A Closer Look 2 Unit 2 trang 19 SGK tiếng Anh 9 mới

Tổng hợp các bài tập phần A closer look 2 Trang 19 SGK Tiếng Anh 9 mới

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Grammar

Task 1. Match the beginning to the correct endings.

(Nối đoạn mở đầu với phần phần còn lại.)

1. It’s not as

2. That skyscaper is one

3. The exam was

4. Life in the past was

5. Mexico City is a lot

6. Kids are growing up

7. Nothing is worse

8. These fun cards will encourage kids

a. faster than ever.

b. to spell better.

c. than being stuck in a traffic jam.

d. of the tallest buildings in the world.

e. more difficult than I expected.

f. simple as it looks!

g. bigger than Rome.

h. less comfortable than it is now.

Lời giải chi tiết:

1. f

2. d

3. e

4. h

5. g

6. a

7. c

8. b

 1 – f: It’s not as simple as it looks!

(Nó không đơn giản như khi nhìn.)

2 – d: That skyscaper is one of the tallest buildings in the world.

(Ngôi nhà chọc trời đó là tòa nhà cao nhất thế giới.)

3 – e: The exam was more difficult than I expected.

(Kỳ thi khó hơn tôi tưởng.)

4 – h: Life in the past was less comfortable than it is now.

(Cuộc sống trong quá khứ ít thoải mái hơn bây giờ.)

5 – g: Mexico City is a lot bigger than Rome.

(Thành phố Mexico lớn hơn Rome rất nhiều.)

6 – a: Kids are growing up faster than ever.

(Những đứa trẻ đang lớn lên nhanh hơn bao giờ hết.)

7 – c: Nothing is worse than being stuck in a traffic.

(Không có gì tồi tệ hơn là bị mắc kẹt trong làn tắc nghẽn giao thông.)

8 – b: These fun cards will encourage kids to spell better.

(Những tấm thẻ thú vị này sẽ khuyến khích trẻ em đánh vần tốt hơn.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Complete the text with the most suitable form of the adjectives in brackets. Add the where necessary. 

(Hoàn thành đoạn văn với dạng thích hợp của các tình từ trong ngoặc. Thêm the nếu cần.)

London is one of (1. large) _______ cities in the world. Its population is a lot (2. small) _______ than Tokyo or Shanghai, but it is by far (3. popular) _______ tourist destination. London is probably most famous for its museums, galleries, palaces, and other sights, but it also includes a (4. wide) _______range of peoples, cultures, and religions than many other places. People used to say that it was (5. dirty) _______ city too, but it is now much (6. clean) _______ than it was. To the surprise of many people, it now has some of (7. good) _______ restaurants in Europe too. For some people, this makes London (8. exciting) _______ city in Europe.

Lời giải chi tiết:

1. the largest 

2. smaller

3. the most popular 

4. wider

5. the dirtiest 

6. cleaner 

7. the best 

8. the most exciting 

Giải thích:

1. Sử dụng dạng so sánh nhất của tính từ ngắn 

2. Đằng sau xuất hiện than ==> so sánh hơn của tính từ ngắn 

3. Sử dụng dạng so sánh nhất của tính từ dài

4. Đằng sau xuất hiện than ==> sử dụng dạng so sánh nhất của tính từ ngắn 

5.  Sử dụng dạng so sánh nhất của tính từ ngắn 

6. Đằng sau xuất hiện than ==> sử dụng dạng so sánh nhất của tính từ ngắn 

7. Sử dụng dạng so sánh nhất của tính từ đặc biệt: good ==>the best

8. Sử dụng dạng so sánh nhất của tính từ dài

London is one of the largest cities in the world. Its population is a lot smaller than Tokyo or Shanghai, but it is by far the most popular tourist destination. London is probably most famous for its museums, galleries, palaces, and other sights, but it also includes a wider range of peoples, cultures, and religions than many other places. People used to say that it was the dirtiest city too, but it is now much cleaner than it was. To the surprise of many people, it now has some of the best restaurants in Europe too. For some people, this makes London the most exciting city in Europe.

Tạm dịch:

London là một trong những thành phố lớn nhất thế giới. Dân số của nó ít hơn so với Tokyo hoặc Thượng Hải, nhưng đến nay nó là điểm đến du lịch phổ biến nhất. London có lẽ nổi tiếng với các viện bảo tàng, phòng trưng bày, cung điện và các điểm tham quan khác, nhưng nó cũng bao gồm nhiều phạm vi rộng lớn hơn các dân tộc, nền văn hoá và tôn giáo hơn nhiều nơi khác. Mọi người thường nói rằng nó là thành phố bẩn nhất, nhưng bây giờ nó sạch hơn nhiều. Đáng ngạc nhiên với nhiều người, bây giờ nó có nhiều nhà hàng tốt nhất ở châu Âu. Đối với một số người, điều này làm cho London trở thành phố thú vị nhất ở Châu Âu.

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Look at the conversation in GETTING STARTED again. Find and underline the phrasal verbs. 

(Nhìn vào đoạn hội thoại trong phần Getting Started. Tìm và gạch chân các cụm động từ.)

Duong: Hey, Paul! Over here!

Paul: Hi, Duong! How's it going? Getting over the jet lag?

Duong: Yes, I slept pretty well last night. Hey, thanks so much for showing me around today.

Paul: No worries, it'll be good fun.

Duong: So, are you from around here?

Paul: Me? Yes, I was born and grew up here. Sydney's my hometown.

Duong: It's fabulous. Is it an ancient city?

Paul: No, it's not very old, but it's Australia's biggest city, and the history of our country began here.

Duong: Wow! So what are the greatest attractions in Sydney?

Paul: Well, its natural features include Sydney Harbour, the Royal National Park, and Bondi Beach. Man-made attractions such as the Royal Botanic Gardens, Sydney Opera House, and the Harbour Bridge are also well known to visitors.

Duong: What about transport?

Paul: Public transport here is convenient and reliable: you can go by bus, by train, or light rail. Taxis are more expensive, of course.

Duong: And is Sydney good for shopping?

Paul: Of course! You know, Sydney's a metropolitan and multicultural city, so we have a great variety of things and foods from different countries. I'll take you to Paddington Market later, if you like.

Duong: Wonderful. What about education? Are there many universities?

Paul: Sydney has five big universities and some smaller ones. The oldest of them was set up in 1850, I believe.

Duong: Oh, it sounds like a good place to get higher education. I like this town!

Lời giải chi tiết:

Paul: Hi, Duong! How's it going? Getting over the jet lag?

Paul: Me? Yes, I was born and grew up here. Sydney's my hometown.

Paul: Sydney has five big universities and some smaller ones. The oldest of them was set up in 1850, I believe.

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Underline the corect particle to complete each phrasal verb. 

(Gạch chân giới từ thích hợp cho mỗi cụm động từ.)

1. The city has recently set up/off/out a library in the West Suburb.

2. I don't think Fred gets over/through/on with Daniel. They always argue.

3. You should take your hat in/over/off in the cinema.

4. Their children have all grown up/out/out of and left home for the city to work.

5. We were shown up/off/around the town by a volunteer student.

6. The town council decided to pull up/over/down the building, as it was unsafe.

Phương pháp giải:

- set up: thành lập

- get on with: có mỗi quan hệ với ai

- take your hats off: cởi mũ

- grow up: trưởng thành

- show around: dạo quanh

- pull down: phá hủy

Lời giải chi tiết:

1. set up 

2. gets on with 

3. take your hats off

4. grown up

5. shown around

6. pull down

1. The city has recently set up a library in the West Suburb.

(Thành phố vừa mới thành lập một thư viện ở Ngoại ô phía Tây.)

2. I don't think Fred gets on with Daniel. They always argue.

(Tôi không nghĩ Fred vui vẻ trở lại với Daniel. Họ luôn luôn tranh cãi.)

3. You should take your hat off in the cinema.

(Bạn nên bỏ mũ trong rạp chiếu phim.)

4. Their children have all grown up of and left home for the city to work.

(Những đứa trẻ của họ đã lớn lên và rời quê hương đến thành phố làm việc.)

5. We were shown around the town by a volunteer student.

(Chúng tôi được đưa đi một vòng quanh thị trấn bởi một sinh viên tình nguyện.)

6. The town council decided to pull down the building, as it was unsafe.

(Hội đồng thị trấn quyết định phá bỏ những tòa nhà, vì nó không an toàn.)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. Underline the phrasal verbs in the sentences and match them to their meaning from the box

(Gạch chân những cụm động từ trong câu và nối chúng với nghĩa trong bảng.)

remove              examine              press with switch            refuse              make a note              continue doing

1. You don't need the light on in here. Turn it off, please.

(Bạn không cần bật đèn ở đây. Tắt nó đi.)

2. They offered him a place at the company but turned it down.

(Họ sẵn sàng cho anh ấy một vị trí ở công ty nhưng anh ấy đã từ chối.)

3. The doctor wanted to go over the test results with her patient.

(Bác sĩ muốn xem xét kỹ lưỡng kết quả kiểm tra với bệnh nhân của mình.)

4. Once you've finished cleaning, you can go on with your work.

(Một khi bạn đã hoàn tất dọn dẹp, bạn có thể tiếp tục công việc của bạn.)

5.  When you come inside, you should take off your coat and hat.

(Khi bạn vào trong, bạn nên cởi áo khoác và mũ của bạn.)

6.  The local meeting is on Oct. 15th. Put it down in your diary.

(Cuộc họp địa phương diễn ra vào ngày 15 tháng 10. Ghi nó vào trong nhật ký của bạn.)

Lời giải chi tiết:

1. turn it off → press the switch: tắt đèn

2. turn it down → refuse: từ chối

3. go over → examine: kiểm tra

4. go on with → continue doing: tiếp tục làm

5. take off → remove: cởi, gỡ

6. put it down in → make a note: ghi chú

Bài 6

Video hướng dẫn giải

Task 6. Read the text and find eight phrasal verbs. Match each of them with a definition the box.

(Đọc đoạn văn và tìm 8 cụm động từ. Nối mỗi cụm động từ với nghĩa thích hợp trong bảng.)

consider                    ask for a job)                    arrive                   put on smart clothes                    discover                   continue                   make someone feel happier                    make progress

For her first evening's work at the bar, Sarah dressed up. She wore a black skirt and white blouse, as she had been told to look smart. However, when she turned up, she found out that the manager had been less than honest with her about the job. She had to serve the customers and also work in the kitchen. Still, she decided to go on working at the bar for the time being. After all, she was getting on well in the job. Three months later, she saw an advertisement in the paper for a sales assistant at a department store. She thought it over carefully, and decided to apply for it. 'But I won't tell anyone until I've got the new job!' she thought. The prospect of doing something different cheered her up considerably.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Buổi tối đầu tiên của cô ấy làm việc tại quán bar, Sarah mặc váy. Cô ấy mặc một chiếc váy đen và áo choàng trắng, vì cô ấy trông duyên dáng hơn. Tuy nhiên, khi cô ấy quay lại, cô ấy phát hiện ra rằng người quản lý đã không trung thực với cô ấy về công việc. Cô vừa phải phục vụ khách và cũng vừa phải làm việc trong nhà bếp. Tuy nhiên, cô ấy đã quyết định đi làm việc tại quầy bar trong thời gian này. Cuối cùng, cô ấy đã làm tốt công việc. Ba tháng sau, cô đã nhìn thấy một quảng cáo trên báo tuyển một trợ lý bán hàng tại một cửa hàng bách hóa. Cô suy nghĩ nó cẩn thận và quyết định nộp đơn. "Nhưng tôi sẽ không nói cho ai cho đến khi tôi có được công việc mới!" Cô nghĩ. Tin tưởng vào việc thực hiện những điều khác biệt đã làm cho cô cảm thấy hạnh phúc hơn.

Lời giải chi tiết:

For her first evening's work at the bar, Sarah dressed up. She wore a black skirt and white blouse, as she had been told to look smart. However, when she turned up, she found out that the manager had been less than honest with her about the job. She had to serve the customers and also work in the kitchen. Still, she decided to go on working at the bar for the time being. After all, she was getting on well in the job. Three months later, she saw an advertisement in the paper for a sales assistant at a department store. She thought it over carefully, and decided to apply for it. 'But I won't tell anyone until I've got the new job!' she thought. The prospect of doing something different cheered her up considerably.

dress up = put on smart clothes: mặc quần áo

turn up = arrive: xuất hiện

find out = discover: khám phá

go on = continue: tiếp tục

get on = make progress: tiến bộ

think over = consider: cân nhắc

apply for = ask for (a job): xin việc

cheer up = make someone feel happier: động viên

Quảng cáo

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close