lạc da đỏ hoang dã ở Nam Bra-xin.

- Thời điểm: Vào thời kì phát hiện ra xứ sở này (Bra-xin).

- Địa điểm: Trên những dải đất nhìn xuống hai bờ sông Ri-ô 1-ha-gi (Rio libugy).

2. Hoàn cảnh lịch sử của người Giê:

- Trước đây, họ sinh sống ở khu vực ven biển nhưng bị người Tu-pi (Tupi) xâm lược, buộc phải di chuyển vào sâu trong đất liền.

- Nhờ địa hình hiểm trở, họ bảo tồn được bản sắc văn hóa và thoát khỏi sự đồng hóa của người Tu-pi.

- Tuy nhiên, người Tu-pi nhanh chóng bị thực dân tiêu diệt.

3. Số phận của người Giê trong thế kỷ XX:

- Sống ẩn dật trong rừng cho đến đầu thế kỷ XX.

- Bị truy đuổi tàn bạo, buộc phải trốn biệt.

- Đến năm 1914, phần lớn người Giê được chính phủ Bra-xin đưa vào các trung tâm định cư.

4. Nỗ lực đồng hóa người Giê:

- Ban đầu, chính phủ cố gắng đưa người Giê vào đời sống hiện đại bằng cách:

- Mở xưởng thủ công, trường học, hiệu thuốc.

- Cung cấp dụng cụ, quần áo, chăn màn.

- Tuy nhiên, sau 20 năm, nỗ lực này thất bại.

5. Phương pháp mới:

- Chính phủ Bra-xin thay đổi phương pháp, để mặc người Giê tự kiếm sống.

- Việc này dẫn đến sự thờ ơ từ phía chính quyền và khiến người Giê buộc phải tự cai trị.

Xem thêm
Cách 2
Cách 3

Trong khi đọc 2

Trả lời Câu hỏi 2 Trong khi đọc trang 66 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Tìm các chi tiết, cách diễn đạt thể hiện thái độ, quan điểm của tác giả.

Phương pháp giải:

Đọc kĩ văn bản, chú ý các chi tiết, cách diễn đạt thể hiện thái độ quan điểm của tác giả.

Lời giải chi tiết:

Cách 1

* Chi tiết:

- Cảnh sắc thiên nhiên: 

+ Dòng sông Pa-ra-na "hùng vĩ, mênh mông", "những con sóng dữ dội, cuồng nộ".

+ Bầu trời "u ám, xám xịt", "bao trùm bởi màn sương mù dày đặc".

+ Những tán cây "cao vút, rậm rạp".

+ Tiếng chim hót "vang vọng", nhưng "mang theo sự bi thương, cô đơn".

- Hình ảnh ẩn dụ: 

+ "Bóng tối" bao trùm "lòng sông".

+ "Tiếng khóc than" của "những con sóng dữ dội".

+ "Bóng ma" của "những cây cổ thụ".

+ "Tiếng hát bi ai" của "những con chim".

* Cách diễn đạt:

- Sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả sự u buồn, bi thương như: "u ám", "xám xịt", "màn sương mù dày đặc", "bi thương", "cô đơn", "bóng tối", "tiếng khóc than", "bóng ma", "tiếng hát bi ai".

- Sử dụng các biện pháp tu từ như: ẩn dụ, so sánh, nhân hóa để tăng sức gợi cảm cho hình ảnh và thể hiện rõ hơn tâm trạng của tác giả.

- Sử dụng câu văn ngắn, nhịp điệu dồn dập tạo cảm giác gấp gáp, vội vã, thể hiện sự bế tắc, tuyệt vọng của tác giả.

* Thái độ, quan điểm của tác giả:

- Buồn bã, tuyệt vọng: Trước cảnh sắc thiên nhiên hoang vu, lạnh lẽo, tác giả cảm thấy chìm trong u buồn, tuyệt vọng. Nỗi buồn của tác giả như hòa quyện vào thiên nhiên, tạo nên một bức tranh u ám, bi thương.

- Lạc lõng, cô đơn: Tác giả cảm thấy lạc lõng, cô đơn giữa thiên nhiên rộng lớn.

- Nhìn nhận thực tế một cách tiêu cực: Tác giả nhìn nhận thực tế một cách tiêu cực, chỉ thấy những gam màu tối trong cảnh sắc thiên nhiên và trong tâm hồn con người.

* Kết luận: Qua những chi tiết và cách diễn đạt được sử dụng trong đoạn trích, ta có thể thấy rõ thái độ, quan điểm của tác giả: buồn bã, tuyệt vọng, lạc lõng, cô đơn và có phần tiêu cực. Tuy nhiên, những cảm xúc này cũng thể hiện sự tinh tế trong việc miêu tả cảnh sắc thiên nhiên và tâm trạng con người của tác giả. 

Xem thêm
Cách 2
Cách 3

- Ban đầu thì thể hiện sự thất vọng: "người Anh điêng ở Ti-ba-gi… “người hoang dã".

- Sau đó có những nhận thức mới về người nơi đây:

+ "lột sạch đi khỏi cái… kinh nghiệm sau này của mình”

+ "họ cho tôi một bài học về sự thận trọng và tính khách quan"

- Nhận ra những quan niệm về người Anh điêng:

+ "minh họa đầy đủ cái tình thế xã hội học có xu hướng trở thành độc quyền cho nhà quan sát nửa sau thế kỉ XX"

+ "từ "những người nguyên thuỷ"... thì người ta không còn quan tâm đến nữa"

- Khẳng định giá trị văn hóa của người Anh điêng

Các chi tiết, cách diễn đạt thể hiện thái độ quan điểm của tác giả:

1. Thái độ thất vọng ban đầu:

- "Thất vọng lớn cho tôi"

- "người Anh điêng ở Ti-ba-gi… “người hoang dã"

2. Nhận thức mới về người Anh điêng:

- "lột sạch đi khỏi cái… kinh nghiệm sau này của mình"

- "họ cho tôi một bài học về sự thận trọng và tính khách quan"

- "họ bí ẩn hơn là cái vẻ bề ngoài của họ có thể làm cho ta tưởng"

3. Quan điểm về văn hóa của người Anh điêng:

- "minh họa đầy đủ cái tình thế xã hội học có xu hướng trở thành độc quyền cho nhà quan sát nửa sau thế kỉ XX"

- "từ "những người nguyên thuỷ"... thì người ta không còn quan tâm đến nữa"

- "nền văn hoá của họ… là một tổng thể độc đáo"

4. Khẳng định giá trị nghiên cứu văn hóa người Anh điêng:

- "việc nghiên cứu, dù có thể… tôi phải tiếp cận về sau"

Xem thêm
Cách 2
Cách 3

Trong khi đọc 3

Trả lời Câu hỏi 3 Trong khi đọc trang 67 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Bạn hiểu thế nào là cuộc đổi ngôi lạ kì phá vỡ thế cân bằng phù phiếm giữa văn hóa hiện đại và văn hóa nguyên thủy.

Phương pháp giải:

Đọc kĩ văn bản, vận dụng tri thức của bản thân và khả năng phân tích để trả lời câu hỏi

Lời giải chi tiết:

Cách 1

* Khái niệm:

- Cuộc đổi ngôi: Là sự thay đổi vị trí thống trị, quyền lực từ một phe sang phe khác.

- Lạ kì: Mang tính chất kỳ lạ, phi thường, không bình thường.

- Phá vỡ thế cân bằng: Là sự thay đổi trạng thái cân bằng, khiến cho hai yếu tố đối lập trở nên mất cân đối.

- Phù phiếm: Mang tính chất hời hợt, nông cạn, thiếu giá trị thực sự.

- Văn hóa hiện đại: Là nền văn hóa phát triển dựa trên nền tảng khoa học kỹ thuật tiên tiến, mang tính toàn cầu hóa.

- Văn hóa nguyên thủy: Là nền văn hóa truyền thống, mang tính bản địa, gắn liền với thiên nhiên.

* Sự kết hợp:

- Cuộc đổi ngôi lạ kì: 

+ Có thể xảy ra trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa,...

+ Thường mang tính đột ngột, bất ngờ và tạo ra những ảnh hưởng to lớn.

- Phá vỡ thế cân bằng phù phiếm giữa văn hóa hiện đại và văn hóa nguyên thủy: 

+ Khi văn hóa hiện đại phát triển mạnh mẽ, có thể dẫn đến sự xói mòn, mai một văn hóa nguyên thủy.

+ Tuy nhiên, văn hóa nguyên thủy vẫn có những giá trị riêng biệt cần được bảo tồn và phát huy.

+ Cần tìm kiếm sự cân bằng hài hòa giữa hai nền văn hóa này để tạo nên một xã hội phát triển bền vững.

Xem thêm
Cách 2
Cách 3

- Hiện tượng đổi ngôi kỳ lạ:

+ Sự hiện diện của người da trắng (châu Âu) và việc họ xâm lăng vào lãnh thổ của người da đỏ.

+ Sự cai trị của người da trắng và việc họ ép buộc văn hóa và cách sống của mình lên người da đỏ.

- Thế cân bằng tạm thời:

+ Trạng thái không ổn định giữa văn hóa hiện đại (của người da trắng) và văn hóa truyền thống (của người da đỏ).

+ "Phù phiếm" phản ánh sự không ổn định và dễ bị đe dọa của trạng thái này.

- Sự phá vỡ thế cân bằng:

+ Sự xâm lăng và áp đặt văn hóa của người da trắng đã làm tan vỡ sự cân bằng ban đầu.

+ Văn hóa truyền thống của người da đỏ đang bị ảnh hưởng nghiêm trọng và đứng trước nguy cơ biến mất.

Giải thích:

- Cuộc đổi ngôi kỳ lạ:

+ Sự xuất hiện của người da trắng (người châu Âu) và sự xâm lăng của họ vào vùng đất của người da đỏ.

+ Việc người da trắng áp đặt văn hóa và lối sống của họ lên người da đỏ.

- Thế cân bằng phù phiếm:

+ Trạng thái cân bằng mong manh giữa văn hóa hiện đại (của người da trắng) và văn hóa nguyên thủy (của người da đỏ).

+ "Phù phiếm" thể hiện sự thiếu bền vững và dễ bị phá vỡ của trạng thái này.

- Phá vỡ thế cân bằng:

+ Việc người da trắng xâm lăng và áp đặt văn hóa đã phá vỡ sự cân bằng vốn có.

+ Văn hóa nguyên thủy của người da đỏ bị ảnh hưởng nặng nề và có nguy cơ mai một.

Xem thêm
Cách 2
Cách 3

Trong khi đọc 4

Trả lời Câu hỏi 4 Trong khi đọc trang 67 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Chú ý đến thái độ, hành xử của người Anh điêng với những thứ được coi là sản phẩm của văn minh, tiến bộ.

Phương pháp giải:

Đọc kĩ văn bản, chú ý ngôn ngữ mà tác giả sử dụng để nói lên thái độ, cách hành xử của người Anh điêng. 

Lời giải chi tiết:

Cách 1

Thái độ, hành xử của người Anh điêng với những thứ được coi là sản phẩm của văn minh, tiến bộ trong đoạn trích Pa-ra-na

* Phân tích chi tiết:

- Hình ảnh người da đỏ: 

+ "Mẹ già" - tượng trưng cho thế hệ già, đại diện cho văn hóa truyền thống.

+ "Chú bé" - tượng trưng cho thế hệ trẻ, đại diện cho văn hóa hiện đại.

+ "Niềm vui sướng trẻ thơ" - thể hiện sự thích thú, tò mò trước những sản phẩm mới.

+ "Sự bỡ ngỡ" - thể hiện sự ngạc nhiên, chưa quen với những sản phẩm mới.

- Hình ảnh sản phẩm văn minh: 

+ "Con tàu", "cái đèn", "cái gương", "cái đồng hồ" - đại diện cho những sản phẩm của văn minh, tiến bộ.

+ "Sáng loáng", "lạ mắt" - thể hiện sự mới mẻ, thu hút.

+ "Có sức mạnh ghê gớm" - thể hiện sự e dè, lo sợ trước những sản phẩm mới.

- Thái độ, hành xử của người Anh điêng:

+ Tò mò, thích thú: 

“Mẹ già” và “chú bé” đều tỏ ra tò mò, thích thú trước những sản phẩm mới.

Họ muốn khám phá, tìm hiểu về chức năng, cách sử dụng của những sản phẩm này.

+ E dè, lo sợ: 

Bên cạnh sự tò mò, thích thú, người Anh điêng cũng có chút e dè, lo sợ trước những sản phẩm mới.

Họ chưa hiểu rõ về bản chất, tác động của những sản phẩm này đối với cuộc sống của họ.

+ Băn khoăn, trăn trở: 

“Mẹ già” thể hiện sự băn khoăn, trăn trở về tương lai của dân tộc trước sự du nhập của văn minh phương Tây.

Bà lo lắng rằng những sản phẩm mới sẽ làm thay đổi văn hóa truyền thống của người Anh điêng.

Xem thêm
Cách 2

- Thái độ tò mò, thích thú của những người Anh điêng

- Ngoài ra còn băn khoăn, e dè và trăn trở gì đó.

Xem thêm
Cách 2

Sau khi đọc 1

Trả lời Câu hỏi 1 Sau khi đọc trang 68 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Văn bản cho bạn biết những thông tin gì về số phận của người bản địa trong lịch sử? Nêu nhận xét về những thông tin đó.

Phương pháp giải:

Đọc kĩ văn bản, vận dụng khả năng tổng hợp nội dung và suy luận kiến thức để thực hiện yêu cầu của câu hỏi.

Lời giải chi tiết:

Cách 1

Số phận của người bản địa trong lịch sử qua văn bản “Pa-ra-na”

- Văn bản "Pa-ra-na" của tác giả cờ lốt - le vi- xto rốt cung cấp cho chúng ta một số thông tin về số phận của người bản địa trong lịch sử, cụ thể là:

+ Sự xâm lăng của người châu Âu: Đoạn văn miêu tả cảnh con tàu của người châu Âu xuất hiện trên dòng sông Pa-ra-na, mang theo những sản phẩm của văn minh phương Tây. Sự xuất hiện này đánh dấu sự xâm lăng của người châu Âu vào vùng đất của người bản địa, mở ra một chương mới trong lịch sử của họ.

+ Sự mất mát văn hóa: Đoạn văn thể hiện sự lo lắng của "mẹ già" về việc văn hóa truyền thống của người Anh điêng sẽ bị mai một trước sự du nhập của văn minh phương Tây. Những sản phẩm mới, những con người mới có thể mang đến những giá trị mới, nhưng cũng có thể đe dọa đến bản sắc văn hóa của người bản địa.

+ Sự đối mặt với những thách thức mới: Khi đối mặt với văn minh phương Tây, người bản địa phải đối mặt với nhiều thách thức mới. Họ cần phải thích nghi với những thay đổi, học hỏi những kiến thức mới để có thể tồn tại và phát triển trong thế giới mới.

- Nhận xét về những thông tin:

+ Thông tin hạn chế: Đoạn văn chỉ cung cấp cho chúng ta một số thông tin cơ bản về số phận của người bản địa trong lịch sử. Để có được một bức tranh toàn cảnh, chúng ta cần tham khảo thêm nhiều nguồn tài liệu khác nhau.

+ Góc nhìn chủ quan: Đoạn văn thể hiện góc nhìn của tác giả, là một người bản địa. Góc nhìn này có thể mang tính chủ quan và chưa phản ánh đầy đủ tất cả các khía cạnh của vấn đề.

+ Giá trị tư liệu: Tuy chỉ cung cấp cho chúng ta một số thông tin hạn chế, nhưng đoạn văn vẫn có giá trị tư liệu nhất định. Nó giúp chúng ta hiểu được một phần nào đó về những trải nghiệm và cảm xúc của người bản địa trước sự xâm lăng của người châu Âu.

- Kết luận: Văn bản "Pa-ra-na" cung cấp cho chúng ta một số thông tin về số phận của người bản địa trong lịch sử. Tuy thông tin còn hạn chế và mang tính chủ quan, nhưng đoạn văn vẫn có giá trị tư liệu nhất định. Chúng ta cần tiếp tục tìm hiểu thêm để có được một bức tranh toàn cảnh và khách quan hơn về vấn đề này.

Xem thêm
Cách 2
Cách 3

Thông tin:

- Bị xâm lăng và áp bức bởi người da trắng (châu Âu).

- Văn hóa bản địa chịu ảnh hưởng và đang dần mai một.

- Số lượng người bản địa giảm đi đáng kể, nhiều cộng đồng bị tiêu diệt hoàn toàn.

Nhận xét:

- Tình cảm bi thảm và đáng tiếc.

- Những người là nạn nhân của sự xâm lược và áp bức.

Số phận của người bản địa trong lịch sử:

- Thông tin:

+ Bị xâm lăng, áp bức bởi người da trắng (người châu Âu).

+ Văn hóa bản địa bị ảnh hưởng, mai một.

+ Số lượng người bản địa giảm sút, nhiều nhóm bị diệt vong.

- Nhận xét:

+ Số phận bi thảm, đầy thương cảm.

+ Nạn nhân của sự xâm lược và áp bức.

Xem thêm
Cách 2
Cách 3

Sau khi đọc 2

Trả lời Câu hỏi 2 Sau khi đọc trang 68 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Thông tin về cuộc sống của người Giê dưới chế độ thực dân được triển khai qua những dữ liệu nào? Từ những dữ liệu đó, bạn có nhận xét gì về mối quan hệ giữa chính quyền thực dân và những người da đỏ bản xứ

Phương pháp giải:

Đọc kĩ văn bản để tìm ra dữ liệu và vận dụng tư duy phân tích để nhận xét về mối quan hệ. 

Lời giải chi tiết:

Cách 1

Để tìm hiểu về cuộc sống của người Giê dưới chế độ thực dân và mối quan hệ giữa chính quyền thực dân và người da đỏ bản xứ, ta cần dựa trên nhiều nguồn dữ liệu khác nhau, bao gồm:

- Sử liệu:

+ Sách vở, tài liệu: Bao gồm sách nghiên cứu, báo cáo, hồi ký của các nhà nhân chủng học, nhà sử học, nhà truyền giáo, quan chức thực dân,...

+ Lưu trữ: Bao gồm văn bản hành chính, thư từ, nhật ký, bản đồ, hình ảnh,... được lưu giữ tại các kho lưu trữ quốc gia, địa phương.

- Di vật khảo cổ:

+ Di tích khảo cổ: Bao gồm các làng mạc, nhà cửa, mộ táng, đồ tạo tác,... của người Giê thời kỳ thực dân.

+ Vật dụng sinh hoạt: Bao gồm quần áo, đồ trang sức, dụng cụ lao động,... phản ánh đời sống vật chất của người Giê.

- Truyền khẩu:

+ Truyền thuyết, cổ tích: Thể hiện quan niệm về thế giới, giá trị văn hóa, tín ngưỡng của người Giê.

+ Tục ngữ, ca dao: Phản ánh đời sống tinh thần, tình cảm, suy nghĩ của người Giê.

- Nghiên cứu hiện đại:

+ Nghiên cứu nhân chủng học: Cung cấp thông tin về tổ chức xã hội, văn hóa, phong tục tập quán của người Giê.

+ Nghiên cứu lịch sử: Phân tích các chính sách thực dân, ảnh hưởng của thực dân lên đời sống người Giê.

- Nhận xét về mối quan hệ giữa chính quyền thực dân và người da đỏ bản xứ:

Dựa trên các nguồn dữ liệu đa dạng, ta có thể nhận xét mối quan hệ giữa chính quyền thực dân và người da đỏ bản xứ là một mối quan hệ bất bình đẳng, áp bức và bóc lột.

+ Chính quyền thực dân: 

Xâm lược, chiếm đoạt đất đai của người bản địa.

Áp đặt chế độ cai trị hà khắc, bóc lột sức lao động của người bản địa.

Phá vỡ văn hóa truyền thống, áp đặt văn hóa ngoại lai.

+ Người da đỏ bản xứ: 

Bị đàn áp, bóc lột, chịu nhiều bất công.

Mất đi đất đai, tài nguyên, văn hóa truyền thống.

Phải đấu tranh để bảo vệ cuộc sống và bản sắc văn hóa.

Mối quan hệ này dẫn đến nhiều cuộc xung đột, chiến tranh giữa hai bên. Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp hợp tác, giao lưu văn hóa giữa người bản địa và thực dân.

Xem thêm
Cách 2
Cách 3

- Dữ liệu:

+ Bị tước đoạt đất đai và tự do.

+ Bị khai thác lao động một cách bất công.

+ Bị ép buộc phải tuân thủ theo cách sống mới.

- Mối quan hệ:

+ Gặp phải sự bất bình đẳng và áp đặt.

+ Chính quyền thực dân: thống trị và bóc lột.

+ Người bản xứ: chịu đựng sự áp bức và khai thác.

Cuộc sống của người Giê dưới chế độ thực dân:

- Dữ liệu:

+ Bị tước đoạt đất đai, tự do.

+ Bị bóc lột sức lao động.

+ Bị cưỡng ép đồng hóa.

- Mối quan hệ:

+ Bất bình đẳng, áp bức.

+ Chính quyền thực dân: thống trị, bóc lột.

+ Người da đỏ bản xứ: bị áp bức, bóc lột.

Xem thêm
Cách 2
Cách 3

Sau khi đọc 3

Trả lời Câu hỏi 3 Sau khi đọc trang 68 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Phân tích vai trò của người trần thuật xưng “tôi” trong văn bản.

Phương pháp giải:

Vận dụng tư duy phân tích để thực hiện yêu cầu của đề bài.

Lời giải chi tiết:

Cách 1

* Vai trò người dẫn chuyện:

- Giới thiệu bối cảnh: 

+ Người trần thuật xưng "tôi" giới thiệu bối cảnh là dòng sông Pa-ra-na hùng vĩ, hoang sơ và thơ mộng.

+ Bối cảnh này tạo nên khung cảnh cho câu chuyện về sự xuất hiện của con tàu và những sản phẩm văn minh phương Tây.

- Miêu tả sự kiện: 

+ Người trần thuật miêu tả chi tiết sự xuất hiện của con tàu, những sản phẩm mới lạ như cái đèn, cái gương, cái đồng hồ.

+ Miêu tả phản ứng của người dân bản địa trước những sản phẩm này: tò mò, thích thú, e dè, lo sợ.

- Thể hiện cảm xúc: 

+ Người trần thuật thể hiện cảm xúc choáng ngợp, bối rối trước sự xuất hiện của văn minh phương Tây.

+ Cảm xúc này thể hiện sự thay đổi to lớn trong cuộc sống của người dân bản địa.

* Vai trò người chứng kiến:

- Quan sát trực tiếp: 

+ Người trần thuật chứng kiến trực tiếp sự xuất hiện của con tàu và những sản phẩm mới.

+ Miêu tả chân thực, sinh động những gì diễn ra trước mắt.

- Ghi chép khách quan: 

+ Ghi chép lại những gì nhìn thấy, nghe thấy một cách khách quan, không bày tỏ ý kiến cá nhân.

+ Giúp người đọc hình dung được bối cảnh và sự kiện một cách rõ ràng.

* Vai trò người tham gia:

- Tham gia vào cuộc trò chuyện: 

+ Người trần thuật tham gia vào cuộc trò chuyện giữa "mẹ già" và "chú bé" về những sản phẩm mới.

+ Qua cuộc trò chuyện, thể hiện quan điểm, suy nghĩ của bản thân về sự du nhập của văn minh phương Tây.

- Bộc lộ cảm xúc: 

+ Bộc lộ cảm xúc lo lắng, trăn trở về tương lai của dân tộc trước sự du nhập của văn minh phương Tây.

+ Cảm xúc này thể hiện sự gắn bó với văn hóa truyền thống và mong muốn bảo vệ bản sắc dân tộc.

- Kết luận: Người trần thuật xưng "tôi" trong văn bản "Pa-ra-na" đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt câu chuyện, miêu tả sự kiện và thể hiện cảm xúc, suy nghĩ của bản thân. Vai trò người dẫn chuyện: Giới thiệu bối cảnh, miêu tả sự kiện, thể hiện cảm xúc. Vai trò người chứng kiến: Quan sát trực tiếp, ghi chép khách quan. Vai trò người tham gia: Tham gia trò chuyện, bộc lộ cảm xúc.

- Nhờ những vai trò này, người trần thuật đã giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử, sự kiện văn hóa và những cảm xúc của con người trước sự du nhập của văn minh phương Tây. 

Xem thêm
Cách 2
Cách 3

Vai trò: là nhân chứng, người kể chuyện, là cầu nối giữa người đọc và người Giê.

Vai trò của người trần thuật xưng "tôi":

- Nhân chứng: chứng kiến cuộc sống của người Giê.

- Người kể chuyện: kể lại câu chuyện về người Giê.

- Cầu nối: giữa người đọc và người Giê.

- Giọng nói: thể hiện quan điểm, suy nghĩ của tác giả.

Xem thêm
Cách 2
Cách 3

Sau khi đọc 4

Trả lời Câu hỏi 4 Sau khi đọc trang 68 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Các dữ liệu được cung cấp trong văn bản là dữ liệu sơ cấp hay thứ cấp? giá trị của các dữ liệu đó là gì?

Phương pháp giải:

Đọc kĩ văn bản, tìm ra các dữ liệu được cung cấp trong văn bản sau đó nêu lên nhận xét về các dữ liệu đó.

Lời giải chi tiết:

Cách 1

Phân loại dữ liệu trong văn bản "Pa-ra-na" và giá trị của chúng

Phân loại dữ liệu:

Xác định loại dữ liệu trong văn bản "Pa-ra-na" phụ thuộc vào cách tiếp cận và mục đích phân tích. Tuy nhiên, ta có thể phân loại theo hai hướng chính:

* Theo nguồn gốc:

- Dữ liệu sơ cấp: 

+ Nếu văn bản được viết dựa trên trải nghiệm trực tiếp của tác giả, quan sát của tác giả về sự kiện diễn ra trên sông Pa-ra-na, thì đây là dữ liệu sơ cấp.

+ Dữ liệu sơ cấp có giá trị cao về tính chân thực, khách quan, phản ánh trực tiếp thực tế.

- Dữ liệu thứ cấp: 

+ Nếu văn bản được viết dựa trên thông tin thu thập từ nguồn khác, như sách báo, tài liệu, lời kể,... thì đây là dữ liệu thứ cấp.

+ Dữ liệu thứ cấp có giá trị tham khảo, giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh, sự kiện được đề cập.

* Theo phương pháp thu thập:

- Dữ liệu định tính: 

+ Bao gồm các mô tả, miêu tả, cảm xúc, suy nghĩ của tác giả và nhân vật trong văn bản.

+ Dữ liệu định tính giúp người đọc hiểu rõ hơn về tâm trạng, cảm xúc, quan điểm của con người trước sự kiện.

- Dữ liệu định lượng: 

+ Bao gồm các thông tin cụ thể, số liệu về sự kiện, như thời gian, địa điểm, số lượng người tham gia,...

+ Dữ liệu định lượng giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về bối cảnh và quy mô của sự kiện.

* Giá trị của dữ liệu: Dữ liệu trong văn bản "Pa-ra-na" có giá trị quan trọng về mặt:

- Lịch sử: 

+ Cung cấp thông tin về sự kiện văn hóa, xã hội diễn ra trên sông Pa-ra-na trong thời kỳ thực dân.

+ Giúp người đọc hiểu rõ hơn về cuộc sống của người dân bản địa trước sự du nhập của văn minh phương Tây.

- Văn hóa: 

+ Phản ánh văn hóa, phong tục tập quán của người dân bản địa.

+ Giúp người đọc hiểu và trân trọng sự đa dạng văn hóa của các dân tộc.

- Nhận thức: 

+ Khơi gợi suy nghĩ về tác động của văn minh phương Tây đối với văn hóa bản địa.

+ Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo tồn bản sắc văn hóa.

Xem thêm
Cách 2
Cách 3

- Dữ liệu cấp thấp và cấp cao:

+ Cấp thấp: Quan sát trực tiếp và phỏng vấn cư dân địa phương Giê.

+ Cấp cao: Tài liệu và sách báo về văn hóa và cuộc sống của người Giê.

- Giá trị:

+ Cung cấp thông tin chính xác và sinh động.

+ Hỗ trợ độc giả hiểu sâu hơn về đời sống và văn hóa của người Giê.

Dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

- Sơ cấp: Quan sát trực tiếp, phỏng vấn người Giê.

- Thứ cấp: Tài liệu, sách báo về người Giê.

- Giá trị:

+ Cung cấp thông tin chân thực, sinh động.

+ Giúp người đọc hiểu rõ hơn về cuộc sống của người Giê.

Xem thêm
Cách 2
Cách 3

Sau khi đọc 5

Trả lời Câu hỏi 3 Sau khi đọc trang 68 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Hãy cho biết lập trường, quan điểm, thái độ của tác giả được thể hiện trong văn bản, theo bạn, thông điệp đó có ý nghĩa gì?

Phương pháp giải:

Đọc kĩ văn bản, sử dụng tư duy liên tưởng, tưởng tượng, vận dụng kĩ năng động não để thực hiện yêu cầu của đề bài. 

Lời giải chi tiết:

Cách 1

Lập trường, quan điểm, thái độ của tác giả và ý nghĩa thông điệp trong văn bản "Pa-ra-na"

* Lập trường, quan điểm, thái độ của tác giả:

- Lo lắng về sự du nhập của văn minh phương Tây:

+ Tác giả thể hiện sự lo lắng về những tác động tiêu cực của văn minh phương Tây đối với văn hóa truyền thống của người dân bản địa.

+ Sự xuất hiện của con tàu và những sản phẩm mới khiến tác giả lo ngại về việc văn hóa bản địa sẽ bị mai một, thay thế bởi văn hóa ngoại lai.

- Trân trọng văn hóa truyền thống:

+ Tác giả thể hiện sự trân trọng văn hóa truyền thống của người dân bản địa.

+ Qua hình ảnh "mẹ già", tác giả thể hiện mong muốn bảo tồn bản sắc văn hóa, gìn giữ những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc.

- Kêu gọi sự tỉnh táo:

+ Tác giả kêu gọi người dân bản địa cần tỉnh táo trước sự du nhập của văn minh phương Tây.

+ Cần tiếp thu những giá trị mới mẻ, nhưng đồng thời cũng cần giữ gìn bản sắc văn hóa của dân tộc.

- Thông điệp và ý nghĩa:

+ Văn bản "Pa-ra-na" mang thông điệp về sự giao thoa văn hóa giữa văn hóa truyền thống và văn minh hiện đại. Thông điệp này có ý nghĩa quan trọng:

- Nhắc nhở về tầm quan trọng của việc bảo tồn bản sắc văn hóa: 

+ Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc tiếp thu những giá trị mới mẻ là cần thiết. Tuy nhiên, chúng ta cũng cần chú trọng bảo tồn bản sắc văn hóa của dân tộc, bởi đây là nguồn cội và là nền tảng cho sự phát triển.

- Kêu gọi sự tỉnh táo và bản lĩnh trước những ảnh hưởng ngoại lai: 

+ Chúng ta cần tiếp thu những giá trị tiến bộ của văn minh hiện đại một cách có chọn lọc, đồng thời giữ gìn những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp.

- Gợi ý hướng đi cho sự phát triển trong tương lai: 

+ Cần tìm kiếm sự cân bằng hài hòa giữa việc bảo tồn bản sắc văn hóa và tiếp thu những giá trị mới mẻ để tạo nên một xã hội phát triển bền vững.

Xem thêm
Cách 2
Cách 3

- Lập trường: Phản đối sự xâm lăng và áp bức.

- Quan điểm: Cảm thông với số phận của người bản địa.

- Thái độ: Tôn trọng và đánh giá cao văn hóa bản địa.

- Cách nhận diện:

+ Sử dụng ngôn từ, cách diễn đạt và phong cách miêu tả.

+ Phân tích nội dung và ý nghĩa của văn bản.

- Lập trường: Phản đối sự xâm lăng, áp bức.

- Quan điểm: Đồng cảm với số phận của người bản địa.

- Thái độ: Trân trọng văn hóa bản địa.

- Cách nhận ra:

+ Ngôn ngữ, giọng điệu, cách miêu tả.

+ Phân tích nội dung, ý nghĩa của văn bản.

Xem thêm
Cách 2
Cách 3

Sau khi đọc 6

Trả lời Câu hỏi 6 Sau khi đọc trang 68 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Thông điệp bạn nhận được từ văn bản trên là gì? Đặt trong bối cảnh ra đời của văn bản, theo bạn, thông điệp đó có ý nghĩa gì?

Phương pháp giải:

Vận dụng khả năng tự tổng hợp nội dung và kĩ năng lựa chọn thông tin để thực hiện yêu cầu của đề bài

Lời giải chi tiết:

Cách 1

* Thông điệp: Văn bản "Pa-ra-na" mang đến nhiều thông điệp ý nghĩa, nhưng thông điệp nổi bật nhất là:

- Sự giao thoa văn hóa giữa văn hóa truyền thống và văn minh hiện đại: 

+ Hình ảnh con tàu và những sản phẩm mới tượng trưng cho văn minh hiện đại du nhập vào vùng đất của người dân bản địa.

+ Sự xuất hiện này mang đến những thay đổi to lớn về văn hóa, xã hội, khiến người dân bản địa phải đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội mới.

- Sự trân trọng văn hóa truyền thống: 

+ Qua hình ảnh "mẹ già", tác giả thể hiện sự trân trọng văn hóa truyền thống của người dân bản địa.

+ Bà lo lắng về việc văn hóa bản địa sẽ bị mai một trước sự du nhập của văn minh phương Tây.

- Lòng tự tôn dân tộc: 

+ Mặc dù lo lắng về sự du nhập của văn minh phương Tây, nhưng tác giả vẫn thể hiện lòng tự tôn dân tộc mạnh mẽ.

+ Bà tin tưởng vào sức sống của văn hóa bản địa và khả năng thích nghi của người dân trước những thay đổi mới.

- Ý nghĩa: Đặt trong bối cảnh ra đời của văn bản (thập niên 30 của thế kỷ XX), thông điệp của "Pa-ra-na" có ý nghĩa quan trọng:

+ Thể hiện sự nhạy cảm trước những biến đổi văn hóa, xã hội: 

Việt Nam lúc bấy giờ đang trong giai đoạn thuộc địa, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa phương Tây.

Văn bản "Pa-ra-na" là một tiếng chuông cảnh tỉnh về những nguy cơ mà văn hóa bản địa có thể phải đối mặt.

+ Kêu gọi bảo vệ bản sắc văn hóa: 

Trong bối cảnh văn hóa phương Tây đang lấn át, văn bản "Pa-ra-na" như một lời kêu gọi bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc.

Đây là một vấn đề cấp thiết trong thời kỳ bấy giờ và cũng là vấn đề có ý nghĩa lâu dài cho đến ngày nay.

+ Gợi ý hướng đi cho sự phát triển: 

Văn bản "Pa-ra-na" không chỉ cảnh báo về nguy cơ, mà còn gợi ý hướng đi cho sự phát triển trong tương lai.

Cần tìm kiếm sự cân bằng giữa việc bảo tồn bản sắc văn hóa và tiếp thu những giá trị mới mẻ để tạo nên một xã hội phát triển bền vững.

- Kết luận: Văn bản "Pa-ra-na" là một tác phẩm có giá trị về mặt lịch sử, văn hóa và xã hội. Thông điệp của văn bản vẫn còn nguyên актуальность cho đến ngày nay, là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc bảo tồn bản sắc văn hóa và tìm kiếm hướng đi phù hợp cho sự phát triển trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Xem thêm
Cách 2
Cách 3

- Thông điệp: Bảo vệ sự đa dạng văn hóa và chống lại áp đặt.

- Ý nghĩa:

+ Phê phán sự xâm lăng và áp đặt của chính quyền thực dân.

+ Khuyến khích việc bảo vệ và tôn trọng văn hóa bản địa.

+ Nhấn mạnh về tầm quan trọng của sự bình đẳng và tôn trọng.

- Thông điệp: Bảo vệ sự đa dạng văn hóa, chống áp bức.

- Ý nghĩa:

+ Lên án sự xâm lăng, áp bức của thực dân.

+ Kêu gọi bảo vệ văn hóa bản địa.

+ Nhắc nhở về tầm quan trọng của sự bình đẳng, tôn trọng.

Xem thêm
Cách 2
Cách 3

Kết nối đọc - viết

Trả lời Câu hỏi Kết nối đọc viết trang 68 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Văn bản gợi cho bạn những suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa văn minh và hoang dã? Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ của bạn.

Phương pháp giải:

Dựa vào phần phân tích ở trên

Dựa vào kĩ năng viết đoạn văn đã học

Lời giải chi tiết:

Cách 1

Văn bản "Pa-ra-na" vẽ nên bức tranh sinh động về sự đối lập giữa văn minh và hoang dã. Hình ảnh con tàu hiện đại, mang theo những sản phẩm mới lạ, tượng trưng cho văn minh phương Tây đang tràn vào vùng đất hoang sơ của người dân bản địa. Sự xuất hiện này mang đến những thay đổi to lớn, khiến họ phải đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội mới. Mối quan hệ giữa văn minh và hoang dã vốn luôn phức tạp và không có câu trả lời đơn giản. Một mặt, văn minh mang đến những tiến bộ về khoa học kỹ thuật, giúp nâng cao đời sống con người. Mặt khác, nó cũng có thể dẫn đến sự phá hoại môi trường, xói mòn bản sắc văn hóa và những giá trị truyền thống. Văn bản "Pa-ra-na" không chỉ thể hiện sự lo lắng về những tác động tiêu cực của văn minh, mà còn cho thấy sức sống mãnh liệt của văn hóa hoang dã. "Mẹ già" trong văn bản dù lo lắng cho tương lai của văn hóa bản địa, nhưng bà vẫn tin tưởng vào khả năng thích nghi và tồn tại của nó. Qua văn bản này, ta có thể suy nghĩ về mối quan hệ giữa văn minh và hoang dã một cách cởi mở và khách quan hơn. Cần nhìn nhận cả hai mặt của vấn đề để tìm kiếm sự cân bằng hài hòa giữa việc phát triển và bảo tồn. Chúng ta cần tiếp thu những giá trị tiến bộ của văn minh một cách có chọn lọc, đồng thời giữ gìn bản sắc văn hóa và những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc.

Xem thêm
Cách 2
Cách 3

Văn bản đề cập đến mối quan hệ phức tạp giữa văn minh và hoang dã. Hoang dã không chỉ là sự thiếu văn minh, mà còn là nguồn cảm hứng và sức mạnh sáng tạo. Trong khi văn minh thường đem lại sự tiến bộ và ổn định, thì hoang dã mang trong mình sự tự do và sức sống mãnh liệt. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa hai khái niệm này không phải lúc nào cũng rõ ràng. Đôi khi, sự văn minh có thể làm mất đi sự tự nhiên và tính sáng tạo của hoang dã, trong khi hoang dã có thể làm mất kiểm soát và sự ổn định của văn minh. Sự cân bằng giữa hai yếu tố này là chìa khóa để tạo ra một xã hội văn minh và bền vững, nơi mà con người và tự nhiên cùng tồn tại và phát triển.

Gợi ý viết:

Văn bản Pa-ra-na vẽ nên bức tranh đối lập giữa hai thế giới: văn minh và hoang dã.

- Văn minh:

+ Đại diện bởi người da trắng, mang đến những tiến bộ khoa học kỹ thuật, luật pháp, và trật tự.

+ Tuy nhiên, văn minh cũng đi kèm với sự áp bức, đồng hóa, và tàn phá môi trường.

- Hoang dã:

+ Đại diện bởi người da đỏ, gắn liền với thiên nhiên, tự do, và bản năng.

+ Tuy nhiên, hoang dã cũng có những hạn chế về mặt tri thức và kỹ thuật.

Mối quan hệ:

- Xung đột:

+ Văn minh xâm lăng, áp đặt lên hoang dã.

+ Hoang dã dần bị thu hẹp và mai một.

- Hòa hợp:

+ Cả hai đều có giá trị riêng, cần được bảo tồn.

+ Con người cần học cách sống hài hòa với thiên nhiên.

- Suy nghĩ:

+ Không có thế giới nào hoàn hảo.

+ Cần tìm kiếm sự cân bằng giữa văn minh và hoang dã.

+ Giữ gìn bản sắc văn hóa, bảo vệ môi trường, và phát triển bền vững là những mục tiêu cần hướng đến.

- Ví dụ:

+ Tôn trọng và học hỏi từ những giá trị văn hóa của các dân tộc khác nhau.

+ Sử dụng khoa học kỹ thuật một cách có trách nhiệm để bảo vệ môi trường.

+ Phát triển du lịch sinh thái để bảo tồn văn hóa bản địa và thiên nhiên hoang dã.

Xem thêm
Cách 2
Cách 3

Quảng cáo

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

close