PHRASAL VERBS (cont) - CỤM ĐỘNG TỪ (tiếp theo)
Một số cụm động từ tiếng Anh phổ biến:
Phrasal verb
|
Meaning
|
Example
|
turn sth off/ turn off sth
|
tắt
|
You don't need the light on here. Turn it off please.
(Ở đây không cần mở đèn đâu. Tắt nó giúp mình nhé.)
|
go over
|
kiểm tra
|
Go over your work before you hand it in.
(Xem kỹ bài làm trước khi nộp nhé.)
|
turn down
|
từ chối
|
He has been turned down for ten jobs so far.
(Gần đây cô ấy đã bị từ chối 10 việc làm.)
|
go on
|
tiếp tục
|
We really can't go on living like this, we'll have to find a bigger house.
(Chúng ta thật sự không thể tiếp tục sống như thế này nữa, chúng ta sẽ phải tìm một ngôi nhà lớn hơn.)
|
put sth down
|
ghi chép
|
The meeting's on the 22nd. Put it down in your diary.
(Buổi họp sẽ diễn ra vào ngày 22. Hãy ghi chú lại vào nhật ký nhé.)
|
get on (well) with
|
thân thiết với
|
She's never really got on with her sister.
(Cô ấy chưa bao giờ thân thiết với chị gái mình.)
|
pull down
|
phá hủy
(tòa nhà)
|
The factory is due to be pulled down next year.
(Nhà máy này dự kiến sẽ được phá hủy vào năm tới.)
|
turn up (= arrive)
|
đến
|
We arranged to meet at 7.30, but she never turned up.
(Chúng tôi đã sắp xếp gặp nhau gặp nhau lúc 7:30, nhưng cô ấy chưa bao giờ đến.)
|
turn back
|
trở lại, quay lại
|
The weather became so bad that they had to turn back.
(Thời tiết quá xấu đến nỗi chúng tôi phải quay lại.)
|