Từ vựng về các hoạt động của con người đến môi trường

Từ vựng về các hoạt động của con người đến môi trường gồm: awareness, carbon footprint, chemical, eco-friendly, electrical, emission, encourage, estimate, human, issue, lifestyle, litter, organic, public transport, refillable, resource, sustainable,...

Quảng cáo

1. 

environment /ɪnˈvaɪrənmənt/

(n): môi trường

2. 

awareness /əˈweənəs/

(n): ý thức

3. 

carbon footprint /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/

(np): dấu chân cac-bon

4. 

chemical /ˈkemɪkl/

(n): hóa chất

5. 

eco-friendly /ˈiːkəʊ-ˈfrendli/

(adj): thân thiện với môi trường

6. 

electrical /ɪˈlektrɪkl/

(adj): thuộc về điện

7. 

emission /ɪˈmɪʃn/

(n): sự thải ra, thoát ra

8. 

encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/

(v): khuyến khích

9. 

estimate /ˈestɪmeɪt/

(v): ước tính, ước lượng

10. 

human /ˈhjuːmən/

(n): con người

11. 

issue /ˈɪʃuː/

(n): vấn đề

12. 

lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/

(n): lối sống

13. 

litter /ˈlɪtə(r)/

(n): rác thải

14. 

organic /ɔːˈɡænɪk/

(adj): hữu cơ

15. 

public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/

(np): giao thông công cộng

16. 

refillable /ˌriːˈfɪləbl/

(adj): có thể làm đầy lại được

17. 

resource /rɪˈsɔːs/

(n): tài nguyên, nguồn lực

18. 

sustainable /səˈsteɪnəbl/

(adj): bền vững

00:00 Đã làm 0/4 câu

Luyện tập

Con hãy chọn đáp án đúng nhất

thong-hieu

Choose the best answer to complete each sentence.

Forest biodiversity is threatened by illegal                  carried out globally. 


Gợi ýCâu hỏi tiếp theo

  • Từ vựng về biện pháp bảo vệ môi trường

    Từ vựng về biện pháp bảo vệ môi trường gồm: balance, biodiversity, climage change, consequence, deforestation, ecosystem, endangered, extreme, habitat, heatwave, ice melting, respiratory, wildlife,...

  • Từ vựng về du lịch sinh thái

    Từ vựng về du lịch sinh thái gồm: ecotourism, brochure, craft, crowd, explore, floating market, host, hunt, local, mass, path, profit, responsible, stalactite, trail, weave,...

  • Từ vựng về cảnh quan thiên nhiên

    Từ vựng về cảnh quang thiên nhiên gồm: landscape, feature, cave, cliff, desert, forest, hill, lake, mountain, ocean, river, rocks, shore, stream, valley, shallow, steep,....

  • Từ vựng về thời tiết

    Từ vựng về thời tiết gồm: weather, raindrop, thunder, lightning, storm, foggy, hail, sunshine, snowflake, windy, frost, flash, shower, thnderstorm,...

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến Lớp 10 cùng thầy cô giáo giỏi tại Tuyensinh247.com, Cam kết giúp học sinh học tốt, bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

close