Tiếng Anh 9 Unit 6 Speaking: An interviewWhat kind of summer job or voluntary work would you like to do? 1. Read and listen to the dialogue. What type of voluntary work does the interviewer offer Caro? Practise the dialogue with a partner. 2. Study the Key Phrases. Which key phrases do we use when we need a few seconds to think about our answers? Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 9 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - KHTN - Lịch sử và Địa lí Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
THINK! What kind of summer job or voluntary work would you like to do? (Bạn muốn làm công việc mùa hè hoặc công việc tình nguyện nào?) Lời giải chi tiết: I would like to work as a camp counselor or volunteer at an environmental conservation organization during the summer. (Tôi muốn làm cố vấn ở trại hè hoặc tình nguyện viên tại một tổ chức bảo tồn môi trường trong mùa hè.) Bài 1 1. Read and listen to the dialogue. What type of voluntary work does the interviewer offer Caro? Practise the dialogue with a partner. (Đọc và nghe đoạn hội thoại. Người phỏng vấn cung cấp loại công việc tình nguyện nào cho Caro? Thực hành cuộc đối thoại với một bạn khác.) Woman: What kind of summer programme are you looking for? Caro: I’d like to do something that involves volunteering Woman: Why does voluntary work interest you? Caro: I want to do something useful, and meet people. Woman: Tell me about yourself. What type of person are you? Caro: Er... Well, I see myself as an extrovert. And I suppose I’m an optimist. Woman: What would you say your strengths are? Caro: That’s a good question. I’d say that I’m hard-working and, well, most people say I’m reliable. Woman: Tell me about a challenging experience that you have had. Caro: Let me see. Hmm ... a challenging experience in my life was when I ran a 5k race for charity. It was tough, but rewarding. Woman: That all sounds very positive. Would a project that involves sport interest you? We have some vacancies on our Tennis Mentoring programme. Caro: That would be great, thanks. Tạm dịch đoạn hội thoại: Người phụ nữ: Bạn đang tìm kiếm loại chương trình mùa hè nào? Caro: Tôi muốn làm điều gì đó liên quan đến hoạt động tình nguyện Người phụ nữ: Tại sao công việc tình nguyện lại khiến bạn hứng thú? Caro: Tôi muốn làm điều gì đó hữu ích và gặp gỡ mọi người. Người phụ nữ: Hãy kể cho tôi nghe về bản thân bạn. Bạn thuộc mẫu người nào? Caro: Ơ... À, tôi thấy mình là người hướng ngoại. Và tôi cho rằng tôi là một người lạc quan. Người phụ nữ: Bạn sẽ nói điểm mạnh của mình là gì? Caro: Đó là một câu hỏi hay. Tôi có thể nói rằng tôi làm việc chăm chỉ và hầu hết mọi người đều nói tôi đáng tin cậy. Người phụ nữ: Hãy kể cho tôi nghe về trải nghiệm đầy thử thách mà bạn đã trải qua. Caro: Để tôi xem nào. Hmm... một trải nghiệm đầy thử thách trong cuộc đời tôi là khi tôi chạy đua 5km để làm từ thiện. Nó thật khó khăn, nhưng bổ ích. Người phụ nữ: Điều đó nghe có vẻ rất tích cực. Bạn có quan tâm đến một dự án liên quan đến thể thao không? Chúng tôi có một số vị trí tuyển dụng trong chương trình Cố vấn Quần vợt. Caro: Điều đó thật tuyệt, cảm ơn. Lời giải chi tiết: The interviewer offers Caro a vacancy on their Tennis Mentoring programme. (Người phỏng vấn cung cấp cho Caro một vị trí tuyển dụng trong chương trình Cố vấn Quần vợt của họ.) Bài 2 2. Study the Key Phrases. Which key phrases do we use when we need a few seconds to think about our answers? (Nghiên cứu các cụm từ chính. Chúng ta sử dụng cụm từ chính nào khi cần vài giây để suy nghĩ về câu trả lời của mình?) KEY PHRASES (Cụm từ chính) Giving answers in an interview (Đưa ra câu trả lời trong cuộc phỏng vấn) I’d like to do something that involves ... (Tôi muốn làm điều gì đó liên quan đến ...) I see myself as /I suppose I’m a(n) ... (Tôi thấy mình là /Tôi cho rằng tôi là một ...) That’s a good question. (Đó là một câu hỏi hay.) Let me see. (Hãy để tôi xem.) I’d say / Most people say (that) I’m ... (Tôi muốn nói / Hầu hết mọi người đều nói (rằng) tôi ...) A (challenging) experience in my life was when ... (Một trải nghiệm (thử thách) trong đời tôi là khi ...) Lời giải chi tiết: We use the following key phrases when we need a few seconds to think about our answers: (Chúng ta sử dụng các cụm từ chính sau đây khi cần vài giây để suy nghĩ về câu trả lời của mình) - That’s a good question. (Đó là một câu hỏi hay.) - Let me see. (Hãy để tôi xem.) Bài 3 3. Watch or listen to the second dialogue. What voluntary work does the interviewer offer Ned? Which key phrases do you hear? (Xem hoặc nghe đoạn hội thoại thứ hai. Người phỏng vấn đề nghị Ned làm công việc tình nguyện nào? Những cụm từ chính nào bạn nghe thấy?) Bài 4 4. USE IT! Work in pairs. Choose one of the volunteer opportunities and practise a dialogue: one person is the interviewer and the other person is the student. Use the key phrases. Then swap roles. (Thực hành! Làm việc theo cặp. Chọn một trong các cơ hội tình nguyện và thực hành một cuộc đối thoại: một người là người phỏng vấn và người kia là học sinh. Sử dụng các cụm từ chính. Sau đó hoán đổi vai trò.) Volunteer opportunities (Cơ hội tình nguyện) - Be a volunteer English teacher for poor children in the neighbourhood (Làm giáo viên dạy tiếng Anh tình nguyện cho trẻ em nghèo khu phố) - Be an assistant in a focal kindergarten (Làm trợ giảng tại một trường mầm non trọng điểm) - Plant trees (Trồng cây) - Clean up the streets of the neighbourhood at weekend (Dọn dẹp đường phố ở khu phố vào cuối tuần) - Cook for the poor (Nấu ăn cho người nghèo) Lời giải chi tiết: Interviewer: What kind of summer programme are you looking for? Hoa: I’d like to do something that involves volunteering. Interviewer: Why does voluntary work interest you? Hoa: I want to do something useful, and meet people. Interviewer: Tell me about yourself. What type of person are you? Hoa: Er... Well, I see myself as an introvert. And I suppose I’m a reliable person. Interviewer: What would you say your strengths are? Hoa: That’s a good question. I’d say that I’m enthusiastic and, well, most people say I’m humourous. Interviewer: Tell me about a challenging experience that you have had. Hoa: Let me see. Hmm ... a challenging experience in my life was when I participated in a tree-planting initiative. It was tough, but interesting. Interviewer: That all sounds very positive. Would a project that involves environmental conservation interest you? We have some vacancies for our tree-planting programme. Hoa: That would be great, thanks. Tạm dịch: Người phỏng vấn: Bạn đang tìm kiếm loại chương trình mùa hè nào? Hoa: Tôi muốn làm điều gì đó liên quan đến hoạt động tình nguyện. Người phỏng vấn: Tại sao công việc tình nguyện lại khiến bạn quan tâm? Hoa: Tôi muốn làm điều gì đó có ích và gặp gỡ mọi người. Người phỏng vấn: Hãy kể cho tôi nghe về bản thân bạn. Bạn thuộc mẫu người nào? Hoa: Ơ... À, tôi thấy mình là người hướng nội. Và tôi cho rằng tôi là một người đáng tin cậy. Người phỏng vấn: Bạn cho biết điểm mạnh của mình là gì? Hoa: Đó là một câu hỏi hay. Tôi có thể nói rằng tôi rất nhiệt tình và hầu hết mọi người đều nói tôi hài hước. Người phỏng vấn: Hãy kể cho tôi nghe về một trải nghiệm đầy thử thách mà bạn đã trải qua. Hoa: Để tôi xem. Hmm... một trải nghiệm đầy thử thách trong cuộc đời tôi là khi tôi tham gia sáng kiến trồng cây. Nó thật khó khăn nhưng thú vị. Người phỏng vấn: Tất cả điều đó nghe có vẻ rất tích cực. Bạn có quan tâm đến một dự án liên quan đến bảo tồn môi trường không? Chúng tôi có một số vị trí tuyển dụng cho chương trình trồng cây của chúng tôi. Hoa: Điều đó thật tuyệt, cảm ơn.
Quảng cáo
|