Tiếng Anh 10 Vocabulary Builder - Unit 61. Match pictures 1-5 with five of the places below. 2. Choose six of the places in exercise 1 and say where they are in your school. Use the examples below to help you. 3. Complete the sentences with the prepositions below. You need to use some prepositions more than once. 4. In pairs, talk about: Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 10 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa... Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 6G. In school (Trường học) 1. Match pictures 1-5 with five of the places below. (Nối các bức ảnh 1-5 với các địa điểm bên dưới.) canteen (căng tin); classroom (phòng học); corridor (hành lang); gym (phòng tập thể dục); hall (hội trường); library (thư viện); head teacher's office (phòng hiệu trưởng); language lab (phòng thí nghiệm ngôn ngữ); playground (sân chơi); playing field (nhà thi đấu); reception (lễ tân); science lab (phòng thí nghiệm khoa học); staff room (phòng giáo viên); stairs (cầu thang); store room (nhà kho); toilets (nhà vệ sinh)
Lời giải chi tiết:
Bài 2 2. Choose six of the places in exercise 1 and say where they are in your school. Use the examples below to help you. (Chọn 6 địa điểm trong bài tập 1 và nói chúng ở đâu ở trong trường bạn. Sử dụng các ví dụ bên dưới để giúp bạn.) The staff room is on the first floor, next to the language lab. (Phòng giáo viên ở trên lầu 1, kế bên phòng thí nghiệm ngôn ngữ.) The gym is at the end of the corridor on the ground floor. (Phòng tập thể dục ở cuối hành lang tầng trệt.) There's a store room near the stairs opposite reception. (Có một nhà kho gần cầu thang đối diện lễ tân.) Lời giải chi tiết: The science lab is on the second floor, next to the library. (Phòng thí nghiệm khoa học ở tầng hai, cạnh thư viện.) The head teacher’s office is on the first floor, between the staff room and the reception. (Phòng hiệu trưởng ở tầng 1, giữa phòng giáo viên và quầy lễ tân / phòng tiếp khách.) Bài 3 6H: Money (Tiền): preposition (giới từ.) 3. Complete the sentences with the prepositions below. You need to use some prepositions more than once. (Hoàn thành các câu với các giới từ bên dưới. Bạn cần dùng một vài giới từ nhiều hơn 1 lần.) for from in off on to 1. How much did you spend _____ those trainers? 2. I'm saving up _____ some new clothes. 3. You shouldn't lend money _____ friends. It can cause arguments! 4. Don't worry- my mum is paying _____ everything. 5. I don't want to borrow money because I don't like being _____ debt. 6. Use this coupon to get £1 _____ your next sandwich. 7. How much do they charge _____ a haircut? 8. I borrowed some money _____ my brother. 9. Don't waste money _____ a new phone - your old one is fine. 10. The company owes thousands of pounds _____ the bank. 11. They'll replace the battery in your phone _____ £35. Lời giải chi tiết:
1. How much did you spend on those trainers? (Bạn đã chi bao nhiêu tiền cho đôi giày thể thao này?) 2. I'm saving up for some new clothes. (Tôi tiết kiệm để mua quần áo mới.) 3. You shouldn't lend money to friends. It can cause arguments! (Bạn không nên cho bạn bè mượn tiền. Nó có thể gây ra cãi vã!) 4. Don't worry - my mum is paying for everything. (Đừng lo lắng – mẹ tớ sẽ trả tiền hết cho mọi thứ.) 5. I don't want to borrow money because I don't like being in debt. (Tôi không muốn mượn tiền ai vì tôi không thích mắc nợ.) 6. Use this coupon to get £1 off your next sandwich. (Sử dụng phiếu mua hàng này để được giảm 1 bảng Anh cho cái xăng-uých tiếp theo.) 7. How much do they charge for a haircut? (Họ trả bao nhiêu cho một kiểu tóc vậy?) 8. I borrowed some money from my brother. (Tôi mượn tiền anh trai.) 9. Don't waste money on a new phone - your old one is fine. (Đừng có tốn tiền vào chiếc điện thoại mới – cái cũ của cậu vẫn ổn.) 10. The company owes thousands of pounds to the bank. (Công ty nợ ngân hàng hàng nghìn bảng Anh.) 11. They'll replace the battery in your phone for £35. (Họ sẽ thay pin trong điện thoại của bạn với giá ba mươi lăm bảng Anh.) Bài 4 4. In pairs, talk about: (Theo cặp, hãy nói về:) • what you spend your money on. (thứ mà bạn đã chi tiền.) • something you would like to save up for. (thứ mà bạn muốn tiết kiệm để có nó.) • the best person to borrow money from. (người tốt nhất mà bạn từng mượn tiền.) Lời giải chi tiết: I spend a lot of money on new clothes. (Tôi chi rất nhiều tiền vào quần áo mới.) I would like to save up for a laptop. (Tôi muốn tiết kiệm để mua một chiếc máy tính xách tay.) The best person to borrow money from is my brother. (Người tốt nhất để mượn tiền là anh trai tôi.)
Quảng cáo
|