Looking back Unit 2 trang 25 SGK tiếng Anh 9 mới

3. Complete each sentence with the word given, using comparison. Include any other necessary words. Hoàn thành câu với những từ đã cho, sử dụng cấu trúc so sánh.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Task 1. Complete the word webs with nouns and adjectives connected with the city. 

(Hoàn thành mạng từ với các danh từ và tính từ liên quan tới thành phố.)

 

Lời giải chi tiết:

Nouns: skyscraper, dweller, index, asset, metro, traffic jam, urban sprawl, shopping mall, gallery, cinema, recreational facilities.

(Các danh từ: nhà chọc trời, cư dân, chỉ số, tài sản, tàu điện ngầm, kẹt xe, đô thị rộng lớn, trung tâm mua sắm, phòng trưng bày, rạp chiếu phim, cơ sở giải trí.)

Adjectives: cosmopolitan, metropolitan, multicultural, urban, downtown, populous, livable, modern, polluted.

(Các tính từ: quốc tế, đô thị, đa văn hóa, thành thị, trung tâm thành phố, đông dân, đáng sống, hiện đại, ô nhiễm.)

 

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2.  Put one word from the box in each gap.

(Điền 1 từ trong bảng vào chỗ trống.)

noisy                 full                crowded                  bored                  fabulous               urban           fascinating

A big city is full of life. City life is more modern and (1) ________ than elsewhere. It is usually very busy and (2) ________, even at night.

Life in a big city starts early in the morning. Soon the roads are (3) ________of vehicles. School children in their uniforms can be seen on the pavement, walking or waiting for buses. People rush to work. With every passing hour, the traffic goes on increasing. The shops and the market places remain (4) ________ till the evening hours.

Certainly (5) ________ life has certain charms. It offers great opportunities and challenges, especially for the young. There are lots of things to do, and facilities are well developed. There are (6) ________ places for amusement and recreation. One never feels (7) ________ in a city.

 

Phương pháp giải:

- fascinating (adj): hấp dẫn

- noisy (adj): ồn ào

- full of N: đầy, nhiều ...

- crowded (Adj): đông đúc

- urban (adj): thuộc về thành thị

- fabulous (adj): tuyệt vời

- bored (adj): nhàm chán

Lời giải chi tiết:

1. fascinating

2. noisy

3. full

4. crowded

5. urban

6. fabulous

7. bored

A big city is full of life. City life is more modern and (1) fascinating than elsewhere. It is usually very busy and (2) noisy, even at night.

Life in a big city starts early in the morning. Soon the roads are (3) full of vehicles. School children in their uniforms can be seen on the pavement, walking or waiting for buses. People rush to work. With every passing hour, the traffic goes on increasing. The shops and the market places remain (4) crowded till the evening hours.
Certainly (5) urban life has certain charms. It offers great opportunities and challenges, especially for the young. There are lots of things to do, and facilities are well developed. There are (6) fabulous places for amusement and recreation. One never feels(7) bored in a city.

Tạm dịch:   

Một thành phố lớn luôn năng động, tràn đầy sức sống. Cuộc sống thành phố hiện đại hơn và hấp dẫn hơn những nơi khác. Nó thường rất bận rộn và ồn ào, ngay cả vào ban đêm. 

Cuộc sống ở một thành phố lớn bắt đầu từ sáng sớm. Chẳng mấy chốc những con đường đã đầy xe cộ. Học sinh mặc đồng phục có thể được nhìn thấy trên vỉa hè, đi bộ hoặc chờ xe buýt. Mọi người vội vã đi làm. Với mỗi giờ trôi qua, lưu lượng người ngày càng tăng. Các cửa hàng và khu chợ vẫn còn đông đúc đến tận giờ tối.

Chắc chắn cuộc sống thành thị có những nét quyến rũ nhất định. Nó mang đến những cơ hội và thách thức lớn, đặc biệt là cho giới trẻ. Có rất nhiều thứ để làm, và các cơ sở được phát triển tốt. Có những nơi vui chơi giải trí tuyệt vời. Một người không bao giờ cảm thấy buồn chán trong một thành phố.

 

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Complete each sentence with the word given, using comparison. 

(Hoàn thành câu với những từ đã cho, sử dụng cấu trúc so sánh.)

1. The last exhibition was not __________ this one. (INTERESTING)

2. This city is developing__________ in the region. (FAST)

3. Let's take this road. It is__________ way to the city. (SHORT)

4. I was disappointed as the film was__________ than I had expected. (ENTERTAINING)

5. You're not a safe driver! You should drive__________. (CAREFULLY)

 

Lời giải chi tiết:

1. The last exhibition was not as interesting as this one. 

(Cuộc triển lãm trước không thú vị như cuộc triển lãm này.)

Giải thích: be not as adj as: cấu trúc so sánh không ngang bằng 

2. The city is developing the fastest in the region. 

(Thành phố này đang phát triển nhanh nhất so với khu vực.)

Giải thích: sử dụng cấu trúc so sánh nhất với trạng từ ngắn: V + the adv-est

3. Let's take this road. It is the shortest way to the city. 

(Hãy đi đường này. Đây là con đường ngắn nhất đến thành phố.)

Giải thích: sử dựng so sánh nhất với tính từ: be + the + adj-est + N

4. I was disappointed as the film was less entertaining than I had expected.

(Tôi thực sự thất vọng với bộ phim, vì nó không giải trí như tôi mong đợi.)

Giải thích: dựa vào ngữ nghĩa và cấu trúc so sánh kém hơn với less: be + less + adj

5. You're not a safe driver! You should drive more carefully.

(Bạn là một lái xe không an toàn. Bạn nên lái xe cẩn thận hơn.)

Giải thích: so sánh hơn với trạng từ: V+ more + adv

 

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Complete each space with a phrasal verb from the list. Change the form of the verb if neccessary.

(Hoàn thành chỗ trống với những cụm động từ trong danh sách. Thay đổi dạng của động từ nếu cần.)

cheer up          get over      turn back      find out      turn down       go on 

1. She ________ his invitation to the party and now he's really upset.

2. What's ________ in the street over there? Open the door!

3. Lots of fruit and vegetables will help you ________ your cold.

4. My brother was ________ with a trip to the zoo.

5. The road was jammed, so we had to _______ and find an alternative route.

6. I have ________ about a fabulous place where we can go for a picnic this weekend.

 

Phương pháp giải:

- turn down: từ chối

- go on: tiếp tục

- get over: vượt qua, khỏi

- cheer up: vui lên

- turn back: quay lại

- find out : tìm ra

Lời giải chi tiết:

1. She turned down his invitation to the party and now he's really upset.

(Cô ấy từ chối lời mời đến bữa tiệc và bây giờ anh ta thực sự tức giận.)

Giải thích: Diễn tả một sự kiện xảy ra trong quá khứ nên sử dụng thì quá khứ đơn

2. What's going on  in the street over there? Open the door.

(Có chuyện gì đang diễn ra ở đó. Mở cửa ra đi.)

Giải thích: What's going on: chuyện gì đang diễn ra

3. Lots of fruit and vegetables will help you get over your cold.

(Có nhiều loại rau củ và hoa quả có thể giúp bạn khỏi cảm lạnh.)

Giải thích: cấu trúc help + O + động từ nguyên thể

4. My brother was cheered up with a trip to the zoo. 

(Em trai tôi đã vui lên nhiều với chuyện đi chơi đến sở thú.)

Giải thích: cấu trúc bị động thì quá khứ đơn S + were/ was + Ved/V3

5. The road was jammed, so we had to turn back and find an alternative route.

(Con đường đang bị tắc, nên chúng toi phải quay lại và tìm đường khác.)

Giải thích: cấu trúc have to/ has to/ had to + động từ nguyên thể

6. I have found out about a fabulous place  where we can go for a picnic this weekend.

(Tôi đã tìm ra một địa điểm thú vị nơi mà có thể đi dã ngoại vào cuối tuần này.)

Giải thích: cấu trúc thì hiện tại hoàn thành S + have/has + Ved/V3

 

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. Rewrite each sentence so that it has a similar meaning and contain the word in capitals.

(Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi và có sử dụng các từ in hoa.)

1. Don't leave the lights on when you leave the classroom. (OFF)

(Đừng để đèn sáng khi bạn rời khỏi lớp học.)

2. Mai spent her childhood in a small town in the south. (UP)

(Mai đã trải qua thời thơ ấu của mình ở một thị trấn nhỏ ở phía nam.)

3. Kathy checked the restaurant on her mobile phone. (LOOKED)

(Kathy đã kiểm tra nhà hàng trên điện thoại di động của cô ấy.)

4. My grandmother has recovered from her operation. (GOT)

(Bà tôi đã bình phục sau ca phẫu thuật.)

5. We are really expecting to see you again with pleasure. (LOOK)

(Chúng tôi thực sự mong đợi được gặp lại bạn với niềm vui.)

 

Lời giải chi tiết:

1. Turn off the lights when you leave the classroom. 

(Hãy tắt đèn khi bạn rời khỏi lớp học.)

2. Mai grew up in a small town in the south.

(Mai lớn lên ở một thị trấn nhỏ ở phía nam.)

3. Kathy looked up the restaurant on her mobile phone.

(Kathy đã tra cứu nhà hàng trên điện thoại di động của cô ấy.)

4. My grandmother has got over her operation.

(Bà tôi đã hồi phục sau ca phẫu thuật.)

5. We are looking forward to seeing you again.

(Chúng tôi thực sự mong đợi gặp lại bạn.)

Bài 6

Video hướng dẫn giải

Task 6. Work in two teams. The first team gives the name of a city or town in Viet Nam. The other team says any man-made or natural attractions that it is famous for. Then switch. The team with the most items wins.

(Làm việc theo 2 nhóm. Nhóm đầu tiên đưa ra tên của 1 thành phố hay thị trấn. Nhóm còn lại nói bất cứ một điểm du lịch tự nhiên hoặc nhân tạo nổi tiếng và ngược lại. Nhóm có nhiều hơn là nhóm thắng.) 

 

Lời giải chi tiết:

City

(Thành phố)

Famous attractions

(Các điểm du lịch nổi tiếng)

Bac Ninh

(Bắc Ninh)

Dam pagoda, Phat Tich pagoda, Eight Kings of Ly empire Temple,…

(Chùa Dạm, chùa Phật Tích, đền thờ Tám vị vua nhà Lý,…)

Ha Noi

(Hà Nội)

Ngoc Son temple, Ha Noi museum, Hoan Kiem lake,…

(đền Ngọc Sơn, bảo tàng Hà Nội, hồ Hoàn Kiếm,...)

Hoa Binh

(Hòa Bình)

Kim Boi hot spring, Mai Chau valley

(suối khoáng nóng Kim Bôi, thung lũng Mai Châu)

Lam Dong

(Lâm Đồng)

Xuan Huong lake, Gougah waterfall

(hồ Xuân Hương, thác Gougah)

 

 

Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

9. 

Quảng cáo

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close