Tiếng Anh 10 Unit 5 5F. Reading1. Work in pairs. What are the people doing in the photos? What do you think their jobs are? Compare your ideas. 2. Look quickly at texts A and B opposite. Match each text with a photo from exercise 1 and one of the titles below. There is one extra title. 3. Read the Reading Strategy. Then look at the sentences in exercise 4 below. Find a synonym or paraphrase in the text for each underlined phrase in the sentences. 4. Complete the sentences with information from the text. Use your answers to e Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 10 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa... Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Work in pairs. What are the people doing in the photos? What do you think their jobs are? Compare your ideas. (Làm việc theo cặp. Những người trong ảnh đang làm gì? Bạn nghĩ công việc của họ là gì? So sánh ý tưởng của bạn.) Lời giải chi tiết: Picture 1: a person is watching an interview. (Bức tranh 1: 1 người đang xem một cuộc phỏng vấn.) Picture 2: a person is dealing with puzzels. (Bức tranh 2: 1 người đang chơi xếp hình.) Bài 2 2. Look quickly at texts A and B opposite. Match each text with a photo from exercise 1 and one of the titles below. There is one extra title. (Nhìn nhanh vào các đoạn A và B. Ghép mỗi đoạn văn với một bức ảnh từ bài tập 1 và một trong các tiêu đề bên dưới. Có một tiêu đề thừa.) a. Model builder (Người xây dựng các mẫu vật) Photo _____ Text ______ b. Costume designer (Nhà thiết kế trang phục hóa trang) Photo _____ Text ______ c. Film tagger (Người gắn thẻ phim) Photo _____Text _______ Lời giải chi tiết: a. Model builder (Người xây dựng các mẫu vật) Photo 2 Text 1 c. Film tagger (Người gắn thẻ phim) Photo 1 Text 2 Bài 3 3. Read the Reading Strategy. Then look at the sentences in exercise 4 below. Find a synonym or paraphrase in the text for each underlined phrase in the sentences. (Đọc Chiến lược Đọc hiểu. Sau đó xem các câu trong bài tập 4 bên dưới. Tìm một từ đồng nghĩa hoặc cách diễn giải trong văn bản cho mỗi cụm từ được gạch chân trong các câu.) Lời giải chi tiết: was very keen on = loved (yêu thích) offered = gave (cho) to earn money for = get paid for (kiếm tiền) a disadvantage = The only problem (bất lợi) Bài 4 4. Complete the sentences with information from the text. Use your answers to exercise 3 to help you. (Hoàn thành các câu với thông tin từ văn bản. Sử dụng câu trả lời của bài tập 3 để giúp bạn.) 1. The toy company was very keen on the _____ that Andrew Johnson sent with his job application. [1 word] 2. Andrew is happy to earn money for something that used to be a _____. [1 word] 3. Netflix offered Joe the job because he speaks _____. [2 words]. 4. A disadvantage of the job is that Joe can't _____ what programmes to watch. [1 word] The best job in the world ... probably A. Back in 2012, Andrew Johnson planned to apply to a film school after graduation, rather than look for a job. But then his dad noticed an advertisement for a job with toy manufacturer Lego. Andrew, who was already a Lego fan, sent in an application. It included a video of himself making models. The company loved it and invited him to participate in an unusual interview. He had to compete against seven other finalists in a model-building test. Andrew won. As a result, he was employed at Legoland Discovery Centre in lllinois as a Master Model Builder. “Lego was just a hobby, but now I can do what l love and get paid for it,” said Andrew happily in an interview. B. Some film providers like Netflix employ people to watch new films and TV series, then ask them to make a note of what type of film it is (horror, rom-com, etc.), what age group and type of person might like it. The film provider can then recommend it to their members. Joe Mason finished his degree in film studies about two years ago and didn't know what to do next. Then he read an article about film taggers. The job was so fantastic, and he wrote to Netflix. At first, they weren't interested, but when Joe told them he speaks fluent French, they gave him a job. He watches French films and TV programmes. “lt's a great job because I can have flexible working hours," said he. The only problem with the job is that Joe can't choose what he wants to watch. Phương pháp giải: Tạm dịch: Công việc tốt nhất thế giới… có lẽ là A. Trở lại năm 2012, Andrew Johnson lên kế hoạch ứng tuyển vào một trường điện ảnh sau khi tốt nghiệp thay vì đi kiếm một công việc. Nhưng sau đó bố anh ta thấy một quảng cáo về một công việc cho hãng sản xuất đồ chơi Lego. Andrew, người đã trở thành người hâm mộ Lego, nộp đơn xin việc. Nó bao gồm một đoạn phim anh ấy ngồi làm mô hình. Công ty thích nó và mời anh tham gia một cuộc phỏng vấn kì lạ. Anh ấy phải thi đấu với bảy người bước vào chặng cuối khác. Andrew thắng. Và kết quả là, anh ấy đã được nhận vào Trung tâm Khám phá Legoland ở Illnois với tư cách là một Chuyên gia xây dựng mô hình. Andrew trả lời phỏng vấn trong hạnh phúc: “Lego chỉ là một thú vui, nhưng giờ đây tôi có thể làm điều mình yêu thích và được trả công cho nó.” B. Một vài nhà cung cấp phim như Netflix thuê người để xem những bộ phim và những phim bộ truyền hình mới, sau đó yêu cầu họ ghi chú về thể loại phim (kinh dị, hài kịch lãng mạn, v.v.), độ tuổi và những kiểu người có thể thích nó. Nhà cung cấp phim có thể gợi ý phim đó cho người dùng của họ. Joe Mason hoàn thành tấm bằng về nghiên cứu điện ảnh hai năm trước và không biết mình sẽ làm gì tiếp theo. Sau đó anh ta đọc một bài báo về người gắn thẻ phim. Công việc rất tuyệt và anh đã viết thư cho Netflix. Ban đầu, họ không hứng thú cho lắm, nhưng khi Joe nói anh ấy biết tiếng Pháp, anh ấy được nhận. Anh ấy xem những bộ phim và chương trình truyền hình của Pháp. Anh ấy nói rằng đó là công việc tốt vì anh ấy có giờ làm việc rất linh hoạt. Vấn đề của công việc là Joe không thể chọn được thứ anh ấy muốn xem. Lời giải chi tiết:
1. The toy company was very keen on the video that Andrew Johnson sent with his job application. (Công ty rất hứng thú với đoạn phim Andrew Johnson gửi với đơn ứng tuyển.) Thông tin: Andrew, who was already a Lego fan, sent in an application. It included a video of himself making models. The company loved it and invited him to participate in an unusual interview. (Andrew, người đã trở thành người hâm mộ Lego, nộp đơn xin việc. Nó bao gồm một đoạn phim anh ấy ngồi làm mô hình. Công ty thích nó và mời anh tham gia một cuộc phỏng vấn kì lạ.) 2. Andrew is happy to earn money for something that used to be a hobby. (Andrew hạnh phúc khi kiếm tiền từ một thứ đã từng là sở thích.) Thông tin: “Lego was just a hobby, but now I can do what l love and get paid for it,” said Andrew happily in an interview. (“Lego chỉ là một thú vui, nhưng giờ đây tôi có thể làm điều mình yêu thích và được trả công cho nó.”) 3. Netflix offered Joe the job because he speaks fluent French. Thông tin: At first, they weren't interested, but when Joe told them he speaks fluent French, they gave him a job. (Ban đầu, họ không hứng thú cho lắm, nhưng khi Joe nói anh ấy biết tiếng Pháp, anh ấy được nhận.) 4. A disadvantage of the job is that Joe can't choose what programmes to watch. (Một nhược điểm của công việc là John không thể chọn được chương trình nào để xem.) Thông tin: The only problem with the job is that Joe can't choose what he wants to watch. (Vấn đề của công việc là Joe không thể chọn được thứ anh ấy muốn xem.) Bài 5 5. Read the text again. Are the sentences true or false. Write T or F. (Đọc lại văn bản. Nhưng câu sau đúng hay sai. Viết T hoặc F.) 1. Andrew's brother told him about the job with Lego. 2. Andrew had to take part in a model-building competition. 3. Joe Mason didn't complete his university degree. 4. Netflix were very pleased to receive Joe's application. Lời giải chi tiết:
1. F Andrew's brother told him about the job with Lego. (Anh trai của Andrew nói với anh ấy về công việc ở Lego.) Thông tin: But then his dad noticed an advertisement for a job with toy manufacturer Lego. (Nhưng sau đó bố anh ta thấy một quảng cáo về một công việc cho hãng sản xuất đồ chơi Lego.) 2. T Andrew had to take part in a model-building competition. (Andrew phải tham gia vào một cuộc thi xây dựng mô hình.) Thông tin: The company loved it and invited him to participate in an unusual interview. He had to compete against seven other finalists in a model-building test. (Công ty thích nó và mời anh tham gia một cuộc phỏng vấn kì lạ. Anh ấy phải thi đấu với bảy người bước vào chặng cuối khác.) 3. F Joe Mason didn't complete his university degree. (Joe Mason đã không hoàn thành bằng đại học của anh ấy.) Thông tin: Joe Mason finished his degree in film studies about two years ago and didn't know what to do next. (Joe Mason hoàn thành tấm bằng về nghiên cứu điện ảnh hai năm trước và không biết mình sẽ làm gì tiếp theo.) 4. F Netflix were very pleased to receive Joe's application. (Netflix rất hài lòng khi nhận thư phỏng vấn của Joe.) Thông tin: At first, they weren't interested, but when Joe told them he speaks fluent French, they gave him a job. (Ban đầu, họ không hứng thú cho lắm, nhưng khi Joe nói anh ấy biết tiếng Pháp, anh ấy được nhận.) Bài 6 6. Complete the job-related collocations from the texts using the verbs below. (Hoàn thành các cụm từ liên quan đến công việc từ các văn bản bằng cách sử dụng các động từ bên dưới.) join; look; notice; offer; send; take Collocations: jobs 1. _____ for a job 2. _____ an advertisement 3. _____ in an application 4 _____ somebody a job 5 _____ a team 6 _____ a day off Lời giải chi tiết: 1. look for a job (tìm kiếm một công việc) 2. notice an advertisement (chú ý một quảng cáo) 3. send in an application (gửi một đơn xin việc) 4. offer somebody a job (giao cho ai một công việc) 5 join a team (gia nhập một đội) 6. take a day off (nghỉ một ngày phép) Bài 7 7. Work in pairs. Decide which of the two jobs looks a) more fun and b) more difficult. Explain your decision. Use the words below to help you, and your own ideas. (Làm việc theo cặp. Quyết định xem hai công việc nào có vẻ a) vui vẻ hơn và b) khó khăn hơn. Giải thích lựa chọn của bạn. Sử dụng các từ bên dưới để giúp bạn, và ý tưởng riêng của bạn.) badly-paid (trả lương thấp); creative (sáng tạo); challenging (nhiều thách thức); repetitive (lặp lại); rewarding (bổ ích); stressful (nhiều áp lực); tiring (mệt mỏi); varied (đa dạng); well-paid (được trả lương cao) Lời giải chi tiết: In my opinion, the job of watching films is more fun and interesting. Because watching films not only help we relax, but we can also practice language skills. (Theo quan điểm của mình thì công việc xem phim thì vui và thú vị hơn. Vì xem phim không chỉ giúp ta thư giãn mà còn có thể luyện tập kỹ năng ngôn ngữ.) Bài 8 8. Look at online job advertisements. What is the best job you can find? Explain why you think it is the best. (Nhìn vào các quảng cáo tuyển dụng trực tuyến. Công việc tốt nhất bạn có thể tìm là gì? Giải thích lý do tại sao bạn nghĩ nó là tốt nhất.) Lời giải chi tiết: I think the best job is a photo model. It's great because it is a well-paid job. You can work outside, try many new clothes and have beautiful pictures. (Mình nghĩ công việc tốt nhất là người mẫu ảnh vì nó là một công việc được trả lương cao và có những bức hình đẹp.)
Quảng cáo
|