Tiếng Anh 9 Unit 1 Vocabulary: Memories

THINK! Think of five things that you have lost or found in the last ten years. 1. Read the internet posts and check the meaning of the words in blue. Match photos A-E with the people who wrote the posts. 2. Do a memory test. Cover the texts and answer the questions. 3. Choose the correct options in the questionnaire. Then watch or listen. Which questions do you hear? 4. USE IT! Work in pairs. Ask and answer the questions from the questionaire. Use the key phrases to find out more information. Fi

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 9 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo

Toán - Văn - Anh - KHTN - Lịch sử và Địa lí

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Think!

THINK! Think of five things that you have lost or found in the last ten years.

(SUY NGHĨ! Hãy nghĩ về năm thứ bạn đã đánh mất hoặc tìm thấy trong mười năm qua.)

Lời giải chi tiết:

1. my favourite necklace (chiếc vòng cổ yêu thích của tôi)

2. my phone (điện thoại của tôi)

3. my favourite teddy bear (con gấu bông ưa thích của tôi)

4. my childhood diary (nhật ký tuổi thơ của tôi)

5. my sunglasses (kính mát của tôi)

Bài 1

1. Read the internet posts and check the meaning of the words in blue. Match photos A-E with the people who wrote the posts.

(Đọc các bài đăng trên internet và kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh. Ghép các bức ảnh từ A đến E với những người đã viết bài đăng.)

1. Amelie 6.28

When I was young, we went on holiday to Scotland and I left my teddy bear at a hotel. I got him back eventually, but the hotel had fifteen teddy bears in lost property, so I had to send a description of mine.

(Khi tôi còn nhỏ, chúng tôi đi nghỉ ở Scotland và tôi đã để quên con gấu bông của mình ở một khách sạn. Cuối cùng tôi đã tìm lại được nó, nhưng khách sạn có 15 con gấu bông bị thất lạc nên tôi phải gửi bản mô tả về con gấu của mình.)

2. Erin 11.35

I came across this in a box of old photographs in our attic. I didn’t recognise myself at first, and I don’t remember this day because I was too young. But I think it’s a cute photo, so I got it framed.

(Tôi tình cờ thấy cái này trong hộp đựng ảnh cũ trên gác mái của chúng tôi. Lúc đầu tôi không nhận ra mình, cũng không nhớ ngày này vì tôi còn quá nhỏ. Nhưng tôi nghĩ đó là một bức ảnh dễ thương nên tôi đã đóng khung nó.)

3. Nam 9.54

My dad took me to Đà Lạt Flower Festival, where I found this wristband. It was an amazing experience I’ll never forget seeing many famous singers and artists there! We’re going again next December.

I’m really looking forward to it!

(Bố tôi đưa tôi đến Lễ hội hoa Đà Lạt, nơi tôi tìm thấy chiếc vòng tay này. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời mà tôi sẽ không bao giờ quên khi được gặp nhiều ca sĩ và nghệ sĩ nổi tiếng ở đó! Chúng tôi sẽ quay lại đó vào tháng 12 tới.

Tôi đang rất háo hức mong đợi điều đó!)

4. Dean 7.22

I was upset when I lost this watch ’cos it belonged to my grandad. Luckily, I found it last week, behind a cupboard. It’s really special because it reminds me of him.

(Tôi rất buồn khi đánh mất chiếc đồng hồ này vì nó thuộc về ông tôi. May mắn thay, tôi đã tìm thấy nó vào tuần trước, đằng sau tủ đựng chén. Nó thực sự đặc biệt vì nó làm tôi nhớ đến ông.)

5. Ichika 8.16

I got this when I was on holiday in Việt Nam. I don’t normally keep souvenirs, but I love this one. I often look back on that trip – it was awesome.

(Tôi có được cái này khi tôi đi nghỉ ở Việt Nam. Tôi thường không giữ đồ lưu niệm, nhưng tôi thích cái này. Tôi thường nhìn lại chuyến đi đó – thật tuyệt vời.)

Phương pháp giải:

- left: bỏ lại

- got him back: lấy lại nó

- came across: tình cờ thấy

- recognise: nhận ra

- remember: nhớ

- forget: quên

- looking forward: mong ngóng

- keep: giữ

- look back on: nhìn lại

Lời giải chi tiết:

1 – C

2 – D

3 – E

4 – A

5 – B

Bài 2

2. Do a memory test. Cover the texts and answer the questions.

(Làm một bài kiểm tra trí nhớ. Che các đoạn văn và trả lời các câu hỏi.)

1. How many teddy bears were there at the hotel?

(Có bao nhiêu con gấu bông ở khách sạn?)

2. Who took Nam to the festival?

(Ai đưa Nam đi lễ hội?)

3. Where did Erin find the photo?

(Erin tìm thấy bức ảnh ở đâu?)

4. What belonged to Dean’s grandad?

(Cái gì thuộc về ông của Dean?)

5. Where did Ichika get her souvenir?

 (Ichika lấy quà lưu niệm ở đâu?)

Lời giải chi tiết:

1. There were 15 teddy bears at the hotel.

(Có 15 con gấu bông ở khách sạn.)

Thông tin: I got him back eventually, but the hotel had fifteen teddy bears in lost property, so I had to send a description of mine.

(Cuối cùng tôi đã tìm lại được nó, nhưng khách sạn có 15 con gấu bông bị thất lạc nên tôi phải gửi bản mô tả về con gấu của mình.)

2. His dad took him to the festival.

(Bố của cậu ấy đưa cậu ấy đến lễ hội.)

Thông tin: My dad took me to Đà Lạt Flower Festival, where I found this wristband.

(Bố tôi đưa tôi đến Lễ hội hoa Đà Lạt, nơi tôi tìm thấy chiếc vòng tay này.)

3. She found the photo in a box of old photographs in their attic.

(Cô ấy tìm thấy bức ảnh trong hộp đựng ảnh cũ trên gác mái của họ.)

Thông tin: I came across this in a box of old photographs in our attic.

(Tôi tình cờ thấy cái này trong hộp đựng ảnh cũ trên gác mái của chúng tôi.)

4. The watch belonged to Dean’s grandad.

(Chiếc đồng hồ thuộc về ông của Dean.)

Thông tin: I was upset when I lost this watch ’cos it belonged to my grandad.

(Tôi rất buồn khi đánh mất chiếc đồng hồ này vì nó thuộc về ông tôi.)

5. She got her souvenir in Việt Nam.

(Cô ấy đã có được món quà lưu niệm ở Việt Nam.)

Thông tin: I got this when I was on holiday in Việt Nam.

(Tôi có được cái này khi tôi đi nghỉ ở Việt Nam.)

Bài 3

3. Choose the correct options in the questionnaire. Then watch or listen. Which questions do you hear?

(Chọn các phương án đúng trong bảng câu hỏi. Sau đó xem hoặc nghe. Bạn nghe thấy những câu hỏi nào?)

ARE YOU SENTIMENTAL? (Bạn có đa cảm không?)

1. Do you keep / belong to souvenirs of places that you visit?

2. Do you spend more time looking back on / finding the past or looking forward to / forgetting the future?

3. Do you frame photos to recognise / remind you of special events?

4. What can you remember / leave about your last birthday?

5. If you’re tidying your room and you get back / come across old toys, games or books, do you spend a long time looking at them?

Phương pháp giải:

- keep: giữ

- belong to: thuộc về

- look back on: nhìn lại

- look forward to: mong ngóng

- recognise: nhận ra

- remind: gợi nhớ

- remember: nhớ

- leave: để lại, rời đi

- get back: quay trở lại

- come across: tình cờ gặp

Lời giải chi tiết:

1. keep

2. looking back on – looking forward to

3. remind

4. remember

5. come across

1. Do you keep souvenirs of places that you visit?

(Bạn có giữ đồ lưu niệm về những nơi bạn đến thăm không?)

2. Do you spend more time looking back on the past or looking forward to the future?

(Bạn dành nhiều thời gian hơn để nhìn lại quá khứ hay hướng tới tương lai?)

3. Do you frame photos to remind you of special events?

(Bạn có đóng khung ảnh để nhắc nhở mình về những sự kiện đặc biệt không?)

4. What can you remember about your last birthday?

(Bạn có thể nhớ gì về ngày sinh nhật vừa qua của bản thân không?)

5. If you’re tidying your room and you come across old toys, games or books, do you spend a long time looking at them?

(Nếu bạn đang dọn phòng và tình cờ thấy đồ chơi, trò chơi hoặc sách cũ, bạn có dành nhiều thời gian để xem chúng không?)

Bài 4

4. USE IT! Work in pairs. Ask and answer the questions from the questionaire. Use the key phrases to find out more information.

(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi trong bảng câu hỏi. Sử dụng các cụm từ khóa để tìm hiểu thêm thông tin.)

Phương pháp giải:

KEY PHRASES (Cụm từ khoá)

Finding out more information

(Tìm hiểu thêm thông tin)

What about you? (Còn bạn thì sao?)

When was that? (Đó là khi nào?)

Where was that? (Cái đó ở đâu vậy?)

What did you do? (Bạn đã làm gì?)

What’s the story behind that? (Câu chuyện đằng sau đó là gì?)

Really? Why (not)? (Thật á? Tại sao (không)?)

Lời giải chi tiết:

1. Yes, I do keep souvenirs of places that I visit. I often purchase them when I explore new destinations. I enjoy showcasing them as a way to reminisce about the places I have been to.

(Có, tôi có giữ những món quà lưu niệm về những nơi tôi ghé thăm. Tôi thường mua chúng khi khám phá những điểm đến mới. Tôi thích trưng bày chúng như một cách để hồi tưởng về những nơi tôi đã từng đến.)

2. I tend to allocate more time reflecting on the past. I believe it assists me in identifying and addressing my weaknesses and mistakes for personal growth and improvement.

(Tôi có xu hướng dành nhiều thời gian hơn để suy ngẫm về quá khứ. Tôi tin rằng nó giúp tôi xác định và giải quyết những điểm yếu cũng như sai lầm của mình để phát triển và hoàn thiện cá nhân.)

3. Yes, I love framing photos as a way to preserve and relive the joyous moments from special events. Each time I gaze upon them, a flood of happy memories rushes back to me.

(Đúng vậy, tôi thích đóng khung những bức ảnh như một cách để lưu giữ và sống lại những khoảnh khắc vui vẻ từ những sự kiện đặc biệt. Mỗi lần tôi nhìn chúng, một dòng ký ức hạnh phúc lại ùa về trong tôi.)

4. On my last birthday, I had a delightful dinner and spent quality time with my parents, creating cherished memories that I will always remember with joy.

(Vào ngày sinh nhật vừa qua, tôi đã có một bữa tối và dành thời gian vui vẻ bên bố mẹ, tạo nên những kỷ niệm đáng trân trọng mà tôi sẽ luôn vui vẻ nhớ lại.)

5. Yes, I do. Old toys, games, and books hold a special charm as they serve as cherished relics from the past. They carry with them a multitude of memories that transport us back in time, evoking a sense of nostalgia and fondness. It’s truly remarkable how these objects can encapsulate so many precious moments and stories from our personal history.

(Có. Đồ chơi, trò chơi và sách cũ có sức hấp dẫn đặc biệt vì chúng là những di vật được trân trọng từ quá khứ. Chúng mang theo vô số ký ức đưa chúng ta quay ngược thời gian, gợi lên cảm giác hoài niệm và yêu mến. Điều thực sự đáng chú ý là những đồ vật này có thể gói gọn rất nhiều khoảnh khắc và câu chuyện quý giá từ lịch sử cá nhân của chúng ta.)

Finished?

Finished? Write your own internet post about something you lost or found. What happened? How did you feel?

(Kết thúc? Viết bài đăng trên internet của riêng bạn về thứ gì đó bạn đã mất hoặc tìm thấy. Chuyện gì đã xảy ra thế? Bạn cảm thấy thế nào?)

Lời giải chi tiết:

Losing something can be disheartening, especially when it holds sentimental value. One day, as I was searching through my book collection, I realized with a sinking feeling that my grandpa’s cherished book was missing. It wasn’t just any book; it was a precious heirloom that connected me to my beloved grandpa. Weeks went by, and I couldn’t shake off the longing to hold that book once again. But just when I had almost given up hope, fate intervened. During a routine cleaning, I stumbled upon a dusty box in the attic, and there it was – my grandpa’s long-lost book. The joy that filled my heart was indescribable. Finding that book felt like a reunion with a piece of my heritage, a tangible link to my grandpa's wisdom and love.

Tạm dịch:

Đánh mất một thứ gì đó có thể khiến bạn nản lòng, đặc biệt khi nó có giá trị về mặt tinh thần. Một ngày nọ, khi đang tìm kiếm trong bộ sưu tập sách của mình, tôi chợt nhận ra rằng cuốn sách quý giá của ông tôi đã biến mất. Đó không phải là một cuốn sách bất kỳ; đó là một vật gia truyền quý giá đã kết nối tôi với người ông yêu quý của tôi. Nhiều tuần trôi qua, tôi không thể rũ bỏ niềm khao khát được cầm cuốn sách đó một lần nữa. Nhưng đúng lúc tôi gần như đã từ bỏ hy vọng thì số phận đã can thiệp. Trong một lần dọn dẹp định kỳ, tôi tình cờ tìm thấy một chiếc hộp đầy bụi trên gác mái, và nó ở đó – cuốn sách thất lạc từ lâu của ông tôi. Niềm vui tràn ngập trong lòng tôi thật khó tả. Việc tìm thấy cuốn sách đó giống như một cuộc hội ngộ với một phần di sản của tôi, một mối liên kết hữu hình với trí tuệ và tình yêu thương của ông tôi.

  • Tiếng Anh 9 Unit 1 Reading: A fact file

    1. What are different types of vehicles that transport people and goods? 2.Read and listen to the fact file. How many types of vehicles are mentioned? What are they? 3.Read the text again. Find out the adjectives that describe the forms of transport.

  • Tiếng Anh 9 Unit 1 Language focus: Past perfect

    1. Study these sentences from the text. Then choose the correct options to complete the rules. 2. Choose the correct options.3. Complete the sentences with the past perfect form of the verbs in brackets.

  • Tiếng Anh 9 Unit 1 Vocabulary and listening: Describing objects

    1. What kind of things do people put into time capsules?2. Read the text and match the words in blue with their opposites (1-7). 3.Listen and repeat. How many syllables are there in each adjective? Copy and complete the table with the adjectives.

  • Tiếng Anh 9 Unit 1 Language focus: Past narrative tenses

    1. Match rules 1-3 with the examples of tenses a-c. Then find more examples of these tenses in the text on pages 12-13. 2. Look again at examples a-c in exercise 1. Answer the questions.

  • Tiếng Anh 9 Unit 1 Speaking:Telling an anecdote

    What are your earliest memories of when you were young? 1. Look at the photos and read sentences a-d. Which three sentences describe the experience of the boy in the photos? Compare your ideas in pairs.2. Watch or listen to Theo’s anecdote and check your answers to exercise 1. What happened to Theo?

Quảng cáo

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close