Từ vựng về các hoạt động trong kì nghỉ

Từ vựng về các hoạt động trong kì nghỉ gồm: sightseeing, snorkeling, view, safari, resort, package holiday, explore nature, go on guided tours, try local dishes, visit local sights, sunbathe, buy souvenirs, see wildlife, help conserve endangered species,...

Quảng cáo

1. 

sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/

(n): ngắm cảnh

2. 

snorkeling /ˈsnɔː.kəl.ɪŋ/

(n): lặn với ống thở

3. 

view /vjuː/

(n): tầm nhìn, góc nhìn

4. 

safari /səˈfɑːri/

(n): cuộc săn bắn

5. 

resort /rɪˈzɔːt/

(n): khu nghỉ dưỡng

6. 

package holiday

(np): kì nghỉ trọn gói

7. 

explore nature

(vp): khám phá thiên nhiên

8. 

go on guided tours

(vp): đi du lịch có người hướng dẫn

9. 

try local dishes

(vp): thử món ăn địa phương

10. 

visit local sights

(vp): tham quan thẳng cảnh địa phương

11. 

sunbathe /ˈsʌnbeɪð/

(v): tắm nắng

12. 

buy souvenirs

(vp): mua quà lưu niệm

13. 

see wildlife

(vp): ngắm động vật hoang dã

14. 

conserve endangered species

(vp): bảo tồn động vật bị đe dọa

00:00 Đã làm 0/4 câu

Luyện tập

Con hãy chọn đáp án đúng nhất

thong-hieu

Choose the best answer.

Buy our diving package to see the colourful coral _________________ close up.


Gợi ýCâu hỏi tiếp theo

  • Từ vựng về các hoạt động giải trí

    Từ vựng về các hoạt động giải trí gồm: play video games, build robots, play football, go to the mall, read books, go on a picnic, attend a sporting event, go to museums, go to a music concert, attend a classical performance, attend a sports game, go to an art exhibition, attend a local festival, visit a local museum, go to the cinema, watch a dance performance,...

  • Từ vựng về các thể loại phim

    Từ vựng về các thể loại phim gồm: action film, animation, fantasy film, horror film, musical, period drama, romantic comedy, science fiction film, sitcom, thriller, war film, western, convincing, gripping, imaginative, unrealistic, acting, plot, scence, script, soundtrack, special effect,...

  • Từ vựng về các chương trình truyền hình

    Từ vựng về chương trình truyền hình gồm: TV program, comedy, talent show, cooking program, reality show, travel show, documentary, soap opera, cartoon, news, TV binge watcher, bookworm, drama series, episode, fantasy, science fiction,...

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến Lớp 10 cùng thầy cô giáo giỏi tại Tuyensinh247.com, Cam kết giúp học sinh học tốt, bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

close