Từ vựng về công việc nhà

Từ vựng về công việc nhà gốm: breadwinner, gratutude, grocery, heavy lifting, homemaker, laundry, manner, responsibility, routine, rubbish, support, strengthen, washing-up,...

Quảng cáo

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

9. 

10. 

11. 

12. 

13. 

14. 

  • Từ vựng về tính cách cá nhân

    Các từ vựng miêu tả tính cách gồm: cheerful, selfish, generous, popular, talkative, bossy, energetic, honest, impatient,....

  • Từ vựng về nội thất và đồ gia dụng

    Từ vựng tiếng Anh về nội thất và đồ gia dụng gồm: bathtub, bookcase, painting, sink, cooker, pillow, toilet, rug, washbasin, cushion,...

  • Từ vựng về các loại nhà ở

    Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà ở gồm: accommodation, basement flat, block of flats, bungalow, camper van, cottage, couch-surfing, detached house, floating market, semi-detached house, stilt house, studio apartment,...

  • Từ vựng về các hoạt động khi làm việc

    Từ vựng về các hoạt động khi làm việc gồm: answer the phone, be on your feet, be part of a team, deal with the public, earn a lot of money, make phone calls, serve customers, travel a lot, use a computer, wear a uniform, work alone, work indoors, work with children, work nine-to-five,...

  • Từ vựng về nghề nghiệp và tính từ mô tả nghề nghiệp

    Từ vựng chỉ nghề nghiệp và tính từ miêu tả nghề nghiệp gồm: hairdresser, sales assistant, architect, paramedic, solicitor, pilot, sports coach, dentist, programmer, travel agent, farm worker, receptionist, waiter, rewarding, creative, stressful, challenging, tiring, repetitive, varied,...

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close