Từ vựng về các phương pháp học ngoại ngữ

Từ vựng nói về việc học ngoại ngữ gốm: foreign language, instant, setting, website, native, audiobook, change, device, social media, account, translate,...

Quảng cáo

1. 

foreign language

(np): ngoại ngữ

2. 

instant /ˈɪnstənt/

(adj): tức thời/ ngay lập tức

3. 

setting /ˈsetɪŋ/

(n): cài đặt

4. 

website /ˈwebsaɪt/

(n): trang web

5. 

native /ˈneɪtɪv/

(adj): bản xứ

6. 

audiobook

(n): sách nói

7. 

change /tʃeɪndʒ/

(v): thay đổi

8. 

device /dɪˈvaɪs/

(n): thiết bị

9. 

social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/

(np): mạng xã hội

10. 

account /əˈkaʊnt/

(n): tài khoản

11. 

translate /trænzˈleɪt/

(v): biên dịch

00:00 Đã làm 0/4 câu

Luyện tập

Con hãy chọn đáp án đúng nhất

nhan-biet

Choose the best answer

Converting an entire CD to                 format and downloading it to an MP3 player takes only about 10 to 15 minutes.


Gợi ýCâu hỏi tiếp theo

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến Lớp 10 cùng thầy cô giáo giỏi tại Tuyensinh247.com, Cam kết giúp học sinh học tốt, bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

close