Từ vựng về các hoạt động hàng ngàyTừ vựng về các hoạt động hàng ngày gồm: have lunch, catch the bus, do my hair, anwer the door, make breakfast, take a nap, watch the news, play music,... Quảng cáo
1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9.
Quảng cáo
|